Source code

Revision control

Copy as Markdown

Other Tools

<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
<resources xmlns:tools="http://schemas.android.com/tools" xmlns:moz="http://mozac.org/tools">
<!-- App name for private browsing mode. The first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Fenix)-->
<string name="app_name_private_5">%s riêng tư</string>
<!-- App name for private browsing mode. The first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Fenix)-->
<string name="app_name_private_4">%s (Riêng tư)</string>
<!-- Home Fragment -->
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): "Three dot" menu button. -->
<string name="content_description_menu">Tùy chọn khác</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): "Private Browsing" menu button. -->
<string name="content_description_private_browsing_button">Bật duyệt web riêng tư</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): "Private Browsing" menu button. -->
<string name="content_description_disable_private_browsing_button">Tắt duyệt web riêng tư</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): "Private Browsing" menu button. -->
<string name="content_description_private_browsing">Duyệt web riêng tư</string>
<!-- Placeholder text shown in the search bar before a user enters text for the default engine -->
<string name="search_hint">Tìm kiếm hoặc nhập địa chỉ</string>
<!-- Placeholder text shown in the search bar before a user enters text for a general engine -->
<string name="search_hint_general_engine">Tìm kiếm trên mạng</string>
<!-- Placeholder text shown in search bar when using history search -->
<string name="history_search_hint">Tìm kiếm lịch sử</string>
<!-- Placeholder text shown in search bar when using bookmarks search -->
<string name="bookmark_search_hint">Tìm kiếm dấu trang</string>
<!-- Placeholder text shown in search bar when using tabs search -->
<string name="tab_search_hint">Tìm kiếm thẻ</string>
<!-- Placeholder text shown in the search bar when using application search engines -->
<string name="application_search_hint">Nhập từ tìm kiếm</string>
<!-- No Open Tabs Message Description -->
<string name="no_open_tabs_description">Các thẻ đang mở của bạn sẽ được hiển thị ở đây.</string>
<!-- No Private Tabs Message Description -->
<string name="no_private_tabs_description">Các thẻ riêng tư của bạn sẽ được hiển thị ở đây.</string>
<!-- Tab tray multi select title in app bar. The first parameter is the number of tabs selected -->
<string name="tab_tray_multi_select_title">%1$d đã chọn</string>
<!-- Label of button in create collection dialog for creating a new collection -->
<string name="tab_tray_add_new_collection">Thêm bộ sưu tập mới</string>
<!-- Label of editable text in create collection dialog for naming a new collection -->
<string name="tab_tray_add_new_collection_name">Tên</string>
<!-- Label of button in save to collection dialog for selecting a current collection -->
<string name="tab_tray_select_collection">Chọn bộ sưu tập</string>
<!-- Content description for close button while in multiselect mode in tab tray -->
<string name="tab_tray_close_multiselect_content_description">Thoát chế độ nhiều lựa chọn</string>
<!-- Content description for save to collection button while in multiselect mode in tab tray -->
<string name="tab_tray_collection_button_multiselect_content_description">Lưu các thẻ đã chọn vào bộ sưu tập</string>
<!-- Content description on checkmark while tab is selected in multiselect mode in tab tray -->
<string name="tab_tray_multiselect_selected_content_description">Đã chọn</string>
<!-- Home - Bookmarks -->
<!-- Title for the home screen section with bookmarks. -->
<string name="home_bookmarks_title">Dấu trang</string>
<!-- Content description for the button which navigates the user to show all of their bookmarks. -->
<string name="home_bookmarks_show_all_content_description">Xem tất cả dấu trang</string>
<!-- Text for the menu button to remove a recently saved bookmark from the user's home screen -->
<string name="home_bookmarks_menu_item_remove">Xóa</string>
<!-- About content. The first parameter is the name of the application. (For example: Fenix) -->
<string name="about_content">%1$s - Một sản phẩm của Mozilla.</string>
<!-- Private Browsing -->
<!-- Explanation for private browsing displayed to users on home view when they first enable private mode
The first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Fenix) -->
<string name="private_browsing_placeholder_description_2">%1$s xóa lịch sử tìm kiếm và duyệt web của bạn khỏi các thẻ riêng tư khi bạn đóng chúng hoặc thoát khỏi ứng dụng. Mặc dù điều này không làm cho bạn ẩn danh với các trang web hoặc nhà cung cấp dịch vụ internet của bạn, nhưng nó giúp bạn dễ dàng giữ những gì bạn làm trực tuyến riêng tư với bất kỳ ai khác sử dụng thiết bị này.</string>
<string name="private_browsing_common_myths">
Những lầm tưởng phổ biến về duyệt web riêng tư
</string>
<!-- True Private Browsing Mode -->
<!-- Title for info card on private homescreen in True Private Browsing Mode. -->
<string name="felt_privacy_desc_card_title">Không để lại dấu vết trên thiết bị này</string>
<!-- Explanation for private browsing displayed to users on home view when they first enable
private mode in our new Total Private Browsing mode.
The first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Firefox Nightly)
The second parameter is the clickable link text in felt_privacy_info_card_subtitle_link_text -->
<string name="felt_privacy_info_card_subtitle_2">%1$s xóa cookie, lịch sử và dữ liệu trang web của bạn khi bạn đóng tất cả các thẻ riêng tư. %2$s</string>
<!-- Clickable portion of the explanation for private browsing that links the user to our
about privacy page.
This string is used in felt_privacy_info_card_subtitle as the second parameter.-->
<string name="felt_privacy_info_card_subtitle_link_text">Ai có thể xem hoạt động của tôi?</string>
<!-- Private mode shortcut "contextual feature recommendation" (CFR) -->
<!-- Text for the Private mode shortcut CFR message for adding a private mode shortcut to open private tabs from the Home screen -->
<string name="private_mode_cfr_message_2">Khởi chạy thẻ riêng tư tiếp theo của bạn chỉ bằng một lần nhấn.</string>
<!-- Text for the positive button to accept adding a Private Browsing shortcut to the Home screen -->
<string name="private_mode_cfr_pos_button_text">Thêm vào Màn hình chính</string>
<!-- Text for the negative button to decline adding a Private Browsing shortcut to the Home screen -->
<string name="cfr_neg_button_text">Không, cảm ơn</string>
<!-- Open in App "contextual feature recommendation" (CFR) -->
<!-- Text for the info message. The first parameter is the name of the application.-->
<string name="open_in_app_cfr_info_message_2">Bạn có thể đặt %1$s để tự động mở các liên kết trong ứng dụng.</string>
<!-- Text for the positive action button -->
<string name="open_in_app_cfr_positive_button_text">Đi đến cài đặt</string>
<!-- Text for the negative action button -->
<string name="open_in_app_cfr_negative_button_text">Bỏ qua</string>
<!-- Total cookie protection "contextual feature recommendation" (CFR) -->
<!-- Text for the message displayed in the contextual feature recommendation popup promoting the total cookie protection feature. -->
<string name="tcp_cfr_message" moz:removedIn="132" tools:ignore="UnusedResources">Tính năng bảo mật mạnh mẽ nhất của chúng tôi nhưng vẫn tách biệt các trình theo dõi trên nhiều trang web.</string>
<!-- Text displayed that links to website containing documentation about the "Total cookie protection" feature. -->
<string name="tcp_cfr_learn_more" moz:removedIn="132" tools:ignore="UnusedResources">Tìm hiểu về trình chống cookie chung</string>
<!-- Private browsing erase action "contextual feature recommendation" (CFR) -->
<!-- Text for the message displayed in the contextual feature recommendation popup promoting the erase private browsing feature. -->
<string name="erase_action_cfr_message">Nhấn vào đây để bắt đầu phiên riêng tư mới. Xóa lịch sử, cookie của bạn — mọi thứ.</string>
<!-- Toolbar "contextual feature recommendation" (CFR) -->
<!-- Text for the title displayed in the contextual feature recommendation popup promoting the navigation bar. -->
<string name="navbar_cfr_title">Duyệt nhanh hơn với điều hướng mới</string>
<!-- Text for the message displayed in the contextual feature recommendation popup promoting the navigation bar. -->
<string name="navbar_cfr_message_2">Trên trang web, thanh này sẽ ẩn đi khi bạn cuộn xuống để có thêm không gian duyệt.</string>
<!-- Text for the message displayed for the popup promoting the long press of navigation in the navigation bar. -->
<string name="navbar_navigation_buttons_cfr_message">Nhấn và giữ mũi tên để chuyển giữa các trang trong lịch sử của thẻ này.</string>
<!-- Tablet navigation bar "contextual feature recommendation" (CFR) -->
<!-- Text for the title displayed in the contextual feature recommendation popup promoting the tablet navigation bar. -->
<string name="tablet_nav_bar_cfr_title" moz:removedIn="132" tools:ignore="UnusedResources">Mới: mũi tên lùi và tiến với một lần nhấn</string>
<!-- Text for the message displayed in the contextual feature recommendation popup promoting the tablet navigation bar. -->
<string name="tablet_nav_bar_cfr_message" moz:removedIn="132" tools:ignore="UnusedResources">Tận hưởng điều hướng nhanh hơn luôn trong tầm tay bạn.</string>
<!-- Text for the info dialog when camera permissions have been denied but user tries to access a camera feature. -->
<string name="camera_permissions_needed_message">Cần có quyền truy cập máy ảnh. Đi tới cài đặt Android, chạm vào quyền và chạm cho phép.</string>
<!-- Text for the positive action button to go to Android Settings to grant permissions. -->
<string name="camera_permissions_needed_positive_button_text">Đi đến cài đặt</string>
<!-- Text for the negative action button to dismiss the dialog. -->
<string name="camera_permissions_needed_negative_button_text">Bỏ qua</string>
<!-- Text for the banner message to tell users about our auto close feature. -->
<string name="tab_tray_close_tabs_banner_message">Đặt các thẻ đang mở để tự động đóng mà bạn chưa xem trong ngày, tuần hoặc tháng trước.</string>
<!-- Text for the positive action button to go to Settings for auto close tabs. -->
<string name="tab_tray_close_tabs_banner_positive_button_text">Xem tùy chọn</string>
<!-- Text for the negative action button to dismiss the Close Tabs Banner. -->
<string name="tab_tray_close_tabs_banner_negative_button_text">Bỏ qua</string>
<!-- Text for the banner message to tell users about our inactive tabs feature. -->
<string name="tab_tray_inactive_onboarding_message">Các thẻ bạn đã không xem trong hai tuần sẽ được chuyển đến đây.</string>
<!-- Text for the action link to go to Settings for inactive tabs. -->
<string name="tab_tray_inactive_onboarding_button_text">Tắt trong cài đặt</string>
<!-- Text for title for the auto-close dialog of the inactive tabs. -->
<string name="tab_tray_inactive_auto_close_title">Tự động đóng sau một tháng?</string>
<!-- Text for the body for the auto-close dialog of the inactive tabs.
The first parameter is the name of the application.-->
<string name="tab_tray_inactive_auto_close_body_2">%1$s có thể đóng các thẻ bạn chưa xem trong tháng qua.</string>
<!-- Content description for close button in the auto-close dialog of the inactive tabs. -->
<string name="tab_tray_inactive_auto_close_button_content_description">Đóng</string>
<!-- Text for turn on auto close tabs button in the auto-close dialog of the inactive tabs. -->
<string name="tab_tray_inactive_turn_on_auto_close_button_2">Bật tự động đóng</string>
<!-- Home screen icons - Long press shortcuts -->
<!-- Shortcut action to open new tab -->
<string name="home_screen_shortcut_open_new_tab_2">Thẻ mới</string>
<!-- Shortcut action to open new private tab -->
<string name="home_screen_shortcut_open_new_private_tab_2">Thẻ riêng tư mới</string>
<!-- Shortcut action to open Passwords screen -->
<string name="home_screen_shortcut_passwords">Mật khẩu</string>
<!-- Recent Tabs -->
<!-- Header text for jumping back into the recent tab in the home screen -->
<string name="recent_tabs_header">Trang đã xem gần đây</string>
<!-- Button text for showing all the tabs in the tabs tray -->
<string name="recent_tabs_show_all">Xem tất cả</string>
<!-- Content description for the button which navigates the user to show all recent tabs in the tabs tray. -->
<string name="recent_tabs_show_all_content_description_2">Hiển thị nút tất cả các thẻ gần đây</string>
<!-- Text for button in synced tab card that opens synced tabs tray -->
<string name="recent_tabs_see_all_synced_tabs_button_text">Xem tất cả các thẻ đã đồng bộ hóa</string>
<!-- Accessibility description for device icon used for recent synced tab -->
<string name="recent_tabs_synced_device_icon_content_description">Thiết bị đã đồng bộ hóa</string>
<!-- Text for the dropdown menu to remove a recent synced tab from the homescreen -->
<string name="recent_synced_tab_menu_item_remove">Xóa</string>
<!-- Text for the menu button to remove a grouped highlight from the user's browsing history
in the Recently visited section -->
<string name="recent_tab_menu_item_remove">Xóa</string>
<!-- History Metadata -->
<!-- Header text for a section on the home screen that displays grouped highlights from the
user's browsing history, such as topics they have researched or explored on the web -->
<string name="history_metadata_header_2">Đã xem gần đây</string>
<!-- Text for the menu button to remove a grouped highlight from the user's browsing history
in the Recently visited section -->
<string name="recently_visited_menu_item_remove">Xóa</string>
<!-- Content description for the button which navigates the user to show all of their history. -->
<string name="past_explorations_show_all_content_description_2">Hiện tất cả các khám phá trước đây</string>
<!-- Browser Fragment -->
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Navigate backward (browsing history) -->
<string name="browser_menu_back">Quay lại</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Navigate forward (browsing history) -->
<string name="browser_menu_forward">Tiến</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Refresh current website -->
<string name="browser_menu_refresh">Làm mới</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Stop loading current website -->
<string name="browser_menu_stop">Dừng</string>
<!-- Browser menu button that opens the extensions manager -->
<string name="browser_menu_extensions">Tiện ích</string>
<!-- Browser menu banner header text for extensions onboarding.
The first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Fenix). -->
<string name="browser_menu_extensions_banner_onboarding_header">Biến %s thành của riêng bạn</string>
<!-- Browser menu banner header text for extensions onboarding when all installed extensions have been disabled. -->
<string name="browser_menu_disabled_extensions_banner_onboarding_header">Bạn đã cài đặt tiện ích mở rộng nhưng chưa bật</string>
<!-- Browser menu banner body text for extensions onboarding.
The first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Fenix). -->
<string name="browser_menu_extensions_banner_onboarding_body">Các tiện ích nâng cao duyệt web của bạn, từ việc thay đổi giao diện và hoạt động của %s cho đến tăng cường quyền riêng tư và an toàn.</string>
<!-- Browser menu banner body text for extensions onboarding when all installed extensions have been disabled.
The first parameter is the name of the button that opens extension manager (for example "Manage extensions"). -->
<string name="browser_menu_disabled_extensions_banner_onboarding_body">Để sử dụng tiện ích mở rộng, hãy bật chúng trong cài đặt hoặc bằng cách chọn “%s” bên dưới.</string>
<!-- Browser menu banner link text for learning more about extensions -->
<string name="browser_menu_extensions_banner_learn_more">Tìm hiểu thêm</string>
<!-- Browser menu button that opens the extensions manager -->
<string name="browser_menu_manage_extensions">Quản lý tiện ích</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Section heading for recommended extensions.-->
<string name="browser_menu_recommended_section_content_description">Tiện ích mở rộng được đề xuất</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Label for plus icon used to add extension.
The first parameter is the name of the extension (for example: ClearURLs). -->
<string name="browser_menu_extension_plus_icon_content_description_2">Thêm %1$s</string>
<!-- Browser menu button that opens AMO in a tab -->
<string name="browser_menu_discover_more_extensions">Khám phá tiện tích khác</string>
<!-- Browser menu description that is shown when one or more extensions are disabled due to extension errors -->
<string name="browser_menu_extensions_disabled_description">Tạm thời bị vô hiệu hóa</string>
<!-- The description of the browser menu appears when the user hasn't installed any extensions. -->
<string name="browser_menu_no_extensions_installed_description">Không có tiện ích nào được bật</string>
<!-- Browser menu button that opens account settings -->
<string name="browser_menu_account_settings">Thông tin tài khoản</string>
<!-- Browser menu button that sends a user to help articles -->
<string name="browser_menu_help">Trợ giúp</string>
<!-- Browser menu button that sends a to a the what's new article -->
<string name="browser_menu_whats_new">Có gì mới</string>
<!-- Browser menu button that opens the settings menu -->
<string name="browser_menu_settings">Cài đặt</string>
<!-- Browser menu button that opens a user's library -->
<string name="browser_menu_library">Thư viện</string>
<!-- Browser menu toggle that requests a desktop site -->
<string name="browser_menu_desktop_site">Trang web cho máy tính</string>
<!-- Browser menu button that reopens a private tab as a regular tab -->
<string name="browser_menu_open_in_regular_tab">Mở trong thẻ thông thường</string>
<!-- Browser menu toggle that adds a shortcut to the site on the device home screen. -->
<string name="browser_menu_add_to_homescreen">Thêm vào màn hình chính</string>
<!-- Browser menu toggle that adds a shortcut to the site on the device home screen. -->
<string name="browser_menu_add_to_homescreen_2">Thêm vào màn hình chính…</string>
<!-- Text for notifying users that Xiaomi devices require additional permissions to add to home screen -->
<string name="browser_menu_add_to_homescreen_xiaomi">Các thiết bị Xiaomi có thể cần thêm quyền để thêm lối tắt vào màn hình chính. Vui lòng kiểm tra cài đặt của bạn.</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.) for the Resync tabs button -->
<string name="resync_button_content_description">Đồng bộ hóa lại</string>
<!-- Browser menu button that opens the find in page menu -->
<string name="browser_menu_find_in_page">Tìm trong trang</string>
<!-- Browser menu button that opens the find in page menu -->
<string name="browser_menu_find_in_page_2">Tìm trong trang…</string>
<!-- Browser menu button that opens the translations dialog, which has options to translate the current browser page. -->
<string name="browser_menu_translations">Dịch trang</string>
<!-- Browser menu button that saves the current tab to a collection -->
<string name="browser_menu_save_to_collection">Lưu vào bộ sưu tập…</string>
<!-- Browser menu button that saves the current tab to a collection -->
<string name="browser_menu_save_to_collection_2">Lưu vào bộ sưu tập</string>
<!-- Browser menu button that open a share menu to share the current site -->
<string name="browser_menu_share">Chia sẻ</string>
<!-- Browser menu button that open a share menu to share the current site -->
<string name="browser_menu_share_2">Chia sẻ…</string>
<!-- Browser menu button shown in custom tabs that opens the current tab in Fenix
The first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Fenix) -->
<string name="browser_menu_open_in_fenix">Mở bằng %1$s</string>
<!-- Browser menu text shown in custom tabs to indicate this is a Fenix tab
The first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Fenix) -->
<string name="browser_menu_powered_by">ĐƯỢC HỖ TRỢ BỞI %1$s</string>
<!-- Browser menu text shown in custom tabs to indicate this is a Fenix tab
The first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Fenix) -->
<string name="browser_menu_powered_by2">Được hỗ trợ bởi %1$s</string>
<!-- Browser menu button to put the current page in reader mode -->
<string name="browser_menu_read">Chế độ đọc sách</string>
<!-- Browser menu button content description to close reader mode and return the user to the regular browser -->
<string name="browser_menu_read_close">Đóng chế độ đọc sách</string>
<!-- Browser menu button to open the current page in an external app -->
<string name="browser_menu_open_app_link">Mở trong ứng dụng</string>
<!-- Browser menu button to show reader view appearance controls e.g. the used font type and size -->
<string name="browser_menu_customize_reader_view">Tùy chỉnh chế độ đọc</string>
<!-- Browser menu button to show reader view appearance controls e.g. the used font type and size -->
<string name="browser_menu_customize_reader_view_2">Tùy chỉnh chế độ đọc</string>
<!-- Browser menu label for adding a bookmark -->
<string name="browser_menu_add">Thêm</string>
<!-- Browser menu label for editing a bookmark -->
<string name="browser_menu_edit">Chỉnh sửa</string>
<!-- Button shown on the home page that opens the Customize home settings -->
<string name="browser_menu_customize_home_1">Tùy biến trang chủ</string>
<!-- Browser menu label to sign in to sync on the device using Mozilla accounts -->
<string name="browser_menu_sign_in">Đăng nhập</string>
<!-- Browser menu caption label for the "Sign in" browser menu item described in `browser_menu_sign_in` -->
<string name="browser_menu_sign_in_caption">Đồng bộ hóa mật khẩu, thẻ và hơn thế nữa</string>
<!-- Browser menu label to sign back in to sync on the device when the user's account needs to be reauthenticated -->
<string name="browser_menu_sign_back_in_to_sync">Đăng nhập lại để đồng bộ hóa</string>
<!-- Browser menu caption label for the "Sign back in to sync" browser menu item described in `browser_menu_sign_back_in_to_sync` when there is an error in syncing -->
<string name="browser_menu_syncing_paused_caption">Đã tạm dừng đồng bộ hóa</string>
<!-- Browser menu label that creates a private tab -->
<string name="browser_menu_new_private_tab">Thẻ riêng tư mới</string>
<!-- Browser menu label that navigates to the Password screen -->
<string name="browser_menu_passwords">Mật khẩu</string>
<!-- Browser menu label that navigates to the SUMO page for the Firefox for Android release notes.
The first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Fenix)-->
<string name="browser_menu_new_in_firefox">Mới trong %1$s</string>
<!-- Browser menu label that toggles the request for the desktop site of the currently visited page -->
<string name="browser_menu_switch_to_desktop_site">Chuyển sang trang web cho máy tính</string>
<!-- Browser menu label that toggles the request for the mobile site of the currently visited page -->
<string name="browser_menu_switch_to_mobile_site">Giao diện điện thoại</string>
<!-- Browser menu label that navigates to the page tools sub-menu -->
<string name="browser_menu_tools">Công cụ</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Back button for all menu redesign sub-menu -->
<string name="browser_menu_back_button_content_description">Quay lại menu chính</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.) for bottom sheet handlebar main menu. -->
<string name="browser_main_menu_handlebar_content_description">Đóng bảng menu chính</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.) for main menu help button. -->
<string name="browser_main_menu_content_description_help_button">Trợ giúp</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.) for main menu settings button. -->
<string name="browser_main_menu_content_description_settings_button">Cài đặt</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.) for bottom sheet handlebar extensions menu. -->
<string name="browser_extensions_menu_handlebar_content_description">Đóng bảng menu tiện ích</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.) for bottom sheet handlebar save menu. -->
<string name="browser_save_menu_handlebar_content_description">Đóng bảng menu lưu</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.) for bottom sheet handlebar tools menu. -->
<string name="browser_tools_menu_handlebar_content_description">Đóng bảng menu công cụ</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.) for bottom sheet handlebar custom tab menu. -->
<string name="browser_custom_tab_menu_handlebar_content_description">Đóng bảng menu thẻ tuỳ chỉnh</string>
<!-- Browser menu description that describes the various tools related menu items inside of the tools sub-menu -->
<string name="browser_menu_tools_description_with_translate">Chế độ đọc, dịch, in, chia sẻ, mở ứng dụng</string>
<!-- Browser menu description that describes the various tools related menu items inside of the tools sub-menu -->
<string name="browser_menu_tools_description">Chế độ đọc, in, chia sẻ, mở ứng dụng</string>
<!-- Browser menu label that navigates to the save sub-menu, which contains various save related menu items such as
bookmarking a page, saving to collection, shortcut or as a PDF, and adding to home screen -->
<string name="browser_menu_save">Lưu</string>
<!-- Browser menu description that describes the various save related menu items inside of the save sub-menu -->
<string name="browser_menu_save_description">Thêm dấu trang, lối tắt, trang chủ, bộ sưu tập, PDF</string>
<!-- Browser menu label that bookmarks the currently visited page -->
<string name="browser_menu_bookmark_this_page">Đánh dấu trang này</string>
<!-- Browser menu label that navigates to the edit bookmark screen for the current bookmarked page -->
<string name="browser_menu_edit_bookmark">Chỉnh sửa dấu trang</string>
<!-- Browser menu label that the saves the currently visited page as a PDF -->
<string name="browser_menu_save_as_pdf">Lưu dưới dạng PDF…</string>
<!-- Browser menu label for turning ON reader view of the current visited page -->
<string name="browser_menu_turn_on_reader_view">Bật chế độ đọc sách</string>
<!-- Browser menu label for turning OFF reader view of the current visited page -->
<string name="browser_menu_turn_off_reader_view">Tắt chế độ đọc sách</string>
<!-- Browser menu label for navigating to the translation feature, which provides language translation options the current visited page -->
<string name="browser_menu_translate_page">Dịch trang…</string>
<!-- Browser menu label that is displayed when the current page has been translated by the translation feature.
The first parameter is the name of the language that page was translated to (e.g. English). -->
<string name="browser_menu_translated_to">Đã dịch sang %1$s</string>
<!-- Browser menu label for the print feature -->
<string name="browser_menu_print">In…</string>
<!-- Browser menu label for the Delete browsing data on quit feature.
The first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Fenix). -->
<string name="browser_menu_delete_browsing_data_on_quit">Thoát %1$s</string>
<!-- Menu "contextual feature recommendation" (CFR) -->
<!-- Text for the title in the contextual feature recommendation popup promoting the menu feature. -->
<string name="menu_cfr_title">Mới: thanh menu được sắp xếp hợp lý</string>
<!-- Text for the message in the contextual feature recommendation popup promoting the menu feature. -->
<string name="menu_cfr_body">Tìm thấy những gì bạn cần nhanh hơn, từ duyệt web riêng tư đến hành động lưu.</string>
<!-- Extensions management fragment -->
<!-- Text displayed when there are no extensions to be shown -->
<string name="extensions_management_no_extensions">Không có tiện ích ở đây</string>
<!-- Browser Toolbar -->
<!-- Content description for the Home screen button on the browser toolbar -->
<string name="browser_toolbar_home">Màn hình chính</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Erase button: Erase the browsing
history and go back to the home screen. -->
<string name="browser_toolbar_erase">Xóa lịch sử duyệt web</string>
<!-- Content description for the translate page toolbar button that opens the translations dialog when no translation has occurred. -->
<string name="browser_toolbar_translate">Dịch trang</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.) for the translate page toolbar button that opens the translations dialog when the page is translated successfully.
The first parameter is the name of the language that is displayed in the original page. (For example: English)
The second parameter is the name of the language which the page was translated to. (For example: French) -->
<string name="browser_toolbar_translated_successfully">Đã dịch trang từ %1$s sang %2$s.</string>
<!-- Locale Settings Fragment -->
<!-- Content description for tick mark on selected language -->
<string name="a11y_selected_locale_content_description">Ngôn ngữ được chọn</string>
<!-- Text for default locale item -->
<string name="default_locale_text">Theo ngôn ngữ thiết bị</string>
<!-- Placeholder text shown in the search bar before a user enters text -->
<string name="locale_search_hint">Tìm kiếm ngôn ngữ</string>
<!-- Search Fragment -->
<!-- Button in the search view that lets a user search by scanning a QR code -->
<string name="search_scan_button" moz:removedIn="133" tools:ignore="UnusedResources">Quét</string>
<!-- Button in the search view that lets a user search by scanning a QR code -->
<string name="search_scan_button_2">Quét mã QR</string>
<!-- Button in the search view when shortcuts are displayed that takes a user to the search engine settings -->
<string name="search_shortcuts_engine_settings">Cài đặt công cụ tìm kiếm</string>
<!-- Button in the search view that lets a user navigate to the site in their clipboard -->
<string name="awesomebar_clipboard_title">Điền liên kết từ bộ nhớ tạm</string>
<!-- Button in the search suggestions onboarding that allows search suggestions in private sessions -->
<string name="search_suggestions_onboarding_allow_button">Cho phép</string>
<!-- Button in the search suggestions onboarding that does not allow search suggestions in private sessions -->
<string name="search_suggestions_onboarding_do_not_allow_button">Không cho phép</string>
<!-- Search suggestion onboarding hint title text -->
<string name="search_suggestions_onboarding_title">Cho phép đề xuất tìm kiếm trong phiên riêng tư?</string>
<!-- Search suggestion onboarding hint description text, first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Fenix)-->
<string name="search_suggestions_onboarding_text">%s sẽ chia sẻ mọi thứ bạn nhập vào thanh địa chỉ với công cụ tìm kiếm mặc định của bạn.</string>
<!-- Search engine suggestion title text. The first parameter is the name of the suggested engine-->
<string name="search_engine_suggestions_title">Tìm kiếm %s</string>
<!-- Search engine suggestion description text -->
<string name="search_engine_suggestions_description">Tìm kiếm trực tiếp từ thanh địa chỉ</string>
<!-- Menu option in the search selector menu to open the search settings -->
<string name="search_settings_menu_item">Cài đặt tìm kiếm</string>
<!-- Header text for the search selector menu -->
<string name="search_header_menu_item_2">Lần này tìm kiếm trong:</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Search engine icon. The first parameter is the search engine name (for example: DuckDuckGo). -->
<string name="search_engine_icon_content_description" tools:ignore="UnusedResources" moz:removedIn="133">Công cụ tìm kiếm %s</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Search engine icon.
The parameter is the search engine name (for example: DuckDuckGo). -->
<string name="search_engine_icon_content_description_1">Công cụ tìm kiếm: %s</string>
<!-- Home onboarding -->
<!-- Onboarding home screen popup dialog, shown on top of the Jump back in section. -->
<string name="onboarding_home_screen_jump_back_contextual_hint_2" moz:removedIn="132">Khám phá trang chủ được cá nhân hóa của bạn. Các thẻ gần đây, dấu trang và các kết quả tìm kiếm của bạn sẽ xuất hiện ngay đây.</string>
<!-- Home onboarding dialog welcome screen title text. -->
<string name="onboarding_home_welcome_title_2">Chào mừng bạn đến với một Internet cá nhân hơn</string>
<!-- Home onboarding dialog welcome screen description text. -->
<string name="onboarding_home_welcome_description">Màu sắc mới. Riêng tư hơn. Cùng cam kết với mọi người vì lợi nhuận.</string>
<!-- Home onboarding dialog sign into sync screen title text. -->
<string name="onboarding_home_sync_title_3">Chuyển đổi màn hình dễ dàng hơn bao giờ hết</string>
<!-- Home onboarding dialog sign into sync screen description text. -->
<string name="onboarding_home_sync_description">Tiếp tục với các thẻ mà bạn đang truy cập từ các thiết bị khác ngay trên trang chủ này.</string>
<!-- Text for the button to continue the onboarding on the home onboarding dialog. -->
<string name="onboarding_home_get_started_button">Bắt đầu</string>
<!-- Text for the button to navigate to the sync sign in screen on the home onboarding dialog. -->
<string name="onboarding_home_sign_in_button">Đăng nhập</string>
<!-- Text for the button to skip the onboarding on the home onboarding dialog. -->
<string name="onboarding_home_skip_button">Bỏ qua</string>
<!-- Onboarding home screen sync popup dialog message, shown on top of Recent Synced Tabs in the Jump back in section. -->
<string name="sync_cfr_message">Các thẻ của bạn đang đồng bộ hóa! Tiếp tục nơi bạn đã dừng lại trên thiết bị khác của mình.</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Close button for the home onboarding dialog -->
<string name="onboarding_home_content_description_close_button">Đóng</string>
<!-- Juno first user onboarding flow experiment, strings are marked unused as they are only referenced by Nimbus experiments. -->
<!-- Description for learning more about our privacy notice. -->
<string name="juno_onboarding_privacy_notice_text" tools:ignore="BrandUsage">Thông báo về quyền riêng tư Firefox</string>
<!-- Title for set firefox as default browser screen used by Nimbus experiments. -->
<string name="juno_onboarding_default_browser_title_nimbus_2">Chúng tôi thích giữ an toàn cho bạn</string>
<!-- Title for set firefox as default browser screen used by Nimbus experiments.
Note: The word "Firefox" should NOT be translated -->
<string name="juno_onboarding_default_browser_title_nimbus_3" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Tìm hiểu lý do tại sao hàng triệu người thích Firefox</string>
<!-- Title for set firefox as default browser screen used by Nimbus experiments. -->
<string name="juno_onboarding_default_browser_title_nimbus_4" tools:ignore="UnusedResources">Duyệt web an toàn với nhiều lựa chọn hơn</string>
<!-- Description for set firefox as default browser screen used by Nimbus experiments. -->
<string name="juno_onboarding_default_browser_description_nimbus_3">Trình duyệt được hỗ trợ phi lợi nhuận của chúng tôi giúp ngăn các công ty bí mật theo dõi bạn trên web.</string>
<!-- Description for set firefox as default browser screen used by Nimbus experiments. -->
<string name="juno_onboarding_default_browser_description_nimbus_4" tools:ignore="UnusedResources">Hơn 100 triệu người bảo vệ quyền riêng tư của mình bằng cách chọn trình duyệt được hỗ trợ bởi tổ chức phi lợi nhuận.</string>
<!-- Description for set firefox as default browser screen used by Nimbus experiments. -->
<string name="juno_onboarding_default_browser_description_nimbus_5" tools:ignore="UnusedResources">Trình theo dõi được biết đến? Sẽ bị chặn tự động. Tiện ích mở rộng? Hãy thử tất cả 700 cái. Đọc PDF? Trình đọc tích hợp của chúng tôi giúp bạn dễ dàng quản lý chúng.</string>
<!-- Text for the button to set firefox as default browser on the device -->
<string name="juno_onboarding_default_browser_positive_button" tools:ignore="UnusedResources">Đặt làm trình duyệt mặc định</string>
<!-- Text for the button dismiss the screen and move on with the flow -->
<string name="juno_onboarding_default_browser_negative_button" tools:ignore="UnusedResources">Không phải bây giờ</string>
<!-- Title for sign in to sync screen. -->
<string name="juno_onboarding_sign_in_title_2">Luôn mã hóa khi bạn chuyển đổi giữa nhiều thiết bị</string>
<!-- Description for sign in to sync screen. Nimbus experiments do not support string placeholders.
Note: The word "Firefox" should NOT be translated -->
<string name="juno_onboarding_sign_in_description_3" tools:ignore="BrandUsage">Firefox mã hóa mật khẩu, dấu trang và nhiều nội dung khác khi bạn đồng bộ hóa.</string>
<!-- Text for the button to sign in to sync on the device -->
<string name="juno_onboarding_sign_in_positive_button" tools:ignore="UnusedResources">Đăng nhập</string>
<!-- Text for the button dismiss the screen and move on with the flow -->
<string name="juno_onboarding_sign_in_negative_button" tools:ignore="UnusedResources">Không phải bây giờ</string>
<!-- Title for enable notification permission screen used by Nimbus experiments. Nimbus experiments do not support string placeholders.
Note: The word "Firefox" should NOT be translated -->
<string name="juno_onboarding_enable_notifications_title_nimbus_2" tools:ignore="BrandUsage">Thông báo giúp bạn an toàn hơn với Firefox</string>
<!-- Description for enable notification permission screen used by Nimbus experiments. Nimbus experiments do not support string placeholders.
Note: The word "Firefox" should NOT be translated -->
<string name="juno_onboarding_enable_notifications_description_nimbus_2" tools:ignore="BrandUsage">Gửi các thẻ giữa các thiết bị của bạn một cách an toàn và khám phá các tính năng bảo mật khác trong Firefox.</string>
<!-- Text for the button to request notification permission on the device -->
<string name="juno_onboarding_enable_notifications_positive_button" tools:ignore="UnusedResources">Bật thông báo</string>
<!-- Text for the button dismiss the screen and move on with the flow -->
<string name="juno_onboarding_enable_notifications_negative_button" tools:ignore="UnusedResources">Không phải bây giờ</string>
<!-- Title for add search widget screen used by Nimbus experiments. Nimbus experiments do not support string placeholders.
Note: The word "Firefox" should NOT be translated -->
<string name="juno_onboarding_add_search_widget_title" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Hãy thử tiện ích Firefox tìm kiếm</string>
<!-- Description for add search widget screen used by Nimbus experiments. Nimbus experiments do not support string placeholders.
Note: The word "Firefox" should NOT be translated -->
<string name="juno_onboarding_add_search_widget_description" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Với Firefox trên màn hình chính, bạn sẽ dễ dàng truy cập vào trình duyệt ưu tiên quyền riêng tư để chặn các trình theo dõi trên nhiều trang web.</string>
<!-- Text for the button to add search widget on the device used by Nimbus experiments. Nimbus experiments do not support string placeholders.
Note: The word "Firefox" should NOT be translated -->
<string name="juno_onboarding_add_search_widget_positive_button" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Thêm tiện ích Firefox</string>
<!-- Text for the button to dismiss the screen and move on with the flow -->
<string name="juno_onboarding_add_search_widget_negative_button" tools:ignore="UnusedResources">Không phải bây giờ</string>
<!-- Onboarding header for the add-ons card used by Nimbus experiments. Nimbus experiments do not support string placeholders.
Note: The word "Firefox" should NOT be translated -->
<string name="onboarding_add_on_header" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Tùy chỉnh Firefox của bạn với tiện ích mở rộng</string>
<!-- Onboarding sub header for the add-ons card, used by Nimbus experiments. -->
<string name="onboarding_add_on_sub_header" tools:ignore="UnusedResources">Thêm tiện ích mở rộng của bên thứ ba để nâng cao tính bảo mật, năng suất của bạn và hơn thế nữa.</string>
<!-- Onboarding add-ons card, for checking more add-ons on, used by Nimbus experiments. -->
<string name="onboarding_add_on_explore_more_extensions" tools:ignore="UnusedResources" moz:removedIn="133">Khám phá các tiện ích mở rộng khác.</string>
<!-- Onboarding add-ons card, button for start browsing, used by Nimbus experiments. -->
<string name="onboarding_add_on_start_browsing_button" tools:ignore="UnusedResources" moz:removedIn="133">Bắt đầu duyệt web.</string>
<!-- Onboarding add-ons card, for checking more add-ons on, used by Nimbus experiments. -->
<string name="onboarding_add_on_explore_more_extensions_2">Khám phá các tiện ích mở rộng khác</string>
<!-- Onboarding add-ons card, button for start browsing, used by Nimbus experiments. -->
<string name="onboarding_add_on_start_browsing_button_2">Bắt đầu duyệt web</string>
<!-- Ublock name for the onboarding add-ons card, used by Nimbus experiments. Note: The word "Ublock Origin" is a brand name should NOT be translated -->
<string name="onboarding_add_on_ublock_name" tools:ignore="UnusedResources">uBlock Origin</string>
<!-- Ublock description for the onboarding add-ons card, used by Nimbus experiments. -->
<string name="onboarding_add_on_ublock_description" tools:ignore="UnusedResources">Chặn quảng cáo hiệu quả.</string>
<!-- Privacy Badger name for the onboarding add-ons card, used by Nimbus experiments. Note: The word "Privacy Badger" is a brand name should NOT be translated -->
<string name="onboarding_add_on_privacy_badger_name" tools:ignore="UnusedResources">Privacy Badger</string>
<!-- Privacy Badger description for the onboarding add-ons card, used by Nimbus experiments. -->
<string name="onboarding_add_on_privacy_badger_description" tools:ignore="UnusedResources">Chặn các trình theo dõi vô hình và quảng cáo gián điệp.</string>
<!-- Search by Image name for the onboarding add-ons card, used by Nimbus experiments. Note: The word "Search by Image" is a brand name should NOT be translated -->
<string name="onboarding_add_on_search_by_image_name" tools:ignore="UnusedResources">Search by Image</string>
<!-- Search by Image description for the onboarding add-ons card, used by Nimbus experiments. -->
<string name="onboarding_add_on_search_by_image_description" tools:ignore="UnusedResources">Xem một bức ảnh thú vị và tìm hiểu thêm về nó.</string>
<!-- Dark Reader name for the onboarding add-ons card, used by Nimbus experiments. Note: The word "Dark Reader" is a brand name should NOT be translated -->
<string name="onboarding_add_on_dark_reader_name" tools:ignore="UnusedResources">Dark Reader</string>
<!-- Privacy Badger description for the onboarding add-ons card, used by Nimbus experiments. -->
<string name="onboarding_add_on_dark_reader_description" tools:ignore="UnusedResources">Chế độ tối tùy chỉnh cho web di động.</string>
<!-- Label for the number of reviews for an add-on. The parameter is for the formatted number of reviews e.g. "1,234", "12,345", "123,456". -->
<string name="onboarding_add_on_reviews_label">Đánh giá: %1$s</string>
<!-- Content description for the add-on icon. -->
<string name="onboarding_add_on_icon_content_description">Biểu tượng tiện ích</string>
<!-- Content description for the an installed add-on icon. -->
<string name="onboarding_installed_add_on_icon_content_description">Biểu tượng đã cài đặt tiện ích</string>
<!-- Content description for the an installing add-on icon. -->
<string name="onboarding_installing_add_on_icon_content_description">Biểu tượng đang cài đặt tiện ích</string>
<!-- Content description for the add add-on button. -->
<string name="onboarding_add_on_add_button_content_description">Thêm nút biểu tượng</string>
<!-- Content description for the star rating group. -->
<string name="onboarding_add_on_star_rating_content_description">Xếp hạng %1$s trên 5</string>
<!-- Search Widget -->
<!-- Content description for searching with a widget. The first parameter is the name of the application.-->
<string name="search_widget_content_description_2">Mở thẻ %1$s mới</string>
<!-- Text preview for smaller sized widgets -->
<string name="search_widget_text_short">Tìm kiếm</string>
<!-- Text preview for larger sized widgets -->
<string name="search_widget_text_long">Tìm kiếm trên mạng</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Voice search -->
<string name="search_widget_voice">Tìm kiếm bằng giọng nói</string>
<!-- Preferences -->
<!-- Title for the settings page-->
<string name="settings">Cài đặt</string>
<!-- Preference category for general settings -->
<string name="preferences_category_general">Tổng quát</string>
<!-- Preference category for all links about Fenix -->
<string name="preferences_category_about">Giới thiệu</string>
<!-- Preference category for settings related to changing the default search engine -->
<string name="preferences_category_select_default_search_engine">Chọn một</string>
<!-- Preference for settings related to managing search shortcuts for the quick search menu -->
<string name="preferences_manage_search_shortcuts_2">Quản lý công cụ tìm kiếm thay thế</string>
<!-- Summary for preference for settings related to managing search shortcuts for the quick search menu -->
<string name="preferences_manage_search_shortcuts_summary">Chỉnh sửa công cụ tìm kiếm hiển thị trong menu tìm kiếm</string>
<!-- Preference category for settings related to managing search shortcuts for the quick search menu -->
<string name="preferences_category_engines_in_search_menu">Công cụ tìm kiếm hiển thị trong menu tìm kiếm</string>
<!-- Preference for settings related to changing the default search engine -->
<string name="preferences_default_search_engine">Công cụ tìm kiếm mặc định</string>
<!-- Preference for settings related to Search -->
<string name="preferences_search">Tìm kiếm</string>
<!-- Preference for settings related to Search engines -->
<string name="preferences_search_engines">Công cụ tìm kiếm</string>
<!-- Preference for settings related to Search engines suggestions-->
<string name="preferences_search_engines_suggestions">Đề xuất từ công cụ tìm kiếm</string>
<!-- Preference Category for settings related to Search address bar -->
<string name="preferences_settings_address_bar">Tùy chọn thanh địa chỉ</string>
<!-- Preference Category for settings to Firefox Suggest -->
<string name="preference_search_address_bar_fx_suggest" tools:ignore="BrandUsage">Thanh địa chỉ - Đề xuất của Firefox</string>
<!-- Preference link to Learn more about Firefox Suggest -->
<string name="preference_search_learn_about_fx_suggest" tools:ignore="BrandUsage">Tìm hiểu thêm về đề xuất của Firefox</string>
<!-- Preference link to rating Fenix on the Play Store -->
<string name="preferences_rate">Đánh giá trên Google Play</string>
<!-- Preference linking to about page for Fenix
The first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Fenix) -->
<string name="preferences_about">Về %1$s</string>
<!-- Preference for settings related to changing the default browser -->
<string name="preferences_set_as_default_browser">Đặt làm trình duyệt mặc định</string>
<!-- Preference category for advanced settings -->
<string name="preferences_category_advanced">Nâng cao</string>
<!-- Preference category for privacy and security settings -->
<string name="preferences_category_privacy_security">Riêng tư và bảo mật</string>
<!-- Preference for advanced site permissions -->
<string name="preferences_site_permissions" moz:removedIn="133" tools:ignore="UnusedResources">Quyền hạn trang web</string>
<!-- Preference for advanced site settings -->
<string name="preferences_site_settings">Cài đặt trang</string>
<!-- Preference for private browsing options -->
<string name="preferences_private_browsing_options">Duyệt web riêng tư</string>
<!-- Preference for opening links in a private tab-->
<string name="preferences_open_links_in_a_private_tab">Mở liên kết trong thẻ riêng tư</string>
<!-- Preference for allowing screenshots to be taken while in a private tab-->
<string name="preferences_allow_screenshots_in_private_mode">Cho phép chụp ảnh màn hình trong chế độ riêng tư</string>
<!-- Will inform the user of the risk of activating Allow screenshots in private browsing option -->
<string name="preferences_screenshots_in_private_mode_disclaimer">Nếu bạn cho phép, các thẻ riêng tư cũng sẽ hiển thị trong danh sách ứng dụng đang mở</string>
<!-- Preference for adding private browsing shortcut -->
<string name="preferences_add_private_browsing_shortcut">Thêm lối tắt duyệt web riêng tư</string>
<!-- Preference for enabling "HTTPS-Only" mode -->
<string name="preferences_https_only_title">Chế độ chỉ HTTPS</string>
<!-- Label for cookie banner section in quick settings panel. -->
<string name="cookie_banner_blocker">Trình chặn biểu ngữ cookie</string>
<!-- Preference for removing cookie/consent banners from sites automatically in private mode. See reduce_cookie_banner_summary for additional context. -->
<string name="preferences_cookie_banner_reduction_private_mode">Trình chặn biểu ngữ cookie trong trình duyệt riêng tư</string>
<!-- Text for indicating cookie banner handling is off this site, this is shown as part of the protections panel with the tracking protection toggle -->
<string name="reduce_cookie_banner_off_for_site">Tắt cho trang web này</string>
<!-- Text for cancel button indicating that cookie banner reduction is not supported for the current site, this is shown as part of the cookie banner details view. -->
<string name="cookie_banner_handling_details_site_is_not_supported_cancel_button">Hủy bỏ</string>
<!-- Text for request support button indicating that cookie banner reduction is not supported for the current site, this is shown as part of the cookie banner details view. -->
<string name="cookie_banner_handling_details_site_is_not_supported_request_support_button_2">Gửi yêu cầu</string>
<!-- Text for title indicating that cookie banner reduction is not supported for the current site, this is shown as part of the cookie banner details view. -->
<string name="cookie_banner_handling_details_site_is_not_supported_title_2">Yêu cầu hỗ trợ cho trang web này?</string>
<!-- Label for the snackBar, after the user reports with success a website where cookie banner reducer did not work -->
<string name="cookie_banner_handling_report_site_snack_bar_text_2">Đã gửi yêu cầu</string>
<!-- Text for indicating cookie banner handling is on this site, this is shown as part of the protections panel with the tracking protection toggle -->
<string name="reduce_cookie_banner_on_for_site">Bật cho trang web này</string>
<!-- Text for indicating that a request for unsupported site was sent to Nimbus (it's a Mozilla library for experiments), this is shown as part of the protections panel with the tracking protection toggle -->
<string name="reduce_cookie_banner_unsupported_site_request_submitted_2">Đã gửi yêu cầu hỗ trợ</string>
<!-- Text for indicating cookie banner handling is currently not supported for this site, this is shown as part of the protections panel with the tracking protection toggle -->
<string name="reduce_cookie_banner_unsupported_site">Trang web hiện tại không được hỗ trợ</string>
<!-- Title text for a detail explanation indicating cookie banner handling is on this site, this is shown as part of the cookie banner panel in the toolbar. The first parameter is a shortened URL of the current site-->
<string name="reduce_cookie_banner_details_panel_title_on_for_site_1">Bật trình chặn biểu ngữ cookie cho %1$s?</string>
<!-- Title text for a detail explanation indicating cookie banner handling is off this site, this is shown as part of the cookie banner panel in the toolbar. The first parameter is a shortened URL of the current site-->
<string name="reduce_cookie_banner_details_panel_title_off_for_site_1">Tắt trình chặn biểu ngữ cookie cho %1$s?</string>
<!-- Title text for a detail explanation indicating cookie banner reducer didn't work for the current site, this is shown as part of the cookie banner panel in the toolbar. The first parameter is the application name-->
<string name="reduce_cookie_banner_details_panel_title_unsupported_site_request_2">%1$s không thể tự động từ chối yêu cầu cookie trên trang web này. Bạn có thể gửi yêu cầu hỗ trợ trang web này trong tương lai.</string>
<!-- Long text for a detail explanation indicating what will happen if cookie banner handling is off for a site, this is shown as part of the cookie banner panel in the toolbar. The first parameter is the application name -->
<string name="reduce_cookie_banner_details_panel_description_off_for_site_1">Tắt và %1$s sẽ xóa cookie và tải lại trang web này. Điều này có thể khiến bạn bị đăng xuất hoặc bị xóa sạch giỏ hàng.</string>
<!-- Long text for a detail explanation indicating what will happen if cookie banner handling is on for a site, this is shown as part of the cookie banner panel in the toolbar. The first parameter is the application name -->
<string name="reduce_cookie_banner_details_panel_description_on_for_site_3">Bật và %1$s sẽ thử tự động từ chối tất cả các biểu ngữ cookie trên trang web này.</string>
<!--Title for the cookie banner re-engagement CFR, the placeholder is replaced with app name -->
<string name="cookie_banner_cfr_title">%1$s vừa từ chối cookie cho bạn</string>
<!--Message for the cookie banner re-engagement CFR -->
<string name="cookie_banner_cfr_message">Ít phiền nhiễu hơn, ít cookie theo dõi bạn hơn trên trang web này.</string>
<!-- Description of the preference to enable "HTTPS-Only" mode. -->
<string name="preferences_https_only_summary">Tự động cố gắng kết nối với các trang web bằng giao thức mã hóa HTTPS để tăng cường bảo mật.</string>
<!-- Summary of https only preference if https only is set to off -->
<string name="preferences_https_only_off">Tắt</string>
<!-- Summary of https only preference if https only is set to on in all tabs -->
<string name="preferences_https_only_on_all">Bật trong tất cả các thẻ</string>
<!-- Summary of https only preference if https only is set to on in private tabs only -->
<string name="preferences_https_only_on_private">Bật trong các thẻ riêng tư</string>
<!-- Text displayed that links to website containing documentation about "HTTPS-Only" mode -->
<string name="preferences_http_only_learn_more">Tìm hiểu thêm</string>
<!-- Option for the https only setting -->
<string name="preferences_https_only_in_all_tabs">Bật trong tất cả các thẻ</string>
<!-- Option for the https only setting -->
<string name="preferences_https_only_in_private_tabs">Chỉ bật trong thẻ riêng tư</string>
<!-- Title shown in the error page for when trying to access a http website while https only mode is enabled. -->
<string name="errorpage_httpsonly_title">Trang web an toàn không khả dụng</string>
<!-- Message shown in the error page for when trying to access a http website while https only mode is enabled. The message has two paragraphs. This is the first. -->
<string name="errorpage_httpsonly_message_title">Rất có thể, trang web chỉ đơn giản là không hỗ trợ HTTPS.</string>
<!-- Message shown in the error page for when trying to access a http website while https only mode is enabled. The message has two paragraphs. This is the second. -->
<string name="errorpage_httpsonly_message_summary">Tuy nhiên, cũng có thể có kẻ tấn công tham gia. Nếu bạn tiếp tục vào trang web, bạn không nên nhập bất kỳ thông tin nhạy cảm nào. Nếu bạn tiếp tục, chế độ chỉ HTTPS sẽ tạm thời bị tắt cho trang web.</string>
<!-- Preference for accessibility -->
<string name="preferences_accessibility">Trợ năng</string>
<!-- Preference to override the Mozilla account server -->
<string name="preferences_override_account_server">Máy chủ tài khoản Mozilla tùy chỉnh</string>
<!-- Preference to override the Sync token server -->
<string name="preferences_override_sync_tokenserver">Tùy chỉnh máy chủ đồng bộ hóa</string>
<!-- Toast shown after updating the Mozilla account/Sync server override preferences -->
<string name="toast_override_account_sync_server_done">Đã sửa đổi máy chủ/tài khoản đồng bộ hóa Mozilla. Đang thoát khỏi ứng dụng để áp dụng các thay đổi…</string>
<!-- Preference category for account information -->
<string name="preferences_category_account">Tài khoản</string>
<!-- Preference for changing where the AddressBar is positioned -->
<string name="preferences_toolbar_2">Vị trí thanh địa chỉ</string>
<!-- Preference for changing default theme to dark or light mode -->
<string name="preferences_theme">Chủ đề</string>
<!-- Preference for customizing the home screen -->
<string name="preferences_home_2">Trang chủ</string>
<!-- Preference for gestures based actions -->
<string name="preferences_gestures">Cử chỉ</string>
<!-- Preference for settings related to visual options -->
<string name="preferences_customize">Tùy biến</string>
<!-- Preference description for banner about signing in -->
<string name="preferences_sign_in_description_2">Đăng nhập để đồng bộ các thẻ, dấu trang, mật khẩu, v.v.</string>
<!-- Preference shown instead of account display name while account profile information isn't available yet. -->
<string name="preferences_account_default_name_2">Tài khoản Mozilla</string>
<!-- Preference text for account title when there was an error syncing FxA -->
<string name="preferences_account_sync_error">Kết nối lại để tiếp tục đồng bộ hóa</string>
<!-- Preference for language -->
<string name="preferences_language">Ngôn ngữ</string>
<!-- Preference for translations -->
<string name="preferences_translations">Dịch</string>
<!-- Preference for data choices -->
<string name="preferences_data_choices">Lựa chọn dữ liệu</string>
<!-- Preference for data collection -->
<string name="preferences_data_collection">Thu thập dữ liệu</string>
<!-- Preference for developers -->
<string name="preferences_remote_debugging">Gỡ lỗi từ xa qua USB</string>
<!-- Preference title for switch preference to show search suggestions -->
<string name="preferences_show_search_suggestions">Hiển thị đề xuất tìm kiếm</string>
<!-- Preference title for switch preference to show voice search button -->
<string name="preferences_show_voice_search">Hiển thị tìm kiếm bằng giọng nói</string>
<!-- Preference title for switch preference to show search suggestions also in private mode -->
<string name="preferences_show_search_suggestions_in_private">Hiển thị trong phiên riêng tư</string>
<!-- Preference title for switch preference to show a clipboard suggestion when searching -->
<string name="preferences_show_clipboard_suggestions">Hiển thị đề xuất từ bộ nhớ tạm</string>
<!-- Preference title for switch preference to suggest browsing history when searching -->
<string name="preferences_search_browsing_history">Tìm kiếm lịch sử duyệt web</string>
<!-- Preference title for switch preference to suggest bookmarks when searching -->
<string name="preferences_search_bookmarks">Tìm kiếm dấu trang</string>
<!-- Preference title for switch preference to suggest synced tabs when searching -->
<string name="preferences_search_synced_tabs">Tìm kiếm các thẻ đã đồng bộ hóa</string>
<!-- Preference for account settings -->
<string name="preferences_account_settings">Cài đặt tài khoản</string>
<!-- Preference for enabling url autocomplete-->
<string name="preferences_enable_autocomplete_urls">Tự động điền URL</string>
<!-- Preference title for switch preference to show sponsored Firefox Suggest search suggestions -->
<string name="preferences_show_sponsored_suggestions">Đề xuất từ nhà tài trợ</string>
<!-- Summary for preference to show sponsored Firefox Suggest search suggestions.
The first parameter is the name of the application. -->
<string name="preferences_show_sponsored_suggestions_summary">Hỗ trợ %1$s với các đề xuất được tài trợ không thường xuyên</string>
<!-- Preference title for switch preference to show Firefox Suggest search suggestions for web content.
The first parameter is the name of the application. -->
<string name="preferences_show_nonsponsored_suggestions">Đề xuất từ %1$s</string>
<!-- Summary for preference to show Firefox Suggest search suggestions for web content -->
<string name="preferences_show_nonsponsored_suggestions_summary">Nhận đề xuất từ ​​web liên quan đến tìm kiếm của bạn</string>
<!-- Preference for open links in third party apps -->
<string name="preferences_open_links_in_apps">Mở liên kết trong ứng dụng</string>
<!-- Preference for open links in third party apps always open in apps option -->
<string name="preferences_open_links_in_apps_always">Luôn luôn</string>
<!-- Preference for open links in third party apps ask before opening option -->
<string name="preferences_open_links_in_apps_ask">Hỏi trước khi mở</string>
<!-- Preference for open links in third party apps never open in apps option -->
<string name="preferences_open_links_in_apps_never">Không bao giờ</string>
<!-- Preference for open download with an external download manager app -->
<string name="preferences_external_download_manager">Trình quản lý tải xuống bên ngoài</string>
<!-- Preference for enabling gecko engine logs -->
<string name="preferences_enable_gecko_logs">Bật nhật ký Gecko</string>
<!-- Message to indicate users that we are quitting the application to apply the changes -->
<string name="quit_application">Đang thoát ứng dụng để áp dụng các thay đổi…</string>
<!-- Preference for extensions -->
<string name="preferences_extensions">Tiện ích</string>
<!-- Preference for installing a local extension -->
<string name="preferences_install_local_extension">Cài đặt tiện ích từ tập tin</string>
<!-- Preference for notifications -->
<string name="preferences_notifications">Thông báo</string>
<!-- Summary for notification preference indicating notifications are allowed -->
<string name="notifications_allowed_summary">Đã cho phép</string>
<!-- Summary for notification preference indicating notifications are not allowed -->
<string name="notifications_not_allowed_summary">Không cho phép</string>
<!-- Add-on Permissions -->
<!-- The title of the required permissions section from addon's permissions screen -->
<string name="addons_permissions_heading_required" tools:ignore="UnusedResources">Bắt buộc</string>
<!-- The title of the optional permissions section from addon's permissions screen -->
<string name="addons_permissions_heading_optional" tools:ignore="UnusedResources">Không bắt buộc</string>
<!-- The title of the origin permission option allowing a user to enable the extension to run on all sites -->
<string name="addons_permissions_allow_for_all_sites" tools:ignore="UnusedResources">Cho phép tất cả các trang web</string>
<!-- The subtitle for the allow for all sites preference toggle -->
<string name="addons_permissions_allow_for_all_sites_subtitle" tools:ignore="UnusedResources">Nếu bạn tin tưởng tiện ích mở rộng này, bạn có thể cấp quyền cho nó trên mọi trang web.</string>
<!-- The text shown when an extension does not require permissions -->
<string name="addons_does_not_require_permissions">Tiện ích mở rộng này không yêu cầu bất kỳ quyền nào.</string>
<!-- Add-on Preferences -->
<!-- Preference to customize the configured AMO (addons.mozilla.org) collection -->
<string name="preferences_customize_extension_collection">Bộ sưu tập tiện ích tùy chỉnh</string>
<!-- Button caption to confirm the add-on collection configuration -->
<string name="customize_addon_collection_ok">OK</string>
<!-- Button caption to abort the add-on collection configuration -->
<string name="customize_addon_collection_cancel">Hủy bỏ</string>
<!-- Hint displayed on input field for custom collection name -->
<string name="customize_addon_collection_hint">Tên bộ sưu tập</string>
<!-- Hint displayed on input field for custom collection user ID-->
<string name="customize_addon_collection_user_hint">Chủ sở hữu bộ sưu tập (ID người dùng)</string>
<!-- Toast shown after confirming the custom extension collection configuration -->
<string name="toast_customize_extension_collection_done">Đã sửa đổi bộ sưu tập tiện ích mở rộng. Đang thoát ứng dụng để áp dụng các thay đổi…</string>
<!-- Customize Home -->
<!-- Header text for jumping back into the recent tab in customize the home screen -->
<string name="customize_toggle_jump_back_in">Trang đã xem gần đây</string>
<!-- Title for the customize home screen section with bookmarks. -->
<string name="customize_toggle_bookmarks">Dấu trang</string>
<!-- Title for the customize home screen section with recently visited. Recently visited is
a section where users see a list of tabs that they have visited in the past few days -->
<string name="customize_toggle_recently_visited">Đã xem gần đây</string>
<!-- Title for the customize home screen section with Pocket. -->
<string name="customize_toggle_pocket_2">Những câu chuyện kích động tư tưởng</string>
<!-- Summary for the customize home screen section with Pocket. The first parameter is product name Pocket -->
<string name="customize_toggle_pocket_summary">Các bài báo được cung cấp bởi %s</string>
<!-- Title for the customize home screen section with sponsored Pocket stories. -->
<string name="customize_toggle_pocket_sponsored">Câu chuyện được tài trợ</string>
<!-- Title for the opening wallpaper settings screen -->
<string name="customize_wallpapers">Hình nền</string>
<!-- Title for the customize home screen section with sponsored shortcuts. -->
<string name="customize_toggle_contile">Các lối tắt được tài trợ</string>
<!-- Wallpapers -->
<!-- Content description for various wallpapers. The first parameter is the name of the wallpaper -->
<string name="wallpapers_item_name_content_description">Mục hình nền: %1$s</string>
<!-- Snackbar message for when wallpaper is selected -->
<string name="wallpaper_updated_snackbar_message">Đã cập nhật hình nền!</string>
<!-- Snackbar label for action to view selected wallpaper -->
<string name="wallpaper_updated_snackbar_action">Xem ngay</string>
<!-- Snackbar message for when wallpaper couldn't be downloaded -->
<string name="wallpaper_download_error_snackbar_message">Không thể tải xuống hình nền</string>
<!-- Snackbar label for action to retry downloading the wallpaper -->
<string name="wallpaper_download_error_snackbar_action">Thử lại</string>
<!-- Snackbar message for when wallpaper couldn't be selected because of the disk error -->
<string name="wallpaper_select_error_snackbar_message">Không thể thay đổi hình nền</string>
<!-- Text displayed that links to website containing documentation about the "Limited Edition" wallpapers. -->
<string name="wallpaper_learn_more">Tìm hiểu thêm</string>
<!-- Text for classic wallpapers title. The first parameter is the Firefox name. -->
<string name="wallpaper_classic_title">%s cổ điển</string>
<!-- Text for artist series wallpapers title. "Artist series" represents a collection of artist collaborated wallpapers. -->
<string name="wallpaper_artist_series_title">Loạt nghệ sĩ</string>
<!-- Description text for the artist series wallpapers with learn more link. The first parameter is the learn more string defined in wallpaper_learn_more. "Independent voices" is the name of the wallpaper collection -->
<string name="wallpaper_artist_series_description_with_learn_more">Bộ sưu tập Tiếng nói độc lập. %s</string>
<!-- Description text for the artist series wallpapers. "Independent voices" is the name of the wallpaper collection -->
<string name="wallpaper_artist_series_description">Bộ sưu tập Tiếng nói độc lập.</string>
<!-- Wallpaper onboarding dialog header text. -->
<string name="wallpapers_onboarding_dialog_title_text">Thử một chút màu sắc</string>
<!-- Wallpaper onboarding dialog body text. -->
<string name="wallpapers_onboarding_dialog_body_text">Chọn một hình nền để nói lên phong cách của bạn.</string>
<!-- Wallpaper onboarding dialog learn more button text. The button navigates to the wallpaper settings screen. -->
<string name="wallpapers_onboarding_dialog_explore_more_button_text">Khám phá các hình nền khác</string>
<!-- Add-ons general availability nimbus message-->
<!-- Title of the Nimbus message for extension general availability-->
<string name="addon_ga_message_title_2" tools:ignore="UnusedResources">Tiện ích mới đã có sẵn</string>
<!-- Body of the Nimbus message for add-ons general availability. 'Firefox' intentionally hardcoded here-->
<string name="addon_ga_message_body" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Xem hơn 100 tiện ích mở rộng mới cho phép bạn biến Firefox thành của riêng mình.</string>
<!-- Button text of the Nimbus message for extensions general availability. -->
<string name="addon_ga_message_button_2" tools:ignore="UnusedResources">Khám phá tiện ích</string>
<!-- Extension process crash dialog to user -->
<!-- Title of the extension crash dialog shown to the user when enough errors have occurred with extensions and they need to be temporarily disabled -->
<string name="extension_process_crash_dialog_title">Tiện ích tạm thời bị vô hiệu hóa</string>
<!-- This is a message shown to the user when too many errors have occurred with the extensions process and they have been disabled.
The user can decide if they would like to continue trying to start extensions or if they'd rather continue without them.
The first parameter is the application name. -->
<string name="extension_process_crash_dialog_message">Một hoặc nhiều tiện ích mở rộng ngừng hoạt động khiến hệ thống của bạn không ổn định. %1$s thất bại khi thử khởi động lại (các) tiện ích.\n\nCác tiện ích này sẽ không được khởi động lại trong phiên hiện tại của bạn.\n\nXóa hoặc vô hiệu hóa các tiện ích có thể khắc phục được sự cố này.</string>
<!-- Button text on the extension crash dialog to prompt the user to try restarting the extensions but the dialog will reappear if it is unsuccessful again -->
<string name="extension_process_crash_dialog_retry_button_text" tools:ignore="UnusedResources">Thử khởi động lại tiện ích</string>
<!-- Button text on the extension crash dialog to prompt the user to continue with all extensions disabled. -->
<string name="extension_process_crash_dialog_disable_extensions_button_text">Tiếp tục với các tiện ích bị vô hiệu hóa</string>
<!-- Account Preferences -->
<!-- Preference for managing your account via accounts.firefox.com -->
<string name="preferences_manage_account">Quản lý tài khoản</string>
<!-- Summary of the preference for managing your account via accounts.firefox.com. -->
<string name="preferences_manage_account_summary">Thay đổi mật khẩu, quản lý việc thu thập dữ liệu hoặc xóa tài khoản của bạn</string>
<!-- Preference for triggering sync -->
<string name="preferences_sync_now">Đồng bộ ngay</string>
<!-- Preference category for sync -->
<string name="preferences_sync_category">Chọn những gì để đồng bộ hóa</string>
<!-- Preference for syncing history -->
<string name="preferences_sync_history">Lịch sử</string>
<!-- Preference for syncing bookmarks -->
<string name="preferences_sync_bookmarks">Dấu trang</string>
<!-- Preference for syncing passwords -->
<string name="preferences_sync_logins_2">Mật khẩu</string>
<!-- Preference for syncing tabs -->
<string name="preferences_sync_tabs_2">Các thẻ đang mở</string>
<!-- Preference for signing out -->
<string name="preferences_sign_out">Đăng xuất</string>
<!-- Preference displays and allows changing current FxA device name -->
<string name="preferences_sync_device_name">Tên thiết bị</string>
<!-- Text shown when user enters empty device name -->
<string name="empty_device_name_error">Tên thiết bị không được để trống.</string>
<!-- Label indicating that sync is in progress -->
<string name="sync_syncing_in_progress">Đang đồng bộ hóa…</string>
<!-- Label summary indicating that sync failed. The first parameter is the date stamp showing last time it succeeded -->
<string name="sync_failed_summary">Đồng bộ hóa thất bại. Lần thành công gần nhất: %s</string>
<!-- Label summary showing never synced -->
<string name="sync_failed_never_synced_summary">Đồng bộ hóa thất bại. Lần đồng bộ gần nhất: không có</string>
<!-- Label summary the date we last synced. The first parameter is date stamp showing last time synced -->
<string name="sync_last_synced_summary">Đồng bộ hóa lần cuối: %s</string>
<!-- Label summary showing never synced -->
<string name="sync_never_synced_summary">Lần đồng bộ gần nhất: không có</string>
<!-- Text for displaying the default device name.
The first parameter is the application name, the second is the device manufacturer name
and the third is the device model. -->
<string name="default_device_name_2">%1$s trên %2$s %3$s</string>
<!-- Preference for syncing payment methods -->
<string name="preferences_sync_credit_cards_2">Phương thức thanh toán</string>
<!-- Preference for syncing addresses -->
<string name="preferences_sync_address">Địa chỉ</string>
<!-- Send Tab -->
<!-- Name of the "receive tabs" notification channel. Displayed in the "App notifications" system settings for the app -->
<string name="fxa_received_tab_channel_name">Các thẻ đã nhận</string>
<!-- Description of the "receive tabs" notification channel. Displayed in the "App notifications" system settings for the app -->
<string name="fxa_received_tab_channel_description" tools:ignore="BrandUsage">Thông báo các thẻ nhận được từ các thiết bị Firefox khác.</string>
<!-- The body for these is the URL of the tab received -->
<string name="fxa_tab_received_notification_name">Thẻ đã nhận</string>
<!-- %s is the device name -->
<string name="fxa_tab_received_from_notification_name">Thẻ từ %s</string>
<!-- Close Synced Tabs -->
<!-- The title for a notification shown when the user closes tabs that are currently
open on this device from another device that's signed in to the same Mozilla account.
%1$s is a placeholder for the app name; %2$d is the number of tabs closed. -->
<string name="fxa_tabs_closed_notification_title">%2$d thẻ %1$s đã đóng</string>
<!-- The body for a "closed synced tabs" notification. -->
<string name="fxa_tabs_closed_text">Xem thẻ đã đóng gần đây</string>
<!-- Advanced Preferences -->
<!-- Preference for tracking protection exceptions -->
<string name="preferences_tracking_protection_exceptions">Ngoại lệ</string>
<!-- Button in Exceptions Preference to turn on tracking protection for all sites (remove all exceptions) -->
<string name="preferences_tracking_protection_exceptions_turn_on_for_all">Bật cho tất cả các trang web</string>
<!-- Text displayed when there are no exceptions -->
<string name="exceptions_empty_message_description">Các ngoại lệ cho phép bạn tắt trình chống theo dõi cho các trang web đã chọn.</string>
<!-- Text displayed when there are no exceptions, with learn more link that brings users to a tracking protection SUMO page -->
<string name="exceptions_empty_message_learn_more_link">Tìm hiểu thêm</string>
<!-- Preference switch for usage and technical data collection -->
<string name="preference_usage_data">Sử dụng và dữ liệu kỹ thuật</string>
<!-- Preference description for usage and technical data collection -->
<string name="preferences_usage_data_description">Chia sẻ hiệu năng, cách sử dụng, phần cứng và dữ liệu tùy biến liên quan đến trình duyệt của bạn với Mozilla để giúp chúng tôi tạo ra %1$s tốt hơn</string>
<!-- Preference switch for marketing data collection -->
<string name="preferences_marketing_data">Dữ liệu tiếp thị</string>
<!-- Preference description for marketing data collection -->
<string name="preferences_marketing_data_description2">Chia sẻ dữ liệu sử dụng cơ bản với Adjust, nhà cung cấp tiếp thị di động của chúng tôi</string>
<!-- Preference switch title for automatically submitting crash reports -->
<string name="preferences_automatically_submit_crashes_title">Tự động gửi báo cáo sự cố</string>
<!-- Preference switch description for automatically submitting crash reports -->
<string name="preferences_automatically_submit_crashes_description">Tự động chia sẻ dữ liệu sự cố khi khởi động với Mozilla sau khi xảy ra sự cố</string>
<!-- Title for studies preferences -->
<string name="preference_experiments_2">Nghiên cứu</string>
<!-- Summary for studies preferences -->
<string name="preference_experiments_summary_2">Cho phép Mozilla cài đặt và chạy các nghiên cứu</string>
<!-- Turn On Sync Preferences -->
<!-- Header of the Sync and save your data preference view -->
<string name="preferences_sync_2">Đồng bộ hóa và lưu dữ liệu của bạn</string>
<!-- Preference for reconnecting to FxA sync -->
<string name="preferences_sync_sign_in_to_reconnect">Đăng nhập để kết nối lại</string>
<!-- Preference for removing FxA account -->
<string name="preferences_sync_remove_account">Gỡ bỏ tài khoản</string>
<!-- Pairing Feature strings -->
<!-- Instructions on how to access pairing -->
<string name="pair_instructions_2"><![CDATA[Quét mã QR được hiển thị tại <b>firefox.com/pair</b>]]></string>
<!-- Toolbar Preferences -->
<!-- Preference for using top toolbar -->
<string name="preference_top_toolbar">Phía trên</string>
<!-- Preference for using bottom toolbar -->
<string name="preference_bottom_toolbar">Phía dưới</string>
<!-- Theme Preferences -->
<!-- Preference for using light theme -->
<string name="preference_light_theme">Sáng</string>
<!-- Preference for using dark theme -->
<string name="preference_dark_theme">Tối</string>
<!-- Preference for using using dark or light theme automatically set by battery -->
<string name="preference_auto_battery_theme">Đặt theo trình tiết kiệm pin</string>
<!-- Preference for using following device theme -->
<string name="preference_follow_device_theme">Theo chủ đề thiết bị</string>
<!-- Gestures Preferences-->
<!-- Preferences for using pull to refresh in a webpage -->
<string name="preference_gestures_website_pull_to_refresh">Kéo trang để làm mới</string>
<!-- Preference for using the dynamic toolbar -->
<string name="preference_gestures_dynamic_toolbar">Cuộn trang để ẩn thanh công cụ</string>
<!-- Preference for showing the opened tabs by swiping up on the toolbar-->
<string name="preference_gestures_swipe_toolbar_show_tabs">Vuốt thanh công cụ lên để mở các thẻ</string>
<!-- Preference for using the dynamic toolbars -->
<string name="preference_gestures_dynamic_toolbar_2">Cuộn để ẩn thanh địa chỉ và thanh công cụ</string>
<!-- Preference for switching tabs by swiping horizontally on the addressbar -->
<string name="preference_gestures_swipe_toolbar_switch_tabs_2">Vuốt thanh địa chỉ sang một bên để chuyển thẻ</string>
<!-- Library -->
<!-- Option in Library to open Downloads page -->
<string name="library_downloads">Tải xuống</string>
<!-- Option in library to open Bookmarks page -->
<string name="library_bookmarks">Dấu trang</string>
<!-- Option in library to open Desktop Bookmarks root page -->
<string name="library_desktop_bookmarks_root">Dấu trang Desktop</string>
<!-- Option in library to open Desktop Bookmarks "menu" page -->
<string name="library_desktop_bookmarks_menu">Trình đơn dấu trang</string>
<!-- Option in library to open Desktop Bookmarks "toolbar" page -->
<string name="library_desktop_bookmarks_toolbar">Thanh dấu trang</string>
<!-- Option in library to open Desktop Bookmarks "unfiled" page -->
<string name="library_desktop_bookmarks_unfiled">Dấu trang khác</string>
<!-- Option in Library to open History page -->
<string name="library_history">Lịch sử</string>
<!-- Option in Library to open a new tab -->
<string name="library_new_tab">Thẻ mới</string>
<!-- Settings Page Title -->
<string name="settings_title">Cài đặt</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): "Close button for library settings" -->
<string name="content_description_close_button">Đóng</string>
<!-- Title to show in alert when a lot of tabs are to be opened
%d is a placeholder for the number of tabs that will be opened -->
<string name="open_all_warning_title">Mở %d thẻ?</string>
<!-- Message to warn users that a large number of tabs will be opened
%s will be replaced by app name. -->
<string name="open_all_warning_message">Việc mở nhiều thẻ này có thể làm chậm %s trong khi các trang đang tải. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục không?</string>
<!-- Dialog button text for confirming open all tabs -->
<string name="open_all_warning_confirm">Mở các thẻ</string>
<!-- Dialog button text for canceling open all tabs -->
<string name="open_all_warning_cancel">Hủy bỏ</string>
<!-- Text to show users they have one page in the history group section of the History fragment.
%d is a placeholder for the number of pages in the group. -->
<string name="history_search_group_site_1">%d trang</string>
<!-- Text to show users they have multiple pages in the history group section of the History fragment.
%d is a placeholder for the number of pages in the group. -->
<string name="history_search_group_sites_1">%d trang</string>
<!-- Option in library for Recently Closed Tabs -->
<string name="library_recently_closed_tabs">Các thẻ đã đóng gần đây</string>
<!-- Option in library to open Recently Closed Tabs page -->
<string name="recently_closed_show_full_history">Hiện toàn bộ lịch sử</string>
<!-- Text to show users they have multiple tabs saved in the Recently Closed Tabs section of history.
%d is a placeholder for the number of tabs selected. -->
<string name="recently_closed_tabs">%d thẻ</string>
<!-- Text to show users they have one tab saved in the Recently Closed Tabs section of history.
%d is a placeholder for the number of tabs selected. -->
<string name="recently_closed_tab">%d thẻ</string>
<!-- Recently closed tabs screen message when there are no recently closed tabs -->
<string name="recently_closed_empty_message">Không có thẻ nào đã đóng gần đây ở đây</string>
<!-- Tab Management -->
<!-- Title of preference for tabs management -->
<string name="preferences_tabs">Thẻ</string>
<!-- Title of preference that allows a user to specify the tab view -->
<string name="preferences_tab_view">Chế độ xem thẻ</string>
<!-- Option for a list tab view -->
<string name="tab_view_list">Danh sách</string>
<!-- Option for a grid tab view -->
<string name="tab_view_grid">Lưới</string>
<!-- Title of preference that allows a user to auto close tabs after a specified amount of time -->
<string name="preferences_close_tabs">Đóng thẻ</string>
<!-- Option for auto closing tabs that will never auto close tabs, always allows user to manually close tabs -->
<string name="close_tabs_manually">Thủ công</string>
<!-- Option for auto closing tabs that will auto close tabs after one day -->
<string name="close_tabs_after_one_day">Sau một ngày</string>
<!-- Option for auto closing tabs that will auto close tabs after one week -->
<string name="close_tabs_after_one_week">Sau một tuần</string>
<!-- Option for auto closing tabs that will auto close tabs after one month -->
<string name="close_tabs_after_one_month">Sau một tháng</string>
<!-- Title of preference that allows a user to specify the auto-close settings for open tabs -->
<string name="preference_auto_close_tabs" tools:ignore="UnusedResources">Tự động đóng các thẻ đang mở</string>
<!-- Opening screen -->
<!-- Title of a preference that allows a user to choose what screen to show after opening the app -->
<string name="preferences_opening_screen">Khi mở ứng dụng, hãy vào</string>
<!-- Option for always opening the homepage when re-opening the app -->
<string name="opening_screen_homepage">Trang chủ</string>
<!-- Option for always opening the user's last-open tab when re-opening the app -->
<string name="opening_screen_last_tab">Thẻ cuối cùng</string>
<!-- Option for always opening the homepage when re-opening the app after four hours of inactivity -->
<string name="opening_screen_after_four_hours_of_inactivity">Trang chủ sau bốn giờ không hoạt động</string>
<!-- Summary for tabs preference when auto closing tabs setting is set to manual close-->
<string name="close_tabs_manually_summary">Đóng thủ công</string>
<!-- Summary for tabs preference when auto closing tabs setting is set to auto close tabs after one day-->
<string name="close_tabs_after_one_day_summary">Đóng sau một ngày</string>
<!-- Summary for tabs preference when auto closing tabs setting is set to auto close tabs after one week-->
<string name="close_tabs_after_one_week_summary">Đóng sau một tuần</string>
<!-- Summary for tabs preference when auto closing tabs setting is set to auto close tabs after one month-->
<string name="close_tabs_after_one_month_summary">Đóng sau một tháng</string>
<!-- Summary for homepage preference indicating always opening the homepage when re-opening the app -->
<string name="opening_screen_homepage_summary">Mở trên trang chủ</string>
<!-- Summary for homepage preference indicating always opening the last-open tab when re-opening the app -->
<string name="opening_screen_last_tab_summary">Mở trên thẻ cuối cùng</string>
<!-- Summary for homepage preference indicating opening the homepage when re-opening the app after four hours of inactivity -->
<string name="opening_screen_after_four_hours_of_inactivity_summary">Mở trên trang chủ sau bốn giờ</string>
<!-- Inactive tabs -->
<!-- Category header of a preference that allows a user to enable or disable the inactive tabs feature -->
<string name="preferences_inactive_tabs">Chuyển các thẻ cũ sang không hoạt động</string>
<!-- Title of inactive tabs preference -->
<string name="preferences_inactive_tabs_title">Các thẻ mà bạn chưa xem trong hai tuần sẽ được chuyển vào phần không hoạt động.</string>
<!-- Studies -->
<!-- Title of the remove studies button -->
<string name="studies_remove">Xóa</string>
<!-- Title of the active section on the studies list -->
<string name="studies_active">Hoạt động</string>
<!-- Description for studies, it indicates why Firefox use studies. The first parameter is the name of the application. -->
<string name="studies_description_2">%1$s có thể cài đặt và chạy các nghiên cứu theo thời gian.</string>
<!-- Learn more link for studies, links to an article for more information about studies. -->
<string name="studies_learn_more">Tìm hiểu thêm</string>
<!-- Dialog message shown after removing a study -->
<string name="studies_restart_app">Ứng dụng sẽ thoát để áp dụng các thay đổi</string>
<!-- Dialog button to confirm the removing a study. -->
<string name="studies_restart_dialog_ok">OK</string>
<!-- Dialog button text for canceling removing a study. -->
<string name="studies_restart_dialog_cancel">Hủy bỏ</string>
<!-- Toast shown after turning on/off studies preferences -->
<string name="studies_toast_quit_application" tools:ignore="UnusedResources">Đang thoát ứng dụng để áp dụng các thay đổi…</string>
<!-- Sessions -->
<!-- Title for the list of tabs -->
<string name="tab_header_label">Các thẻ đang mở</string>
<!-- Title for the list of tabs in the current private session -->
<string name="tabs_header_private_tabs_title">Các thẻ riêng tư</string>
<!-- Title for the list of tabs in the synced tabs -->
<string name="tabs_header_synced_tabs_title">Các thẻ đã đồng bộ</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Add tab button. Adds a news tab when pressed -->
<string name="add_tab">Thêm thẻ</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Add tab button. Adds a news tab when pressed -->
<string name="add_private_tab">Thêm thẻ riêng tư</string>
<!-- Text for the new tab button to indicate adding a new private tab in the tab -->
<string name="tab_drawer_fab_content">Riêng tư</string>
<!-- Text for the new tab button to indicate syncing command on the synced tabs page -->
<string name="tab_drawer_fab_sync">Đồng bộ hóa</string>
<!-- Text shown in the menu for sharing all tabs -->
<string name="tab_tray_menu_item_share">Chia sẻ tất cả các thẻ</string>
<!-- Text shown in the menu to view recently closed tabs -->
<string name="tab_tray_menu_recently_closed">Các thẻ đã đóng gần đây</string>
<!-- Text shown in the tabs tray inactive tabs section -->
<string name="tab_tray_inactive_recently_closed" tools:ignore="UnusedResources">Đã đóng gần đây</string>
<!-- Text shown in the menu to view account settings -->
<string name="tab_tray_menu_account_settings">Cài đặt tài khoản</string>
<!-- Text shown in the menu to view tab settings -->
<string name="tab_tray_menu_tab_settings">Cài đặt thẻ</string>
<!-- Text shown in the menu for closing all tabs -->
<string name="tab_tray_menu_item_close">Đóng tất cả các thẻ</string>
<!-- Text shown in the multiselect menu for bookmarking selected tabs. -->
<string name="tab_tray_multiselect_menu_item_bookmark">Đánh dấu</string>
<!-- Text shown in the multiselect menu for closing selected tabs. -->
<string name="tab_tray_multiselect_menu_item_close">Đóng</string>
<!-- Content description for tabs tray multiselect share button -->
<string name="tab_tray_multiselect_share_content_description">Chia sẻ các thẻ đã chọn</string>
<!-- Content description for tabs tray multiselect menu -->
<string name="tab_tray_multiselect_menu_content_description">Menu thẻ đã chọn</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Removes tab from collection button. Removes the selected tab from collection when pressed -->
<string name="remove_tab_from_collection">Xóa thẻ khỏi bộ sưu tập</string>
<!-- Text for button to enter multiselect mode in tabs tray -->
<string name="tabs_tray_select_tabs">Chọn các thẻ</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Close tab button. Closes the current session when pressed -->
<string name="close_tab">Đóng thẻ</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Close tab <title> button. First parameter is tab title -->
<string name="close_tab_title">Đóng thẻ %s</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Opens the open tabs menu when pressed -->
<string name="open_tabs_menu">Menu các thẻ đang mở</string>
<!-- Open tabs menu item to save tabs to collection -->
<string name="tabs_menu_save_to_collection1">Lưu các thẻ vào bộ sưu tập</string>
<!-- Text for the menu button to delete a collection -->
<string name="collection_delete">Xóa bộ sưu tập</string>
<!-- Text for the menu button to rename a collection -->
<string name="collection_rename">Đổi tên bộ sưu tập</string>
<!-- Text for the button to open tabs of the selected collection -->
<string name="collection_open_tabs">Các thẻ đang mở</string>
<!-- Hint for adding name of a collection -->
<string name="collection_name_hint">Tên bộ sưu tập</string>
<!-- Text for the menu button to remove a top site -->
<string name="remove_top_site">Xóa</string>
<!-- Text for the menu button to delete a top site from history -->
<string name="delete_from_history">Xóa khỏi lịch sử</string>
<!-- Postfix for private WebApp titles, placeholder is replaced with app name -->
<string name="pwa_site_controls_title_private">%1$s (Chế độ riêng tư)</string>
<!-- History -->
<!-- Text for the button to search all history -->
<string name="history_search_1">Nhập từ tìm kiếm</string>
<!-- Text for the button to clear all history -->
<string name="history_delete_all">Xóa lịch sử</string>
<!-- Text for the snackbar to confirm that multiple browsing history items has been deleted -->
<string name="history_delete_multiple_items_snackbar">Đã xóa lịch sử</string>
<!-- Text for the snackbar to confirm that a single browsing history item has been deleted. The first parameter is the shortened URL of the deleted history item. -->
<string name="history_delete_single_item_snackbar">Đã xóa %1$s</string>
<!-- Context description text for the button to delete a single history item -->
<string name="history_delete_item">Xóa</string>
<!-- History multi select title in app bar
The first parameter is the number of bookmarks selected -->
<string name="history_multi_select_title">%1$d đã chọn</string>
<!-- Text for the header that groups the history for today -->
<string name="history_today">Hôm nay</string>
<!-- Text for the header that groups the history for yesterday -->
<string name="history_yesterday">Hôm qua</string>
<!-- Text for the header that groups the history the past 7 days -->
<string name="history_7_days">7 ngày qua</string>
<!-- Text for the header that groups the history the past 30 days -->
<string name="history_30_days">30 ngày qua</string>
<!-- Text for the header that groups the history older than the last month -->
<string name="history_older">Cũ hơn</string>
<!-- Text shown when no history exists -->
<string name="history_empty_message">Không có lịch sử ở đây</string>
<!-- Downloads -->
<!-- Text for the snackbar to confirm that multiple downloads items have been removed -->
<string name="download_delete_multiple_items_snackbar_1">Đã xóa tải xuống</string>
<!-- Text for the snackbar to confirm that a single download item has been removed. The first parameter is the name of the download item. -->
<string name="download_delete_single_item_snackbar">Đã xóa %1$s</string>
<!-- Text shown when no download exists -->
<string name="download_empty_message_1">Không có tập tin đã tải xuống</string>
<!-- History multi select title in app bar
The first parameter is the number of downloads selected -->
<string name="download_multi_select_title">%1$d đã chọn</string>
<!-- Text for the button to remove a single download item -->
<string name="download_delete_item_1">Xóa</string>
<!-- WebCompat Reporter -->
<!-- These reason strings are dropdown options on a WebCompat reporter form, indicating what is broken on the site. -->
<!-- Broken site reason text for site slow or not working -->
<string name="webcompat_reporter_reason_slow">Trang tải chậm hoặc không hoạt động</string>
<!-- Broken site reason text for images or videos -->
<string name="webcompat_reporter_reason_media">Hình ảnh hoặc video</string>
<!-- Broken site reason text for buttons, links, and other content -->
<string name="webcompat_reporter_reason_content">Các nút, liên kết hoặc nội dung khác</string>
<!-- Broken site reason text for sign in or sign out -->
<string name="webcompat_reporter_reason_account">Đăng nhập hoặc đăng xuất</string>
<!-- Broken site reason text for ad blocker -->
<string name="webcompat_reporter_reason_ad_blocker">Chặn quảng cáo</string>
<!-- Broken site reason text for something else -->
<string name="webcompat_reporter_reason_other">Điều gì đó khác</string>
<!-- Crashes -->
<!-- Title text displayed on the tab crash page. This first parameter is the name of the application (For example: Fenix) -->
<string name="tab_crash_title_2">Xin lỗi. %1$s không thể tải trang đó.</string>
<!-- Send crash report checkbox text on the tab crash page -->
<string name="tab_crash_send_report">Gửi báo cáo lỗi đến Mozilla</string>
<!-- Close tab button text on the tab crash page -->
<string name="tab_crash_close">Đóng thẻ</string>
<!-- Restore tab button text on the tab crash page -->
<string name="tab_crash_restore">Khôi phục thẻ</string>
<!-- Unsubmitted crash dialog title, The first parameter is the name of the app (e.g. Firefox) -->
<string name="unsubmitted_crash_dialog_title">%s cần được khởi động lại</string>
<!-- Unsubmitted crash dialog checkbox label for automatically sending reports in the future -->
<string name="unsubmitted_crash_dialog_checkbox_label">Tự động gửi báo cáo sự cố</string>
<!-- Unsubmitted crash dialog negative button to dismiss the dialog -->
<string name="unsubmitted_crash_dialog_negative_button">Đóng</string>
<!-- Unsubmitted crash dialog positive button to submit crash report -->
<string name="unsubmitted_crash_dialog_positive_button">Gửi báo cáo sự cố</string>
<!-- Bookmarks -->
<!-- Confirmation message for a dialog confirming if the user wants to delete the selected folder -->
<string name="bookmark_delete_folder_confirmation_dialog">Bạn có chắc chắn muốn xóa thư mục này?</string>
<!-- Confirmation message for a dialog confirming if the user wants to delete multiple items. -->
<string name="bookmark_delete_folders_confirmation_dialog">Bạn có chắc muốn xóa các mục đã chọn không?</string>
<!-- Confirmation message for a dialog confirming if the user wants to delete multiple items including folders. Parameter will be replaced by app name. -->
<string name="bookmark_delete_multiple_folders_confirmation_dialog">%s sẽ xóa các mục đã chọn.</string>
<!-- Text for the cancel button on delete bookmark dialog -->
<string name="bookmark_delete_negative">Hủy bỏ</string>
<!-- Screen title for adding a bookmarks folder -->
<string name="bookmark_add_folder">Thêm thư mục</string>
<!-- Snackbar title shown after a bookmark has been created. -->
<string name="bookmark_saved_snackbar" moz:removedIn="132" tools:ignore="UnusedResources">Đã lưu dấu trang!</string>
<!-- Snackbar title that confirms a bookmark was saved into a folder. Parameter will be replaced by the name of the folder the bookmark was saved into. -->
<string name="bookmark_saved_in_folder_snackbar">Đã lưu trong “%s”</string>
<!-- Snackbar edit button shown after a bookmark has been created. -->
<string name="edit_bookmark_snackbar_action">CHỈNH SỬA</string>
<!-- Bookmark menu move button -->
<string name="bookmark_menu_move_button">Di chuyển</string>
<!-- Bookmark overflow menu edit button -->
<string name="bookmark_menu_edit_button">Chỉnh sửa</string>
<!-- Bookmark overflow menu copy button -->
<string name="bookmark_menu_copy_button">Sao chép</string>
<!-- Bookmark overflow menu share button -->
<string name="bookmark_menu_share_button">Chia sẻ</string>
<!-- Bookmark overflow menu open in new tab button -->
<string name="bookmark_menu_open_in_new_tab_button">Mở trong thẻ mới</string>
<!-- Bookmark overflow menu open in private tab button -->
<string name="bookmark_menu_open_in_private_tab_button">Mở trong thẻ riêng tư</string>
<!-- Bookmark overflow menu open all in tabs button -->
<string name="bookmark_menu_open_all_in_tabs_button">Mở tất cả trong các thẻ mới</string>
<!-- Bookmark overflow menu open all in private tabs button -->
<string name="bookmark_menu_open_all_in_private_tabs_button">Mở tất cả trong các thẻ riêng tư</string>
<!-- Bookmark overflow menu delete button -->
<string name="bookmark_menu_delete_button">Xóa</string>
<!--Bookmark overflow menu save button -->
<string name="bookmark_menu_save_button">Lưu</string>
<!-- Bookmark multi select title in app bar
The first parameter is the number of bookmarks selected -->
<string name="bookmarks_multi_select_title">%1$d đã chọn</string>
<!-- Bookmark editing screen title -->
<string name="edit_bookmark_fragment_title">Chỉnh sửa dấu trang</string>
<!-- Bookmark folder editing screen title -->
<string name="edit_bookmark_folder_fragment_title">Chỉnh sửa thư mục</string>
<!-- Bookmark sign in button message -->
<string name="bookmark_sign_in_button">Đăng nhập để xem dấu trang được đồng bộ hóa</string>
<!-- Bookmark URL editing field label -->
<string name="bookmark_url_label">URL</string>
<!-- Bookmark FOLDER editing field label -->
<string name="bookmark_folder_label">THƯ MỤC</string>
<!-- Text indicating which folder a bookmark or folder will be saved in -->
<string name="bookmark_save_in_label">Lưu vào</string>
<!-- Bookmark NAME editing field label -->
<string name="bookmark_name_label">TÊN</string>
<!-- Label for a text input field for a bookmark or folder name -->
<string name="bookmark_name_label_normal_case">Tên</string>
<!-- Bookmark add folder screen title -->
<string name="bookmark_add_folder_fragment_label">Thêm thư mục</string>
<!-- Bookmark select folder screen title -->
<string name="bookmark_select_folder_fragment_label">Chọn thư mục</string>
<!-- Bookmark editing error missing title -->
<string name="bookmark_empty_title_error">Phải có tiêu đề</string>
<!-- Bookmark editing error missing or improper URL -->
<string name="bookmark_invalid_url_error">URL không hợp lệ</string>
<!-- Bookmark screen message for empty bookmarks folder -->
<string name="bookmarks_empty_message">Không có dấu trang ở đây</string>
<!-- Bookmark snackbar message on deletion
The first parameter is the host part of the URL of the bookmark deleted, if any -->
<string name="bookmark_deletion_snackbar_message">Đã xóa %1$s</string>
<!-- Bookmark snackbar message on deleting multiple bookmarks not including folders-->
<string name="bookmark_deletion_multiple_snackbar_message_2">Đã xóa dấu trang</string>
<!-- Bookmark snackbar message on deleting multiple bookmarks including folders-->
<string name="bookmark_deletion_multiple_snackbar_message_3">Đang xóa các thư mục đã chọn</string>
<!-- Bookmark undo button for deletion snackbar action -->
<string name="bookmark_undo_deletion">HOÀN TÁC</string>
<!-- Bookmark snackbar message for deleting a single item. Parameter is the title of the item being deleted -->
<string name="bookmark_delete_single_item">Đã xóa %s</string>
<!-- Bookmark snackbar message for deleting multiple items. Parameter is the number of items being deleted -->
<string name="bookmark_delete_multiple_items">Đã xoá %s mục</string>
<!-- Text for the button to search all bookmarks -->
<string name="bookmark_search">Nhập từ tìm kiếm</string>
<!-- Content description for the bookmark navigation bar back button -->
<string name="bookmark_navigate_back_button_content_description">Điều hướng quay lại</string>
<!-- Content description for the bookmark list new folder navigation bar button -->
<string name="bookmark_add_new_folder_button_content_description">Thêm một thư mục mới</string>
<!-- Content description for the bookmark screen delete bookmark navigation bar button -->
<string name="bookmark_delete_bookmark_content_description">Xoá dấu trang</string>
<!-- Content description for the bookmark screen delete bookmark folder navigation bar button -->
<string name="bookmark_delete_folder_content_description">Xoá thư mục</string>
<!-- Content description for bookmark search floating action button -->
<string name="bookmark_search_button_content_description">Tìm kiếm dấu trang</string>
<!-- Content description for the overflow menu for a bookmark item. Paramter will a folder name or bookmark title. -->
<string name="bookmark_item_menu_button_content_description">Mục menu cho %s</string>
<!-- Title for the bookmark list empty state-->
<string name="bookmark_empty_list_title">Chưa có dấu trang nào</string>
<!-- Description for the bookmark list empty state when you're not signed into sync. -->
<string name="bookmark_empty_list_guest_description">Lưu các trang web khi bạn duyệt. Đăng nhập để lấy dấu trang từ các thiết bị được đồng bộ hóa khác.</string>
<!-- Text for the button to navigate to sync authentication -->
<string name="bookmark_empty_list_guest_cta">Đăng nhập để đồng bộ hóa</string>
<!-- Description for the bookmark list empty state when you're signed into sync. -->
<string name="bookmark_empty_list_authenticated_description">Lưu các trang web khi bạn duyệt. Chúng tôi cũng sẽ lấy dấu trang từ các thiết bị được đồng bộ hóa khác cho bạn.</string>
<!-- Description for the bookmark list empty state when you're in an empty folder. -->
<string name="bookmark_empty_list_folder_description">Thêm dấu trang khi bạn duyệt để bạn có thể tìm thấy các trang web yêu thích của mình sau này.</string>
<!-- Description for the add new folder button when selecting a folder. -->
<string name="bookmark_select_folder_new_folder_button_title">Thư mục mới</string>
<!-- Site Permissions -->
<!-- Button label that take the user to the Android App setting -->
<string name="phone_feature_go_to_settings">Đi đến Cài đặt</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Quick settings sheet
to give users access to site specific information / settings. For example:
Secure settings status and a button to modify site permissions -->
<string name="quick_settings_sheet">Bảng cài đặt nhanh</string>
<!-- Label that indicates that this option it the recommended one -->
<string name="phone_feature_recommended">Được đề xuất</string>
<!-- Button label for clearing all the information of site permissions-->
<string name="clear_permissions">Xóa các quyền</string>
<!-- Text for the OK button on Clear permissions dialog -->
<string name="clear_permissions_positive">OK</string>
<!-- Text for the cancel button on Clear permissions dialog -->
<string name="clear_permissions_negative">Hủy bỏ</string>
<!-- Button label for clearing a site permission-->
<string name="clear_permission">Xóa quyền</string>
<!-- Text for the OK button on Clear permission dialog -->
<string name="clear_permission_positive">OK</string>
<!-- Text for the cancel button on Clear permission dialog -->
<string name="clear_permission_negative">Hủy bỏ</string>
<!-- Button label for clearing all the information on all sites-->
<string name="clear_permissions_on_all_sites">Xóa quyền trên tất cả các trang web</string>
<!-- Preference for altering video and audio autoplay for all websites -->
<string name="preference_browser_feature_autoplay">Tự động phát</string>
<!-- Preference for altering the camera access for all websites -->
<string name="preference_phone_feature_camera">Máy ảnh</string>
<!-- Preference for altering the microphone access for all websites -->
<string name="preference_phone_feature_microphone">Micrô</string>
<!-- Preference for altering the location access for all websites -->
<string name="preference_phone_feature_location">Vị trí</string>
<!-- Preference for altering the notification access for all websites -->
<string name="preference_phone_feature_notification">Thông báo</string>
<!-- Preference for altering the persistent storage access for all websites -->
<string name="preference_phone_feature_persistent_storage">Bộ nhớ liên tục</string>
<!-- Preference for altering the storage access setting for all websites -->
<string name="preference_phone_feature_cross_origin_storage_access">Cookie trên nhiều trang web</string>
<!-- Preference for altering the EME access for all websites -->
<string name="preference_phone_feature_media_key_system_access">Nội dung DRM được kiểm soát</string>
<!-- Label that indicates that a permission must be asked always -->
<string name="preference_option_phone_feature_ask_to_allow">Hỏi để cho phép</string>
<!-- Label that indicates that a permission must be blocked -->
<string name="preference_option_phone_feature_blocked">Đã chặn</string>
<!-- Label that indicates that a permission must be allowed -->
<string name="preference_option_phone_feature_allowed">Đã cho phép</string>
<!--Label that indicates a permission is by the Android OS-->
<string name="phone_feature_blocked_by_android">Bị chặn bởi Android</string>
<!-- Preference for showing a list of websites that the default configurations won't apply to them -->
<string name="preference_exceptions">Ngoại lệ</string>
<!-- Summary of tracking protection preference if tracking protection is set to off -->
<string name="tracking_protection_off">Tắt</string>
<!-- Summary of tracking protection preference if tracking protection is set to standard -->
<string name="tracking_protection_standard">Tiêu chuẩn</string>
<!-- Summary of tracking protection preference if tracking protection is set to strict -->
<string name="tracking_protection_strict">Nghiêm ngặt</string>
<!-- Summary of tracking protection preference if tracking protection is set to custom -->
<string name="tracking_protection_custom">Tùy chỉnh</string>
<!-- Label for global setting that indicates that all video and audio autoplay is allowed -->
<string name="preference_option_autoplay_allowed2">Cho phép âm thanh và video</string>
<!-- Label for site specific setting that indicates that all video and audio autoplay is allowed -->
<string name="quick_setting_option_autoplay_allowed">Cho phép âm thanh và video</string>
<!-- Label that indicates that video and audio autoplay is only allowed over Wi-Fi -->
<string name="preference_option_autoplay_allowed_wifi_only2">Chỉ chặn âm thanh và video trên dữ liệu di động</string>
<!-- Subtext that explains 'autoplay on Wi-Fi only' option -->
<string name="preference_option_autoplay_allowed_wifi_subtext">Âm thanh và video sẽ phát trên Wi-Fi</string>
<!-- Label for global setting that indicates that video autoplay is allowed, but audio autoplay is blocked -->
<string name="preference_option_autoplay_block_audio2">Chỉ chặn âm thanh</string>
<!-- Label for site specific setting that indicates that video autoplay is allowed, but audio autoplay is blocked -->
<string name="quick_setting_option_autoplay_block_audio">Chỉ chặn âm thanh</string>
<!-- Label for global setting that indicates that all video and audio autoplay is blocked -->
<string name="preference_option_autoplay_blocked3">Chặn âm thanh và video</string>
<!-- Label for site specific setting that indicates that all video and audio autoplay is blocked -->
<string name="quick_setting_option_autoplay_blocked">Chặn âm thanh và video</string>
<!-- Summary of delete browsing data on quit preference if it is set to on -->
<string name="delete_browsing_data_quit_on">Bật</string>
<!-- Summary of delete browsing data on quit preference if it is set to off -->
<string name="delete_browsing_data_quit_off">Tắt</string>
<!-- Summary of studies preference if it is set to on -->
<string name="studies_on">Bật</string>
<!-- Summary of studies data on quit preference if it is set to off -->
<string name="studies_off">Tắt</string>
<!-- Category header of a preference that allows a user to alter settings related to web permissions. -->
<string name="preferences_category_permissions">Quyền hạn</string>
<!-- Category header of a preference that allows a user to alter settings related to web content. -->
<string name="preferences_category_content">Nội dung</string>
<!-- Preference for altering the default browsing mode. When enabled, the desktop site will always be requested. -->
<string name="preference_feature_desktop_mode_default">Luôn yêu cầu trang web máy tính</string>
<!-- Collections -->
<!-- Collections header on home fragment -->
<string name="collections_header">Bộ sưu tập</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Opens the collection menu when pressed -->
<string name="collection_menu_button_content_description">Menu bộ sưu tập</string>
<!-- Label to describe what collections are to a new user without any collections -->
<string name="no_collections_description2">Thu thập những thứ quan trọng đối với bạn.\nNhóm các tìm kiếm, trang web và thẻ tương tự lại với nhau để truy cập nhanh sau này.</string>
<!-- Title for the "select tabs" step of the collection creator -->
<string name="create_collection_select_tabs">Chọn các thẻ</string>
<!-- Title for the "select collection" step of the collection creator -->
<string name="create_collection_select_collection">Chọn bộ sưu tập</string>
<!-- Title for the "name collection" step of the collection creator -->
<string name="create_collection_name_collection">Tên bộ sưu tập</string>
<!-- Button to add new collection for the "select collection" step of the collection creator -->
<string name="create_collection_add_new_collection">Thêm bộ sưu tập mới</string>
<!-- Button to select all tabs in the "select tabs" step of the collection creator -->
<string name="create_collection_select_all">Chọn tất cả</string>
<!-- Button to deselect all tabs in the "select tabs" step of the collection creator -->
<string name="create_collection_deselect_all">Bỏ chọn tất cả</string>
<!-- Text to prompt users to select the tabs to save in the "select tabs" step of the collection creator -->
<string name="create_collection_save_to_collection_empty">Chọn các thẻ để lưu</string>
<!-- Text to show users how many tabs they have selected in the "select tabs" step of the collection creator.
%d is a placeholder for the number of tabs selected. -->
<string name="create_collection_save_to_collection_tabs_selected">%d thẻ được chọn</string>
<!-- Text to show users they have one tab selected in the "select tabs" step of the collection creator.
%d is a placeholder for the number of tabs selected. -->
<string name="create_collection_save_to_collection_tab_selected">%d thẻ được chọn</string>
<!-- Text shown in snackbar when multiple tabs have been saved in a collection -->
<string name="create_collection_tabs_saved">Đã lưu các thẻ!</string>
<!-- Text shown in snackbar when one or multiple tabs have been saved in a new collection -->
<string name="create_collection_tabs_saved_new_collection">Đã lưu bộ sưu tập!</string>
<!-- Text shown in snackbar when one tab has been saved in a collection -->
<string name="create_collection_tab_saved">Đã lưu thẻ!</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): button to close the collection creator -->
<string name="create_collection_close">Đóng</string>
<!-- Button to save currently selected tabs in the "select tabs" step of the collection creator-->
<string name="create_collection_save">Lưu</string>
<!-- Snackbar action to view the collection the user just created or updated -->
<string name="create_collection_view">Xem</string>
<!-- Text for the OK button from collection dialogs -->
<string name="create_collection_positive">OK</string>
<!-- Text for the cancel button from collection dialogs -->
<string name="create_collection_negative">Hủy bỏ</string>
<!-- Default name for a new collection in "name new collection" step of the collection creator. %d is a placeholder for the number of collections-->
<string name="create_collection_default_name">Bộ sưu tập %d</string>
<!-- Share -->
<!-- Share screen header -->
<string name="share_header_2">Chia sẻ</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.):
"Share" button. Opens the share menu when pressed. -->
<string name="share_button_content_description">Chia sẻ</string>
<!-- Text for the Save to PDF feature in the share menu -->
<string name="share_save_to_pdf">Lưu dưới dạng PDF</string>
<!-- Text for error message when generating a PDF file Text. -->
<string name="unable_to_save_to_pdf_error">Không thể tạo PDF</string>
<!-- Text for standard error snackbar dismiss button. -->
<string name="standard_snackbar_error_dismiss">Bỏ qua</string>
<!-- Text for error message when printing a page and it fails. -->
<string name="unable_to_print_page_error">Không thể in trang này</string>
<!-- Text for the print feature in the share and browser menu -->
<string name="menu_print">In</string>
<!-- Sub-header in the dialog to share a link to another sync device -->
<string name="share_device_subheader">Gửi đến thiết bị</string>
<!-- Sub-header in the dialog to share a link to an app from the full list -->
<string name="share_link_all_apps_subheader">Mọi hành động</string>
<!-- Sub-header in the dialog to share a link to an app from the most-recent sorted list -->
<string name="share_link_recent_apps_subheader">Sử dụng gần đây</string>
<!-- Text for the copy link action in the share screen. -->
<string name="share_copy_link_to_clipboard">Sao chép vào khay nhớ tạm</string>
<!-- Toast shown after copying link to clipboard -->
<string name="toast_copy_link_to_clipboard">Đã sao chép vào khay nhớ tạm</string>
<!-- An option from the share dialog to sign into sync -->
<string name="sync_sign_in">Đăng nhập để đồng bộ hóa</string>
<!-- An option from the three dot menu to sync and save data -->
<string name="sync_menu_sync_and_save_data">Đồng bộ hóa và lưu dữ liệu</string>
<!-- An option from the share dialog to send link to all other sync devices -->
<string name="sync_send_to_all">Gửi đến tất cả các thiết bị</string>
<!-- An option from the share dialog to reconnect to sync -->
<string name="sync_reconnect">Kết nối lại với Sync</string>
<!-- Text displayed when sync is offline and cannot be accessed -->
<string name="sync_offline">Ngoại tuyến</string>
<!-- An option to connect additional devices -->
<string name="sync_connect_device">Kết nối thiết bị khác</string>
<!-- The dialog text shown when additional devices are not available -->
<string name="sync_connect_device_dialog" tools:ignore="BrandUsage">Để gửi một thẻ, đăng nhập vào Firefox trên ít nhất một thiết bị khác.</string>
<!-- Confirmation dialog button -->
<string name="sync_confirmation_button">Đã hiểu</string>
<!-- Share error message -->
<string name="share_error_snackbar">Không thể chia sẻ với ứng dụng này</string>
<!-- Add new device screen title -->
<string name="sync_add_new_device_title">Gửi đến thiết bị</string>
<!-- Text for the warning message on the Add new device screen -->
<string name="sync_add_new_device_message">Không có thiết bị nào được kết nối</string>
<!-- Text for the button to learn about sending tabs -->
<string name="sync_add_new_device_learn_button">Tìm hiểu thêm về việc gửi các thẻ…</string>
<!-- Text for the button to connect another device -->
<string name="sync_add_new_device_connect_button">Kết nối thiết bị khác…</string>
<!-- Notifications -->
<!-- Text shown in the notification that pops up to remind the user that a private browsing session is active. -->
<string name="notification_pbm_delete_text_2">Đóng các thẻ riêng tư</string>
<!-- Text shown in the notification that pops up to remind the user that a private browsing session is active for Android 14+ -->
<string name="notification_erase_title_android_14">Đóng các thẻ riêng tư?</string>
<string name="notification_erase_text_android_14">Nhấn hoặc vuốt thông báo này để đóng các thẻ riêng tư.</string>
<!-- Name of the marketing notification channel. Displayed in the "App notifications" system settings for the app -->
<string name="notification_marketing_channel_name">Tiếp thị</string>
<!-- Title shown in the notification that pops up to remind the user to set fenix as default browser.
The app name is in the text, due to limitations with localizing Nimbus experiments -->
<string name="nimbus_notification_default_browser_title" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Firefox nhanh và riêng tư</string>
<!-- Text shown in the notification that pops up to remind the user to set fenix as default browser.
The app name is in the text, due to limitations with localizing Nimbus experiments -->
<string name="nimbus_notification_default_browser_text" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Đặt Firefox thành trình duyệt mặc định của bạn</string>
<!-- Title shown in the notification that pops up to re-engage the user -->
<string name="notification_re_engagement_title">Thử duyệt web riêng tư</string>
<!-- Text shown in the notification that pops up to re-engage the user.
%1$s is a placeholder that will be replaced by the app name. -->
<string name="notification_re_engagement_text">Duyệt mà không để lại lịch sử hoặc cookie trong %1$s</string>
<!-- Title A shown in the notification that pops up to re-engage the user -->
<string name="notification_re_engagement_A_title">Duyệt web không để lại dấu vết</string>
<!-- Text A shown in the notification that pops up to re-engage the user.
%1$s is a placeholder that will be replaced by the app name. -->
<string name="notification_re_engagement_A_text">Duyệt web riêng tư trong %1$s không lưu thông tin của bạn.</string>
<!-- Title B shown in the notification that pops up to re-engage the user -->
<string name="notification_re_engagement_B_title">Bắt đầu tìm kiếm đầu tiên của bạn</string>
<!-- Text B shown in the notification that pops up to re-engage the user -->
<string name="notification_re_engagement_B_text">Tìm một cái gì đó gần đây. Hoặc khám phá một cái gì đó thú vị.</string>
<!-- Survey -->
<!-- Text shown in the fullscreen message that pops up to ask user to take a short survey.
The app name is in the text, due to limitations with localizing Nimbus experiments -->
<string name="nimbus_survey_message_text" tools:ignore="BrandUsage">Vui lòng giúp cải thiện Firefox bằng cách tham gia cuộc khảo sát ngắn.</string>
<!-- Preference for taking the short survey. -->
<string name="preferences_take_survey">Thực hiện khảo sát</string>
<!-- Preference for not taking the short survey. -->
<string name="preferences_not_take_survey">Không, cảm ơn</string>
<!-- Snackbar -->
<!-- Text shown in snackbar when user deletes a collection -->
<string name="snackbar_collection_deleted">Đã xóa bộ sưu tập</string>
<!-- Text shown in snackbar when user renames a collection -->
<string name="snackbar_collection_renamed">Đã đổi tên bộ sưu tập</string>
<!-- Text shown in snackbar when user closes a tab -->
<string name="snackbar_tab_closed">Đã đóng thẻ</string>
<!-- Text shown in snackbar when user closes all tabs -->
<string name="snackbar_tabs_closed">Đã đóng các thẻ</string>
<!-- Text shown in snackbar when user closes multiple inactive tabs. %1$s will be replaced with the number of tabs closed. -->
<string name="snackbar_num_tabs_closed">Thẻ đã đóng: %1$s</string>
<!-- Text shown in snackbar when user bookmarks a list of tabs -->
<string name="snackbar_message_bookmarks_saved" moz:removedIn="132" tools:ignore="UnusedResources">Đã lưu dấu trang!</string>
<!-- Text shown in snackbar when user bookmarks a list of tabs. Parameter will be replaced by the name of the folder the bookmark was saved into.-->
<string name="snackbar_message_bookmarks_saved_in">Đã lưu dấu trang trong “%s”!</string>
<!-- Text shown in snackbar when user adds a site to shortcuts -->
<string name="snackbar_added_to_shortcuts">Đã thêm vào lối tắt!</string>
<!-- Text shown in snackbar when user closes a private tab -->
<string name="snackbar_private_tab_closed">Đã đóng thẻ riêng tư</string>
<!-- Text shown in snackbar when user closes all private tabs -->
<string name="snackbar_private_tabs_closed">Đã đóng các thẻ riêng tư</string>
<!-- Text shown in snackbar when user erases their private browsing data -->
<string name="snackbar_private_data_deleted">Đã xóa dữ liệu duyệt web riêng tư</string>
<!-- Text shown in snackbar to undo deleting a tab, top site or collection -->
<string name="snackbar_deleted_undo">HOÀN TÁC</string>
<!-- Text shown in snackbar when user removes a top site -->
<string name="snackbar_top_site_removed">Đã xóa trang</string>
<!-- QR code scanner prompt which appears after scanning a code, but before navigating to it
First parameter is the name of the app, second parameter is the URL or text scanned-->
<string name="qr_scanner_confirmation_dialog_message">Cho phép %1$s để mở %2$s</string>
<!-- QR code scanner prompt dialog positive option to allow navigation to scanned link -->
<string name="qr_scanner_dialog_positive">CHO PHÉP</string>
<!-- QR code scanner prompt dialog positive option to deny navigation to scanned link -->
<string name="qr_scanner_dialog_negative">TỪ CHỐI</string>
<!-- QR code scanner prompt dialog error message shown when a hostname does not contain http or https. -->
<string name="qr_scanner_dialog_invalid">Địa chỉ web không hợp lệ.</string>
<!-- QR code scanner prompt dialog positive option when there is an error -->
<string name="qr_scanner_dialog_invalid_ok">OK</string>
<!-- Tab collection deletion prompt dialog message. Placeholder will be replaced with the collection name -->
<string name="tab_collection_dialog_message">Bạn có chắc chắn muốn xóa %1$s không?</string>
<!-- Tab collection deletion prompt dialog option to delete the collection -->
<string name="tab_collection_dialog_positive">Xóa</string>
<!-- Message for copying the URL via long press on the toolbar -->
<string name="url_copied">Đã sao chép URL</string>
<!-- Sample text for accessibility font size -->
<string name="accessibility_text_size_sample_text_1">Đây là văn bản mẫu. Ở đây sẽ hiển thị cách văn bản sẽ xuất hiện khi bạn tăng hoặc giảm kích thước với cài đặt này.</string>
<!-- Summary for Accessibility Text Size Scaling Preference -->
<string name="preference_accessibility_text_size_summary">Làm cho văn bản trên các trang web lớn hơn hoặc nhỏ hơn</string>
<!-- Title for Accessibility Text Size Scaling Preference -->
<string name="preference_accessibility_font_size_title">Cỡ chữ</string>
<!-- Title for Accessibility Text Automatic Size Scaling Preference -->
<string name="preference_accessibility_auto_size_2">Định cỡ phông chữ tự động</string>
<!-- Summary for Accessibility Text Automatic Size Scaling Preference -->
<string name="preference_accessibility_auto_size_summary">Cỡ chữ sẽ phù hợp với cài đặt Android của bạn. Vô hiệu hóa để quản lý kích thước phông chữ ở đây.</string>
<!-- Title for the Delete browsing data preference -->
<string name="preferences_delete_browsing_data">Xóa dữ liệu duyệt web</string>
<!-- Title for the tabs item in Delete browsing data -->
<string name="preferences_delete_browsing_data_tabs_title_2">Các thẻ đang mở</string>
<!-- Subtitle for the tabs item in Delete browsing data, parameter will be replaced with the number of open tabs -->
<string name="preferences_delete_browsing_data_tabs_subtitle">%d thẻ</string>
<!-- Title for the data and history items in Delete browsing data -->
<!-- Title for the history item in Delete browsing data -->
<string name="preferences_delete_browsing_data_browsing_history_title">Lịch sử duyệt web</string>
<!-- Subtitle for the data and history items in delete browsing data, parameter will be replaced with the
number of history items the user has -->
<string name="preferences_delete_browsing_data_browsing_data_subtitle">%d địa chỉ</string>
<!-- Title for the cookies and site data items in Delete browsing data -->
<string name="preferences_delete_browsing_data_cookies_and_site_data">Cookie và dữ liệu trang</string>
<!-- Subtitle for the cookies item in Delete browsing data -->
<string name="preferences_delete_browsing_data_cookies_subtitle">Bạn sẽ bị đăng xuất khỏi hầu hết các trang web</string>
<!-- Title for the cached images and files item in Delete browsing data -->
<string name="preferences_delete_browsing_data_cached_files">Hình ảnh và tập tin đã lưu trong bộ nhớ đệm</string>
<!-- Subtitle for the cached images and files item in Delete browsing data -->
<string name="preferences_delete_browsing_data_cached_files_subtitle">Giải phóng không gian lưu trữ</string>
<!-- Title for the site permissions item in Delete browsing data -->
<string name="preferences_delete_browsing_data_site_permissions">Quyền hạn trang web</string>
<!-- Title for the downloads item in Delete browsing data -->
<string name="preferences_delete_browsing_data_downloads">Tải xuống</string>
<!-- Text for the button to delete browsing data -->
<string name="preferences_delete_browsing_data_button">Xóa dữ liệu duyệt web</string>
<!-- Title for the Delete browsing data on quit preference -->
<string name="preferences_delete_browsing_data_on_quit">Xóa dữ liệu duyệt web khi thoát</string>
<!-- Summary for the Delete browsing data on quit preference. "Quit" translation should match delete_browsing_data_on_quit_action translation. -->
<string name="preference_summary_delete_browsing_data_on_quit_2">Tự động xóa dữ liệu duyệt khi bạn chọn \&quot;Thoát\&quot; từ menu chính</string>
<!-- Action item in menu for the Delete browsing data on quit feature -->
<string name="delete_browsing_data_on_quit_action">Thoát</string>
<!-- Title text of a delete browsing data dialog. -->
<string name="delete_history_prompt_title">Khoảng thời gian để xóa</string>
<!-- Body text of a delete browsing data dialog. -->
<string name="delete_history_prompt_body_2">Xóa lịch sử (bao gồm lịch sử đã đồng bộ hóa từ thiết bị khác)</string>
<!-- Radio button in the delete browsing data dialog to delete history items for the last hour. -->
<string name="delete_history_prompt_button_last_hour">Một tiếng gần đây</string>
<!-- Radio button in the delete browsing data dialog to delete history items for today and yesterday. -->
<string name="delete_history_prompt_button_today_and_yesterday">Hôm nay và hôm qua</string>
<!-- Radio button in the delete browsing data dialog to delete all history. -->
<string name="delete_history_prompt_button_everything">Mọi thứ</string>
<!-- Dialog message to the user asking to delete browsing data. Parameter will be replaced by app name. -->
<string name="delete_browsing_data_prompt_message_3">%s sẽ xóa dữ liệu duyệt đã chọn.</string>
<!-- Text for the cancel button for the data deletion dialog -->
<string name="delete_browsing_data_prompt_cancel">Hủy bỏ</string>
<!-- Text for the allow button for the data deletion dialog -->
<string name="delete_browsing_data_prompt_allow">Xóa</string>
<!-- Text for the snackbar confirmation that the data was deleted -->
<string name="preferences_delete_browsing_data_snackbar">Đã xóa dữ liệu duyệt web</string>
<!-- Text for the snackbar to show the user that the deletion of browsing data is in progress -->
<string name="deleting_browsing_data_in_progress">Đang xóa dữ liệu duyệt web…</string>
<!-- Dialog message to the user asking to delete all history items inside the opened group. Parameter will be replaced by a history group name. -->
<string name="delete_all_history_group_prompt_message">Xóa tất cả trang web trong “%s”</string>
<!-- Text for the cancel button for the history group deletion dialog -->
<string name="delete_history_group_prompt_cancel">Hủy bỏ</string>
<!-- Text for the allow button for the history group dialog -->
<string name="delete_history_group_prompt_allow">Xóa</string>
<!-- Text for the snackbar confirmation that the history group was deleted -->
<string name="delete_history_group_snackbar">Đã xóa nhóm</string>
<!-- Onboarding -->
<!-- text to display in the snackbar once account is signed-in -->
<string name="onboarding_firefox_account_sync_is_on">Đồng bộ hóa đang bật</string>
<!-- Onboarding theme -->
<!-- Text shown in snackbar when multiple tabs have been sent to device -->
<string name="sync_sent_tabs_snackbar">Đã gửi các thẻ!</string>
<!-- Text shown in snackbar when one tab has been sent to device -->
<string name="sync_sent_tab_snackbar">Đã gửi thẻ!</string>
<!-- Text shown in snackbar when sharing tabs failed -->
<string name="sync_sent_tab_error_snackbar">Không thể gửi</string>
<!-- Text shown in snackbar for the "retry" action that the user has after sharing tabs failed -->
<string name="sync_sent_tab_error_snackbar_action">THỬ LẠI</string>
<!-- Title of QR Pairing Fragment -->
<string name="sync_scan_code">Quét mã</string>
<!-- Instructions on how to access pairing -->
<string name="sign_in_instructions" tools:ignore="BrandUsage"><![CDATA[Trên máy tính của bạn, hãy mở Firefox và truy cập <b>https://firefox.com/pair</b>]]></string>
<!-- Text shown for sign in pairing when ready -->
<string name="sign_in_ready_for_scan">Sẵn sàng để quét</string>
<!-- Text shown for settings option for sign with pairing -->
<string name="sign_in_with_camera">Đăng nhập bằng máy ảnh của bạn</string>
<!-- Text shown for settings option for sign with email -->
<string name="sign_in_with_email">Sử dụng email thay thế</string>
<!-- Text shown for settings option for create new account text.'Firefox' intentionally hardcoded here.-->
<string name="sign_in_create_account_text" tools:ignore="BrandUsage"><![CDATA[Không có tài khoản? <u>Tạo ngay tài khoản mới</u> để đồng bộ hóa Firefox giữa các thiết bị.]]></string>
<!-- Text shown in confirmation dialog to sign out of account. The first parameter is the name of the app (e.g. Firefox Preview) -->
<string name="sign_out_confirmation_message_2">%s sẽ ngừng đồng bộ hóa với tài khoản của bạn, nhưng sẽ không xóa bất kỳ dữ liệu duyệt web nào của bạn trên thiết bị này.</string>
<!-- Option to continue signing out of account shown in confirmation dialog to sign out of account -->
<string name="sign_out_disconnect">Ngắt kết nối</string>
<!-- Option to cancel signing out shown in confirmation dialog to sign out of account -->
<string name="sign_out_cancel">Hủy bỏ</string>
<!-- Error message snackbar shown after the user tried to select a default folder which cannot be altered -->
<string name="bookmark_cannot_edit_root">Không thể chỉnh sửa các thư mục mặc định</string>
<!-- Enhanced Tracking Protection -->
<!-- Link displayed in enhanced tracking protection panel to access tracking protection settings -->
<string name="etp_settings">Cài đặt bảo vệ</string>
<!-- Preference title for enhanced tracking protection settings -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection">Trình chống theo dõi nâng cao</string>
<!-- Preference summary for enhanced tracking protection settings on/off switch -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_summary">Bây giờ với tính năng Trình chống cookie chung, hàng rào mạnh mẽ nhất của chúng tôi đối với các trình theo dõi trên nhiều trang web.</string>
<!-- Description of enhanced tracking protection. The parameter is the name of the application (For example: Firefox Fenix) -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_explanation_2">%s bảo vệ bạn khỏi các trình theo dõi phổ biến nhất đang theo dõi những điều bạn làm trên internet.</string>
<!-- Text displayed that links to website about enhanced tracking protection -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_explanation_learn_more">Tìm hiểu thêm</string>
<!-- Preference for enhanced tracking protection for the standard protection settings -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_standard_default_1">Tiêu chuẩn (mặc định)</string>
<!-- Preference description for enhanced tracking protection for the standard protection settings -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_standard_description_5">Các trang sẽ tải bình thường, nhưng chặn ít trình theo dõi hơn.</string>
<!-- Accessibility text for the Standard protection information icon -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_standard_info_button">Những gì bị chặn bởi trình chống theo dõi tiêu chuẩn</string>
<!-- Preference for enhanced tracking protection for the strict protection settings -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_strict">Nghiêm ngặt</string>
<!-- Preference description for enhanced tracking protection for the strict protection settings -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_strict_description_4">Trình chống theo dõi mạnh mẽ hơn và hiệu suất nhanh hơn, nhưng có thể làm hỏng một số trang web.</string>
<!-- Accessibility text for the Strict protection information icon -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_strict_info_button">Những gì bị chặn bởi trình chống theo dõi nghiêm ngặt</string>
<!-- Preference for enhanced tracking protection for the custom protection settings -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_custom">Tùy chỉnh</string>
<!-- Preference description for enhanced tracking protection for the strict protection settings -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_custom_description_2">Chọn trình theo dõi và tập lệnh để chặn.</string>
<!-- Accessibility text for the Strict protection information icon -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_custom_info_button">Những gì bị chặn bởi trình chống theo dõi tùy chỉnh</string>
<!-- Header for categories that are being blocked by current Enhanced Tracking Protection settings -->
<!-- Preference for enhanced tracking protection for the custom protection settings for cookies-->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_custom_cookies">Cookie</string>
<!-- Option for enhanced tracking protection for the custom protection settings for cookies-->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_custom_cookies_1">Trình theo dõi chéo và truyền thông xã hội</string>
<!-- Option for enhanced tracking protection for the custom protection settings for cookies-->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_custom_cookies_2">Cookie từ các trang web chưa truy cập</string>
<!-- Option for enhanced tracking protection for the custom protection settings for cookies-->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_custom_cookies_3">Tất cả cookie của bên thứ ba (có thể làm hỏng các trang web)</string>
<!-- Option for enhanced tracking protection for the custom protection settings for cookies-->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_custom_cookies_4">Tất cả cookie (có thể làm hỏng các trang web)</string>
<!-- Option for enhanced tracking protection for the custom protection settings for cookies-->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_custom_cookies_5">Cô lập cookie trên nhiều trang web</string>
<!-- Preference for Global Privacy Control for the custom privacy settings for Global Privacy Control. '&amp;' is replaced with the ampersand symbol: &-->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_custom_global_privacy_control">Yêu cầu trang web không bán hay chia sẻ dữ liệu cá nhân của tôi</string>
<!-- Preference for enhanced tracking protection for the custom protection settings for tracking content -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_custom_tracking_content">Trình theo dõi nội dung</string>
<!-- Option for enhanced tracking protection for the custom protection settings for tracking content-->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_custom_tracking_content_1">Trong tất cả các thẻ</string>
<!-- Option for enhanced tracking protection for the custom protection settings for tracking content-->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_custom_tracking_content_2">Chỉ trong thẻ riêng tư</string>
<!-- Preference for enhanced tracking protection for the custom protection settings -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_custom_cryptominers">Tiền điện tử</string>
<!-- Preference for enhanced tracking protection for the custom protection settings -->
<string name="preference_enhanced_tracking_protection_custom_known_fingerprinters">Dấu vết đã biết</string>
<!-- Button label for navigating to the Enhanced Tracking Protection details -->
<string name="enhanced_tracking_protection_details">Chi tiết</string>
<!-- Header for categories that are being being blocked by current Enhanced Tracking Protection settings -->
<string name="enhanced_tracking_protection_blocked">Đã chặn</string>
<!-- Header for categories that are being not being blocked by current Enhanced Tracking Protection settings -->
<string name="enhanced_tracking_protection_allowed">Đã cho phép</string>
<!-- Category of trackers (social media trackers) that can be blocked by Enhanced Tracking Protection -->
<string name="etp_social_media_trackers_title">Trình theo dõi truyền thông xã hội</string>
<!-- Description of social media trackers that can be blocked by Enhanced Tracking Protection -->
<string name="etp_social_media_trackers_description">Hạn chế các mạng xã hội theo dõi hoạt động duyệt web của bạn trên internet.</string>
<!-- Category of trackers (cross-site tracking cookies) that can be blocked by Enhanced Tracking Protection -->
<string name="etp_cookies_title">Cookie theo dõi chéo trang web</string>
<!-- Category of trackers (cross-site tracking cookies) that can be blocked by Enhanced Tracking Protection -->
<string name="etp_cookies_title_2">Cookie trên nhiều trang web</string>
<!-- Description of cross-site tracking cookies that can be blocked by Enhanced Tracking Protection -->
<string name="etp_cookies_description">Chặn các cookie mà các mạng quảng cáo và công ty phân tích sử dụng để thu thập dữ liệu duyệt web của bạn trên nhiều trang web.</string>
<!-- Description of cross-site tracking cookies that can be blocked by Enhanced Tracking Protection -->
<string name="etp_cookies_description_2">Trình chống cookie chung cô lập các cookie với trang web mà bạn đang truy cập, do đó, các trình theo dõi như quảng cáo không thể sử dụng chúng để theo dõi bạn trên các trang web.</string>
<!-- Category of trackers (cryptominers) that can be blocked by Enhanced Tracking Protection -->
<string name="etp_cryptominers_title">Tiền điện tử</string>
<!-- Description of cryptominers that can be blocked by Enhanced Tracking Protection -->
<string name="etp_cryptominers_description">Ngăn chặn các tập lệnh độc hại truy cập vào thiết bị của bạn để khai thác tiền điện tử.</string>
<!-- Description of fingerprinters that can be blocked by Enhanced Tracking Protection -->
<string name="etp_known_fingerprinters_description">Ngăn chặn việc thu thập dữ liệu nhận dạng duy nhất về thiết bị của bạn có thể được sử dụng cho mục đích theo dõi.</string>
<!-- Category of trackers (tracking content) that can be blocked by Enhanced Tracking Protection -->
<string name="etp_tracking_content_title">Trình theo dõi nội dung</string>
<!-- Description of tracking content that can be blocked by Enhanced Tracking Protection -->
<string name="etp_tracking_content_description">Chặn các trình theo dõi từ quảng cáo, video và nội dung khác từ bên ngoài. Có thể ảnh hưởng đến một số chức năng của trang web.</string>
<!-- Enhanced Tracking Protection message that protection is currently on for this site -->
<string name="etp_panel_on">Bảo vệ đã BẬT trên trang web này</string>
<!-- Enhanced Tracking Protection message that protection is currently off for this site -->
<string name="etp_panel_off">Bảo vệ đã TẮT cho trang web này</string>
<!-- Header for exceptions list for which sites enhanced tracking protection is always off -->
<string name="enhanced_tracking_protection_exceptions">Trình chống theo dõi nâng cao đã bị tắt cho các trang web này</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Navigate
back from ETP details (Ex: Tracking content) -->
<string name="etp_back_button_content_description">Điều hướng quay lại</string>
<!-- About page link text to open what's new link -->
<string name="about_whats_new">Có gì mới trong %s</string>
<!-- Open source licenses page title
The first parameter is the app name -->
<string name="open_source_licenses_title">%s | Thư viện OSS</string>
<!-- Category of trackers (redirect trackers) that can be blocked by Enhanced Tracking Protection -->
<string name="etp_redirect_trackers_title">Trình theo dõi chuyển hướng</string>
<!-- Description of redirect tracker cookies that can be blocked by Enhanced Tracking Protection -->
<string name="etp_redirect_trackers_description">Xóa cookie được đặt bởi chuyển hướng đến các trang web theo dõi đã biết.</string>
<!-- Preference for fingerprinting protection for the custom protection settings -->
<string name="etp_suspected_fingerprinters_title">Dấu vết đáng ngờ</string>
<!-- Description of fingerprinters that can be blocked by fingerprinting protection -->
<string name="etp_suspected_fingerprinters_description">Cho phép bảo vệ khỏi dấu vết để ngăn chặn những dấu vết đáng ngờ.</string>
<!-- Category of trackers (fingerprinters) that can be blocked by Enhanced Tracking Protection -->
<string name="etp_known_fingerprinters_title">Dấu vết đã biết</string>
<!-- Description of the SmartBlock Enhanced Tracking Protection feature. The * symbol is intentionally hardcoded here,
as we use it on the UI to indicate which trackers have been partially unblocked. -->
<string name="preference_etp_smartblock_description">Một số trình theo dõi được đánh dấu bên dưới đã được bỏ chặn một phần trên trang này vì bạn đã tương tác với chúng *.</string>
<!-- Text displayed that links to website about enhanced tracking protection SmartBlock -->
<string name="preference_etp_smartblock_learn_more">Tìm hiểu thêm</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.):
Enhanced tracking protection exception preference icon for ETP settings. -->
<string name="preference_etp_exceptions_icon_description">Biểu tượng tùy chọn ngoại lệ trình chống theo dõi nâng cao</string>
<!-- About page link text to open support link -->
<string name="about_support">Hỗ trợ</string>
<!-- About page link text to list of past crashes (like about:crashes on desktop) -->
<string name="about_crashes">Sự cố</string>
<!-- About page link text to open privacy notice link -->
<string name="about_privacy_notice">Thông báo bảo mật</string>
<!-- About page link text to open know your rights link -->
<string name="about_know_your_rights">Biết về quyền lợi của bạn</string>
<!-- About page link text to open licensing information link -->
<string name="about_licensing_information">Thông tin giấy phép</string>
<!-- About page link text to open a screen with libraries that are used -->
<string name="about_other_open_source_libraries">Thư viện mà chúng tôi sử dụng</string>
<!-- Toast shown to the user when they are activating the secret dev menu
The first parameter is number of long clicks left to enable the menu -->
<string name="about_debug_menu_toast_progress">Menu gỡ lỗi: chạm %1$d lần nữa để bật</string>
<string name="about_debug_menu_toast_done">Menu gỡ lỗi đã được kích hoạt</string>
<!-- Browser long press popup menu -->
<!-- Copy the current url -->
<string name="browser_toolbar_long_press_popup_copy">Sao chép</string>
<!-- Paste & go the text in the clipboard. '&amp;' is replaced with the ampersand symbol: & -->
<string name="browser_toolbar_long_press_popup_paste_and_go">Dán &amp; mở đường dẫn</string>
<!-- Paste the text in the clipboard -->
<string name="browser_toolbar_long_press_popup_paste">Dán</string>
<!-- Snackbar message shown after an URL has been copied to clipboard. -->
<string name="browser_toolbar_url_copied_to_clipboard_snackbar">Đã sao chép URL vào bộ nhớ tạm</string>
<!-- Title text for the Add To Homescreen dialog -->
<string name="add_to_homescreen_title">Thêm vào màn hình chính</string>
<!-- Cancel button text for the Add to Homescreen dialog -->
<string name="add_to_homescreen_cancel">Hủy bỏ</string>
<!-- Add button text for the Add to Homescreen dialog -->
<string name="add_to_homescreen_add">Thêm</string>
<!-- Continue to website button text for the first-time Add to Homescreen dialog -->
<string name="add_to_homescreen_continue">Tiếp tục với trang web</string>
<!-- Placeholder text for the TextView in the Add to Homescreen dialog -->
<string name="add_to_homescreen_text_placeholder">Tên lối tắt</string>
<!-- Describes the add to homescreen functionality -->
<string name="add_to_homescreen_description_2">Bạn có thể dễ dàng thêm trang web vào màn hình chính thiết bị của bạn để có thể truy cập và duyệt web nhanh hơn với trải nghiệm giống như trên ứng dụng.</string>
<!-- Preference for managing the settings for logins and passwords in Fenix -->
<string name="preferences_passwords_logins_and_passwords_2">Mật khẩu</string>
<!-- Preference for managing the saving of logins and passwords in Fenix -->
<string name="preferences_passwords_save_logins_2">Lưu mật khẩu</string>
<!-- Preference option for asking to save passwords in Fenix -->
<string name="preferences_passwords_save_logins_ask_to_save">Yêu cầu để lưu</string>
<!-- Preference option for never saving passwords in Fenix -->
<string name="preferences_passwords_save_logins_never_save">Không bao giờ lưu</string>
<!-- Preference for autofilling saved logins in Firefox (in web content), %1$s will be replaced with the app name -->
<string name="preferences_passwords_autofill2">Tự động điền trong %1$s</string>
<!-- Description for the preference for autofilling saved logins in Firefox (in web content), %1$s will be replaced with the app name -->
<string name="preferences_passwords_autofill_description">Điền và lưu tên người dùng và mật khẩu trong các trang web khi sử dụng %1$s.</string>
<!-- Preference for autofilling logins from Fenix in other apps (e.g. autofilling the Twitter app) -->
<string name="preferences_android_autofill">Tự động điền vào các ứng dụng khác</string>
<!-- Description for the preference for autofilling logins from Fenix in other apps (e.g. autofilling the Twitter app) -->
<string name="preferences_android_autofill_description">Điền tên người dùng và mật khẩu vào các ứng dụng khác trên thiết bị của bạn.</string>
<!-- Preference option for adding a password -->
<string name="preferences_logins_add_login_2">Thêm mật khẩu</string>
<!-- Preference for syncing saved passwords in Fenix -->
<string name="preferences_passwords_sync_logins_2">Đồng bộ mật khẩu</string>
<!-- Preference for syncing saved passwords in Fenix, when not signed in-->
<string name="preferences_passwords_sync_logins_across_devices_2">Đồng bộ hóa mật khẩu giữa các thiết bị</string>
<!-- Preference to access list of saved passwords -->
<string name="preferences_passwords_saved_logins_2">Mật khẩu đã lưu</string>
<!-- Description of empty list of saved passwords. Placeholder is replaced with app name. -->
<string name="preferences_passwords_saved_logins_description_empty_text_2">Mật khẩu bạn lưu hoặc đồng bộ hóa với %s sẽ được liệt kê ở đây. Tất cả mật khẩu bạn lưu đều được mã hóa.
</string>
<!-- Clickable text for opening an external link for more information about Sync. -->
<string name="preferences_passwords_saved_logins_description_empty_learn_more_link_2">Tìm hiểu thêm về đồng bộ hoá</string>
<!-- Preference to access list of login exceptions that we never save logins for -->
<string name="preferences_passwords_exceptions">Ngoại lệ</string>
<!-- Empty description of list of login exceptions that we never save passwords for. Parameter will be replaced by app name. -->
<string name="preferences_passwords_exceptions_description_empty_2">%s sẽ không lưu mật khẩu cho các trang được liệt kê ở đây.</string>
<!-- Description of list of login exceptions that we never save passwords for. Parameter will be replaced by app name. -->
<string name="preferences_passwords_exceptions_description_2">%s sẽ không lưu mật khẩu cho các trang web này.</string>
<!-- Text on button to remove all saved login exceptions -->
<string name="preferences_passwords_exceptions_remove_all">Xóa tất cả ngoại lệ</string>
<!-- Hint for search box in passwords list -->
<string name="preferences_passwords_saved_logins_search_2">Tìm kiếm mật khẩu</string>
<!-- The header for the site that a login is for -->
<string name="preferences_passwords_saved_logins_site">Trang</string>
<!-- The header for the username for a login -->
<string name="preferences_passwords_saved_logins_username">Tên người dùng</string>
<!-- The header for the password for a login -->
<string name="preferences_passwords_saved_logins_password">Mật khẩu</string>
<!-- Shown in snackbar to tell user that the password has been copied -->
<string name="logins_password_copied">Đã sao chép mật khẩu vào bộ nhớ tạm</string>
<!-- Shown in snackbar to tell user that the username has been copied -->
<string name="logins_username_copied">Đã sao chép tên người dùng vào bộ nhớ tạm</string>
<!-- Content Description (for screenreaders etc) read for the button to copy a password in logins-->
<string name="saved_logins_copy_password">Sao chép mật khẩu</string>
<!-- Content Description (for screenreaders etc) read for the button to clear a password while editing a login-->
<string name="saved_logins_clear_password">Xóa mật khẩu</string>
<!-- Content Description (for screenreaders etc) read for the button to copy a username in logins -->
<string name="saved_login_copy_username">Sao chép tên người dùng</string>
<!-- Content Description (for screenreaders etc) read for the button to clear a username while editing a login -->
<string name="saved_login_clear_username">Xóa tên người dùng</string>
<!-- Content Description (for screenreaders etc) read for the button to clear the hostname field while creating a login -->
<string name="saved_login_clear_hostname">Xóa tên máy chủ</string>
<!-- Content Description (for screenreaders etc) read for the button to open a site in logins -->
<string name="saved_login_open_site">Mở trang web trong trình duyệt</string>
<!-- Content Description (for screenreaders etc) read for the button to reveal a password in logins -->
<string name="saved_login_reveal_password">Hiện mật khẩu</string>
<!-- Content Description (for screenreaders etc) read for the button to hide a password in logins -->
<string name="saved_login_hide_password">Ẩn mật khẩu</string>
<!-- Message displayed in biometric prompt displayed for authentication before allowing users to view their passwords -->
<string name="logins_biometric_prompt_message_2">Mở khóa để xem mật khẩu đã lưu của bạn</string>
<!-- Title of warning dialog if users have no device authentication set up -->
<string name="logins_warning_dialog_title_2">Giữ mật khẩu đã lưu của bạn một cách an toàn</string>
<!-- Message of warning dialog if users have no device authentication set up -->
<string name="logins_warning_dialog_message_2">Đặt mật khẩu thiết bị dạng mẫu hình, mã PIN hoặc mật khẩu để bảo vệ mật khẩu đã lưu của bạn không bị truy cập nếu người khác lấy được thiết bị của bạn.</string>
<!-- Negative button to ignore warning dialog if users have no device authentication set up -->
<string name="logins_warning_dialog_later">Để sau</string>
<!-- Positive button to send users to set up a pin of warning dialog if users have no device authentication set up -->
<string name="logins_warning_dialog_set_up_now">Thiết lập ngay</string>
<!-- Title of PIN verification dialog to direct users to re-enter their device credentials to access their logins -->
<string name="logins_biometric_prompt_message_pin">Mở khóa thiết bị của bạn</string>
<!-- Title for Accessibility Force Enable Zoom Preference -->
<string name="preference_accessibility_force_enable_zoom">Thu phóng trên mọi trang web</string>
<!-- Summary for Accessibility Force Enable Zoom Preference -->
<string name="preference_accessibility_force_enable_zoom_summary">Cho phép để chụm và thu phóng, ngay cả trên các trang web ngăn chặn cử chỉ này.</string>
<!-- Saved logins sorting strategy menu item -by name- (if selected, it will sort saved logins alphabetically) -->
<string name="saved_logins_sort_strategy_alphabetically">Tên (A-Z)</string>
<!-- Saved logins sorting strategy menu item -by last used- (if selected, it will sort saved logins by last used) -->
<string name="saved_logins_sort_strategy_last_used">Sử dụng lần cuối</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.) -->
<string name="saved_logins_menu_dropdown_chevron_icon_content_description_2">Menu sắp xếp mật khẩu</string>
<!-- Autofill -->
<!-- Preference and title for managing the autofill settings -->
<string name="preferences_autofill">Tự động điền</string>
<!-- Preference and title for managing the settings for addresses -->
<string name="preferences_addresses">Địa chỉ</string>
<!-- Preference and title for managing the settings for payment methods -->
<string name="preferences_credit_cards_2">Phương thức thanh toán</string>
<!-- Preference for saving and autofilling credit cards -->
<string name="preferences_credit_cards_save_and_autofill_cards_2">Lưu và điền phương thức thanh toán</string>
<!-- Preference summary for saving and autofilling payment method data. Parameter will be replaced by app name. -->
<string name="preferences_credit_cards_save_and_autofill_cards_summary_2">%s mã hóa tất cả các phương thức thanh toán bạn lưu</string>
<!-- Preference option for syncing credit cards across devices. This is displayed when the user is not signed into sync -->
<string name="preferences_credit_cards_sync_cards_across_devices">Đồng bộ thông tin thẻ tín dụng trên các thiết bị</string>
<!-- Preference option for syncing credit cards across devices. This is displayed when the user is signed into sync -->
<string name="preferences_credit_cards_sync_cards">Đồng bộ hóa thẻ tín dụng</string>
<!-- Preference option for adding a card -->
<string name="preferences_credit_cards_add_credit_card_2">Thêm thẻ</string>
<!-- Preference option for managing saved cards -->
<string name="preferences_credit_cards_manage_saved_cards_2">Quản lý thẻ tín dụng</string>
<!-- Preference option for adding an address -->
<string name="preferences_addresses_add_address">Thêm địa chỉ</string>
<!-- Preference option for managing saved addresses -->
<string name="preferences_addresses_manage_addresses">Quản lý địa chỉ</string>
<!-- Preference for saving and filling addresses -->
<string name="preferences_addresses_save_and_autofill_addresses_2">Lưu và điền địa chỉ</string>
<!-- Preference summary for saving and filling address data -->
<string name="preferences_addresses_save_and_autofill_addresses_summary_2">Bao gồm số điện thoại và địa chỉ email</string>
<!-- Title of the "Add card" screen -->
<string name="credit_cards_add_card">Thêm thẻ</string>
<!-- Title of the "Edit card" screen -->
<string name="credit_cards_edit_card">Chỉnh sửa thẻ</string>
<!-- The header for the card number of a credit card -->
<string name="credit_cards_card_number">Số thẻ</string>
<!-- The header for the expiration date of a credit card -->
<string name="credit_cards_expiration_date">Ngày hết hạn</string>
<!-- The label for the expiration date month of a credit card to be used by a11y services-->
<string name="credit_cards_expiration_date_month">Tháng hết hạn</string>
<!-- The label for the expiration date year of a credit card to be used by a11y services-->
<string name="credit_cards_expiration_date_year">Năm hết hạn</string>
<!-- The header for the name on the credit card -->
<string name="credit_cards_name_on_card">Tên trên thẻ</string>
<!-- The text for the "Delete card" menu item for deleting a credit card -->
<string name="credit_cards_menu_delete_card">Xóa thẻ</string>
<!-- The text for the "Delete card" button for deleting a credit card -->
<string name="credit_cards_delete_card_button">Xóa thẻ</string>
<!-- The text for the confirmation message of "Delete card" dialog -->
<string name="credit_cards_delete_dialog_confirmation_2">Xoá thẻ?</string>
<!-- The text for the positive button on "Delete card" dialog -->
<string name="credit_cards_delete_dialog_button">Xóa</string>
<!-- The title for the "Save" menu item for saving a credit card -->
<string name="credit_cards_menu_save">Lưu</string>
<!-- The text for the "Save" button for saving a credit card -->
<string name="credit_cards_save_button">Lưu</string>
<!-- The text for the "Cancel" button for cancelling adding, updating or deleting a credit card -->
<string name="credit_cards_cancel_button">Hủy bỏ</string>
<!-- Title of the "Saved cards" screen -->
<string name="credit_cards_saved_cards">Thẻ tín dụng đã lưu</string>
<!-- Error message for card number validation -->
<string name="credit_cards_number_validation_error_message_2">Nhập số thẻ hợp lệ</string>
<!-- Error message for card name on card validation -->
<string name="credit_cards_name_on_card_validation_error_message_2">Thêm tên</string>
<!-- Message displayed in biometric prompt displayed for authentication before allowing users to view their saved credit cards -->
<string name="credit_cards_biometric_prompt_message">Mở khóa để xem các thẻ tín dụng đã lưu của bạn</string>
<!-- Title of warning dialog if users have no device authentication set up -->
<string name="credit_cards_warning_dialog_title_2">Giữ các phương thức thanh toán đã lưu của bạn một cách an toàn</string>
<!-- Message of warning dialog if users have no device authentication set up -->
<string name="credit_cards_warning_dialog_message_3">Đặt mật khẩu thiết bị dạng mẫu hình, mã PIN hoặc mật khẩu để bảo vệ phương thức thanh toán đã lưu của bạn không bị truy cập nếu người khác lấy đuọc thiết bị của bạn.</string>
<!-- Positive button to send users to set up a pin of warning dialog if users have no device authentication set up -->
<string name="credit_cards_warning_dialog_set_up_now">Thiết lập ngay</string>
<!-- Negative button to ignore warning dialog if users have no device authentication set up -->
<string name="credit_cards_warning_dialog_later">Để sau</string>
<!-- Title of PIN verification dialog to direct users to re-enter their device credentials to access their credit cards -->
<string name="credit_cards_biometric_prompt_message_pin">Mở khóa thiết bị của bạn</string>
<!-- Message displayed in biometric prompt for authentication, before allowing users to use their stored payment method information -->
<string name="credit_cards_biometric_prompt_unlock_message_2">Mở khóa để sử dụng các phương thức thanh toán đã lưu</string>
<!-- Title of the "Add address" screen -->
<string name="addresses_add_address">Thêm địa chỉ</string>
<!-- Title of the "Edit address" screen -->
<string name="addresses_edit_address">Sửa địa chỉ</string>
<!-- Title of the "Manage addresses" screen -->
<string name="addresses_manage_addresses">Quản lý địa chỉ</string>
<!-- The header for the name of an address. Name represents a person's full name, typically made up of a first, middle and last name, e.g. John Joe Doe. -->
<string name="addresses_name">Tên</string>
<!-- The header for the street address of an address -->
<string name="addresses_street_address">Địa chỉ đường phố</string>
<!-- The header for the city of an address -->
<string name="addresses_city">Thành phố</string>
<!-- The header for the subregion of an address when "state" should be used -->
<string name="addresses_state">Bang</string>
<!-- The header for the subregion of an address when "province" should be used -->
<string name="addresses_province">Tỉnh</string>
<!-- The header for the zip code of an address -->
<string name="addresses_zip">Zip</string>
<!-- The header for the country or region of an address -->
<string name="addresses_country">Quốc gia hoặc khu vực</string>
<!-- The header for the phone number of an address -->
<string name="addresses_phone">Điện thoại</string>
<!-- The header for the email of an address -->
<string name="addresses_email">Email</string>
<!-- The text for the "Save" button for saving an address -->
<string name="addresses_save_button">Lưu</string>
<!-- The text for the "Cancel" button for cancelling adding, updating or deleting an address -->
<string name="addresses_cancel_button">Hủy bỏ</string>
<!-- The text for the "Delete address" button for deleting an address -->
<string name="addressess_delete_address_button">Xóa địa chỉ</string>
<!-- The title for the "Delete address" confirmation dialog -->
<string name="addressess_confirm_dialog_message_2">Xoá địa chỉ này?</string>
<!-- The text for the positive button on "Delete address" dialog -->
<string name="addressess_confirm_dialog_ok_button">Xóa</string>
<!-- The text for the negative button on "Delete address" dialog -->
<string name="addressess_confirm_dialog_cancel_button">Hủy bỏ</string>
<!-- The text for the "Save address" menu item for saving an address -->
<string name="address_menu_save_address">Lưu địa chỉ</string>
<!-- The text for the "Delete address" menu item for deleting an address -->
<string name="address_menu_delete_address">Xóa địa chỉ</string>
<!-- Title of the Add search engine screen -->
<string name="search_engine_add_custom_search_engine_title">Thêm công cụ tìm kiếm</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Title for the button that navigates to add new engine screen -->
<string name="search_engine_add_custom_search_engine_button_content_description">Thêm công cụ tìm kiếm mới</string>
<!-- Title of the Edit search engine screen -->
<string name="search_engine_edit_custom_search_engine_title">Chỉnh sửa công cụ tìm kiếm</string>
<!-- Text for the menu button to edit a search engine -->
<string name="search_engine_edit">Chỉnh sửa</string>
<!-- Text for the menu button to delete a search engine -->
<string name="search_engine_delete">Xóa</string>
<!-- Label for the TextField in which user enters custom search engine name -->
<string name="search_add_custom_engine_name_label">Tên</string>
<!-- Placeholder text shown in the Search Engine Name text field before a user enters text -->
<string name="search_add_custom_engine_name_hint_2">Tên công cụ tìm kiếm</string>
<!-- Label for the TextField in which user enters custom search engine URL -->
<string name="search_add_custom_engine_url_label">Chuỗi URL tìm kiếm</string>
<!-- Placeholder text shown in the Search String TextField before a user enters text -->
<string name="search_add_custom_engine_search_string_hint_2">URL để sử dụng cho tìm kiếm</string>
<!-- Description text for the Search String TextField. The %s is part of the string -->
<string name="search_add_custom_engine_search_string_example" formatted="false">Thay thế chuỗi truy vấn thành “%s”. Ví dụ:\nhttps://www.google.com/search?q=%s</string>
<!-- Accessibility description for the form in which details about the custom search engine are entered -->
<string name="search_add_custom_engine_form_description">Chi tiết công cụ tìm kiếm tùy chỉnh</string>
<!-- Label for the TextField in which user enters custom search engine suggestion URL -->
<string name="search_add_custom_engine_suggest_url_label">API gợi ý tìm kiếm (không bắt buộc)</string>
<!-- Placeholder text shown in the Search Suggestion String TextField before a user enters text -->
<string name="search_add_custom_engine_suggest_string_hint">URL API gợi ý tìm kiếm</string>
<!-- Description text for the Search Suggestion String TextField. The %s is part of the string -->
<string name="search_add_custom_engine_suggest_string_example_2" formatted="false">Thay thế truy vấn bằng “%s”. Ví dụ:\nhttps://suggestqueries.google.com/complete/search?client=firefox&amp;q=%s</string>
<!-- The text for the "Save" button for saving a custom search engine -->
<string name="search_custom_engine_save_button">Lưu</string>
<!-- Text shown when a user leaves the name field empty -->
<string name="search_add_custom_engine_error_empty_name">Nhập tên công cụ tìm kiếm</string>
<!-- Text shown when a user leaves the search string field empty -->
<string name="search_add_custom_engine_error_empty_search_string">Nhập chuỗi tìm kiếm</string>
<!-- Text shown when a user leaves out the required template string -->
<string name="search_add_custom_engine_error_missing_template">Kiểm tra xem chuỗi tìm kiếm có đúng với định dạng như ở ví dụ không</string>
<!-- Text shown when we aren't able to validate the custom search query. The first parameter is the url of the custom search engine -->
<string name="search_add_custom_engine_error_cannot_reach">Lỗi khi kết nối với “%s”</string>
<!-- Text shown when a user creates a new search engine -->
<string name="search_add_custom_engine_success_message">Đã tạo %s</string>
<!-- Text shown when a user successfully edits a custom search engine -->
<string name="search_edit_custom_engine_success_message">Đã lưu %s</string>
<!-- Text shown when a user successfully deletes a custom search engine -->
<string name="search_delete_search_engine_success_message">Đã xóa %s</string>
<!-- Heading for the instructions to allow a permission -->
<string name="phone_feature_blocked_intro">Để cho phép nó:</string>
<!-- First step for the allowing a permission -->
<string name="phone_feature_blocked_step_settings">1. Chuyển đến Cài đặt Android</string>
<!-- Second step for the allowing a permission -->
<string name="phone_feature_blocked_step_permissions"><![CDATA[2. Chạm <b>Quyền</b>]]></string>
<!-- Third step for the allowing a permission (Fore example: Camera) -->
<string name="phone_feature_blocked_step_feature"><![CDATA[3. Gạt công tắc <b>%1$s</b> sang BẬT]]></string>
<!-- Label that indicates a site is using a secure connection -->
<string name="quick_settings_sheet_secure_connection_2">Kết nối an toàn</string>
<!-- Label that indicates a site is using a insecure connection -->
<string name="quick_settings_sheet_insecure_connection_2">Kết nối không an toàn</string>
<!-- Label to clear site data -->
<string name="clear_site_data">Xóa cookie và dữ liệu trang web</string>
<!-- Confirmation message for a dialog confirming if the user wants to delete all data for current site -->
<string name="confirm_clear_site_data"><![CDATA[Bạn có chắc chắn muốn xóa tất cả cookie và dữ liệu của trang web <b>%s</b> không?]]></string>
<!-- Confirmation message for a dialog confirming if the user wants to delete all the permissions for all sites-->
<string name="confirm_clear_permissions_on_all_sites">Bạn có thật sự muốn xóa tất cả quyền hạn trên mọi trang web?</string>
<!-- Confirmation message for a dialog confirming if the user wants to delete all the permissions for a site-->
<string name="confirm_clear_permissions_site">Bạn có thật sự muốn xóa tất cả quyền hạn cho trang web này?</string>
<!-- Confirmation message for a dialog confirming if the user wants to set default value a permission for a site-->
<string name="confirm_clear_permission_site">Bạn có thật sự muốn xóa quyền hạn này cho trang web này?</string>
<!-- label shown when there are not site exceptions to show in the site exception settings -->
<string name="no_site_exceptions">Không có ngoại lệ trang web</string>
<!-- Bookmark deletion confirmation -->
<string name="bookmark_deletion_confirmation">Bạn có chắc chắn muốn xóa dấu trang này?</string>
<!-- Browser menu button that adds a shortcut to the home fragment -->
<string name="browser_menu_add_to_shortcuts">Thêm vào lối tắt</string>
<!-- Browser menu button that removes a shortcut from the home fragment -->
<string name="browser_menu_remove_from_shortcuts">Xóa khỏi lối tắt</string>
<!-- text shown before the issuer name to indicate who its verified by, parameter is the name of
the certificate authority that verified the ticket-->
<string name="certificate_info_verified_by">Được xác minh bởi: %1$s </string>
<!-- Login overflow menu delete button -->
<string name="login_menu_delete_button">Xóa</string>
<!-- Login overflow menu edit button -->
<string name="login_menu_edit_button">Chỉnh sửa</string>
<!-- Message in delete confirmation dialog for password -->
<string name="login_deletion_confirmation_2">Bạn có chắc chắn muốn xóa mật khẩu này?</string>
<!-- Positive action of a dialog asking to delete -->
<string name="dialog_delete_positive">Xóa</string>
<!-- Negative action of a dialog asking to delete login -->
<string name="dialog_delete_negative">Hủy bỏ</string>
<!-- The saved password options menu description. -->
<string name="login_options_menu_2">Cài đặt mật khẩu</string>
<!-- The editable text field for a website address. -->
<string name="saved_login_hostname_description_3">Trường văn bản có thể chỉnh sửa cho địa chỉ trang web.</string>
<!-- The editable text field for a username. -->
<string name="saved_login_username_description_3">Trường văn bản có thể chỉnh sửa cho tên người dùng.</string>
<!-- The editable text field for a login's password. -->
<string name="saved_login_password_description_2">Trường văn bản có thể chỉnh sửa cho mật khẩu.</string>
<!-- The button description to save changes to an edited password. -->
<string name="save_changes_to_login_2">Lưu thay đổi.</string>
<!-- The page title for editing a saved password. -->
<string name="edit_2">Chỉnh sửa mật khẩu</string>
<!-- The page title for adding new password. -->
<string name="add_login_2">Thêm mật khẩu</string>
<!-- Error text displayed underneath the password field when it is in an error case. -->
<string name="saved_login_password_required_2">Nhập mật khẩu</string>
<!-- The error message in add login view when username field is blank. -->
<string name="saved_login_username_required_2">Nhập tên người dùng</string>
<!-- The error message in add login view when hostname field is blank. -->
<string name="saved_login_hostname_required" tools:ignore="UnusedResources">Yêu cầu tên máy chủ</string>
<!-- The error message in add login view when hostname field is blank. -->
<string name="saved_login_hostname_required_2" tools:ignore="UnusedResources">Nhập địa chỉ trang web</string>
<!-- Voice search button content description -->
<string name="voice_search_content_description">Tìm kiếm bằng giọng nói</string>
<!-- Voice search prompt description displayed after the user presses the voice search button -->
<string name="voice_search_explainer">Nói bây giờ</string>
<!-- The error message in edit login view when a duplicate username exists. -->
<string name="saved_login_duplicate">Một thông tin đăng nhập với tên người dùng đó đã tồn tại</string>
<!-- This is the hint text that is shown inline on the hostname field of the create new login page. 'https://www.example.com' intentionally hardcoded here -->
<string name="add_login_hostname_hint_text">https://www.example.com</string>
<!-- This is an error message shown below the hostname field of the add login page when a hostname does not contain http or https. -->
<string name="add_login_hostname_invalid_text_3">Địa chỉ trang web phải chứa &quot;https://&quot; hoặc &quot;http://&quot;</string>
<!-- This is an error message shown below the hostname field of the add login page when a hostname is invalid. -->
<string name="add_login_hostname_invalid_text_2">Cần có tên máy chủ hợp lệ</string>
<!-- Synced Tabs -->
<!-- Text displayed to ask user to connect another device as no devices found with account -->
<string name="synced_tabs_connect_another_device">Kết nối thiết bị khác.</string>
<!-- Text displayed asking user to re-authenticate -->
<string name="synced_tabs_reauth">Vui lòng xác thực lại.</string>
<!-- Text displayed when user has disabled tab syncing in Firefox Sync Account -->
<string name="synced_tabs_enable_tab_syncing">Vui lòng bật đồng bộ hóa thẻ.</string>
<!-- Text displayed when user has no tabs that have been synced -->
<string name="synced_tabs_no_tabs" tools:ignore="BrandUsage">Bạn không có bất kỳ thẻ nào mở trong Firefox trên các thiết bị khác của bạn.</string>
<!-- Text displayed in the synced tabs screen when a user is not signed in to Firefox Sync describing Synced Tabs -->
<string name="synced_tabs_sign_in_message">Xem danh sách các thẻ từ các thiết bị khác của bạn.</string>
<!-- Text displayed on a button in the synced tabs screen to link users to sign in when a user is not signed in to Firefox Sync -->
<string name="synced_tabs_sign_in_button">Đăng nhập vào đồng bộ hóa</string>
<!-- The text displayed when a synced device has no tabs to show in the list of Synced Tabs. -->
<string name="synced_tabs_no_open_tabs">Không có thẻ đang mở</string>
<!-- Content description for expanding a group of synced tabs. -->
<string name="synced_tabs_expand_group">Mở rộng nhóm thẻ đã đồng bộ hóa</string>
<!-- Content description for collapsing a group of synced tabs. -->
<string name="synced_tabs_collapse_group">Thu gọn nhóm thẻ đã đồng bộ hóa</string>
<!-- Top Sites -->
<!-- Title text displayed in the dialog when shortcuts limit is reached. -->
<string name="shortcut_max_limit_title">Đã đạt đến giới hạn lối tắt</string>
<!-- Content description text displayed in the dialog when shortcut limit is reached. -->
<string name="shortcut_max_limit_content">Để thêm một lối tắt mới, hãy xóa một lối tắt. Nhấn và giữ trang web và chọn xóa.</string>
<!-- Confirmation dialog button text when top sites limit is reached. -->
<string name="top_sites_max_limit_confirmation_button">OK, đã hiểu</string>
<!-- Label for the preference to show the shortcuts for the most visited top sites on the homepage -->
<string name="top_sites_toggle_top_recent_sites_4">Lối tắt</string>
<!-- Title text displayed in the rename top site dialog. -->
<string name="top_sites_rename_dialog_title">Tên</string>
<!-- Hint for renaming title of a shortcut -->
<string name="shortcut_name_hint">Tên lối tắt</string>
<!-- Hint for editing URL of a shortcut. -->
<string name="shortcut_url_hint">URL lối tắt</string>
<!-- Dialog button text for canceling the rename top site prompt. -->
<string name="top_sites_rename_dialog_cancel">Huỷ bỏ</string>
<!-- Text for the menu button to open the homepage settings. -->
<string name="top_sites_menu_settings">Cài đặt</string>
<!-- Text for the menu button to navigate to sponsors and privacy support articles. '&amp;' is replaced with the ampersand symbol: & -->
<string name="top_sites_menu_sponsor_privacy">Nhà tài trợ của chúng tôi &amp; sự riêng tư của bạn</string>
<!-- Label text displayed for a sponsored top site. -->
<string name="top_sites_sponsored_label">Được tài trợ</string>
<!-- Text for the menu item to edit a top site. -->
<string name="top_sites_edit_top_site">Chỉnh sửa</string>
<!-- Text for the dialog title to edit a top site. -->
<string name="top_sites_edit_dialog_title">Chỉnh sửa lối tắt</string>
<!-- Button caption to confirm the edit of the top site. -->
<string name="top_sites_edit_dialog_save">Lưu</string>
<!-- Error message when the user entered an invalid URL -->
<string name="top_sites_edit_dialog_url_error">Nhập URL hợp lệ</string>
<!-- Label for the URL edit field in the edit top site dialog. -->
<string name="top_sites_edit_dialog_url_title">URL</string>
<!-- Inactive tabs in the tabs tray -->
<!-- Title text displayed in the tabs tray when a tab has been unused for 14 days. -->
<string name="inactive_tabs_title">Thẻ không hoạt động</string>
<!-- Content description for closing all inactive tabs -->
<string name="inactive_tabs_delete_all">Đóng tất cả các thẻ không hoạt động</string>
<!-- Content description for expanding the inactive tabs section. -->
<string name="inactive_tabs_expand_content_description">Mở rộng các thẻ không hoạt động</string>
<!-- Content description for collapsing the inactive tabs section. -->
<string name="inactive_tabs_collapse_content_description">Thu gọn các thẻ không hoạt động</string>
<!-- Inactive tabs auto-close message in the tabs tray -->
<!-- The header text of the auto-close message when the user is asked if they want to turn on the auto-closing of inactive tabs. -->
<string name="inactive_tabs_auto_close_message_header" tools:ignore="UnusedResources">Tự động đóng sau một tháng?</string>
<!-- A description below the header to notify the user what the inactive tabs auto-close feature is. -->
<string name="inactive_tabs_auto_close_message_description" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Firefox có thể đóng các thẻ bạn không xem trong tháng qua.</string>
<!-- A call to action below the description to allow the user to turn on the auto closing of inactive tabs. -->
<string name="inactive_tabs_auto_close_message_action" tools:ignore="UnusedResources">BẬT TỰ ĐỘNG ĐÓNG</string>
<!-- Text for the snackbar to confirm auto-close is enabled for inactive tabs -->
<string name="inactive_tabs_auto_close_message_snackbar">Tự động đóng đã bật</string>
<!-- Awesome bar suggestion's headers -->
<!-- Search suggestions title for Firefox Suggest. -->
<string name="firefox_suggest_header" tools:ignore="BrandUsage">Đề xuất của Firefox</string>
<!-- Title for search suggestions when Google is the default search suggestion engine. -->
<string name="google_search_engine_suggestion_header">Tìm kiếm trên Google</string>
<!-- Title for search suggestions when the default search suggestion engine is anything other than Google. The first parameter is default search engine name. -->
<string name="other_default_search_engine_suggestion_header">Tìm kiếm trên %s</string>
<!-- Default browser experiment -->
<!-- Default browser card title -->
<string name="default_browser_experiment_card_title">Đặt làm trình duyệt mặc định của bạn</string>
<!-- Default browser card text -->
<string name="default_browser_experiment_card_text" tools:ignore="BrandUsage">Đặt các liên kết từ trang web, email và tin nhắn để tự động mở trong Firefox.</string>
<!-- Content description for close button in collection placeholder. -->
<string name="remove_home_collection_placeholder_content_description">Xóa</string>
<!-- Content description radio buttons with a link to more information -->
<string name="radio_preference_info_content_description">Chạm để biết thêm chi tiết</string>
<!-- Content description for the action bar "up" button -->
<string name="action_bar_up_description">Điều hướng lên</string>
<!-- Content description for privacy content close button -->
<string name="privacy_content_close_button_content_description">Đóng</string>
<!-- Pocket recommended stories -->
<!-- Header text for a section on the home screen. -->
<string name="pocket_stories_header_1">Những câu chuyện kích động tư tưởng</string>
<!-- Header text for a section on the home screen. -->
<string name="pocket_stories_categories_header">Các câu chuyện theo chủ đề</string>
<!-- Text of a button allowing users to access an external url for more Pocket recommendations. -->
<string name="pocket_stories_placeholder_text">Khám phá thêm nữa</string>
<!-- Title of an app feature. Smaller than a heading. The first parameter is product name Pocket -->
<string name="pocket_stories_feature_title_2">Được cung cấp bởi %s.</string>
<!-- Caption for describing a certain feature. The placeholder is for a clickable text (eg: Learn more) which will load an url in a new tab when clicked. -->
<string name="pocket_stories_feature_caption" tools:ignore="BrandUsage">Một phần của gia đình Firefox. %s</string>
<!-- Clickable text for opening an external link for more information about Pocket. -->
<string name="pocket_stories_feature_learn_more">Tìm hiểu thêm</string>
<!-- Text indicating that the Pocket story that also displays this text is a sponsored story by other 3rd party entity. -->
<string name="pocket_stories_sponsor_indication">Được tài trợ</string>
<!-- Snackbar message for enrolling in a Nimbus experiment from the secret settings when Studies preference is Off.-->
<string name="experiments_snackbar">Bật telemetry để gửi dữ liệu.</string>
<!-- Snackbar button text to navigate to telemetry settings.-->
<string name="experiments_snackbar_button">Đi đến cài đặt</string>
<!-- Review quality check feature-->
<!-- Name for the review quality check feature used as title for the panel. -->
<string name="review_quality_check_feature_name_2">Trình kiểm tra đánh giá</string>
<!-- Summary for grades A and B for review quality check adjusted grading. -->
<string name="review_quality_check_grade_a_b_description">Đánh giá đáng tin cậy</string>
<!-- Summary for grade C for review quality check adjusted grading. -->
<string name="review_quality_check_grade_c_description">Kết hợp các đánh giá đáng tin cậy và không đáng tin cậy</string>
<!-- Summary for grades D and F for review quality check adjusted grading. -->
<string name="review_quality_check_grade_d_f_description">Đánh giá không đáng tin cậy</string>
<!-- Text for title presenting the reliability of a product's reviews. -->
<string name="review_quality_check_grade_title">Những đánh giá này đáng tin cậy đến mức nào?</string>
<!-- Title for when the rating has been updated by the review checker -->
<string name="review_quality_check_adjusted_rating_title">Đánh giá đã được điều chỉnh</string>
<!-- Description for a product's adjusted star rating. The text presents that the product's reviews which were evaluated as unreliable were removed from the adjusted rating. -->
<string name="review_quality_check_adjusted_rating_description_2">Dựa trên những đánh giá đáng tin cậy</string>
<!-- Title for list of highlights from a product's review emphasizing a product's important traits. -->
<string name="review_quality_check_highlights_title">Điểm nổi bật từ các đánh giá gần đây</string>
<!-- Title for section explaining how we analyze the reliability of a product's reviews. -->
<string name="review_quality_check_explanation_title">Cách chúng tôi xác định chất lượng đánh giá</string>
<!-- Paragraph explaining how we analyze the reliability of a product's reviews. First parameter is the Fakespot product name. In the phrase "Fakespot by Mozilla", "by" can be localized. Does not need to stay by. -->
<string name="review_quality_check_explanation_body_reliability">Chúng tôi sử dụng công nghệ AI từ %s bởi Mozilla để kiểm tra độ tin cậy của các đánh giá sản phẩm. Điều này chỉ giúp bạn đánh giá được chất lượng đánh giá chứ không phải chất lượng sản phẩm. </string>
<!-- Paragraph explaining the grading system we use to classify the reliability of a product's reviews. -->
<string name="review_quality_check_info_review_grade_header"><![CDATA[Chúng tôi đưa ra đánh giá cho từng sản phẩm một <b>điểm bằng chữ cái</b> từ A đến F.]]></string>
<!-- Description explaining grades A and B for review quality check adjusted grading. -->
<string name="review_quality_check_info_grade_info_AB">Đánh giá đáng tin cậy. Chúng tôi tin rằng các đánh giá có thể đến từ những khách hàng thực sự đã để lại những đánh giá trung thực, không thiên vị.</string>
<!-- Description explaining grade C for review quality check adjusted grading. -->
<string name="review_quality_check_info_grade_info_C">Chúng tôi tin rằng có sự kết hợp giữa các đánh giá đáng tin cậy và không đáng tin cậy.</string>
<!-- Description explaining grades D and F for review quality check adjusted grading. -->
<string name="review_quality_check_info_grade_info_DF">Đánh giá không đáng tin cậy. Chúng tôi tin rằng các đánh giá có thể là giả mạo hoặc từ những người đánh giá thiên vị.</string>
<!-- Paragraph explaining how a product's adjusted grading is calculated. -->
<string name="review_quality_check_explanation_body_adjusted_grading"><![CDATA[<b>Đánh giá đã được điều chỉnh</b> chỉ dựa trên những đánh giá mà chúng tôi tin là đáng tin cậy.]]></string>
<!-- Paragraph explaining product review highlights. First parameter is the name of the retailer (e.g. Amazon). -->
<string name="review_quality_check_explanation_body_highlights"><![CDATA[<b>Điểm nổi bật</b> từ %s đánh giá trong vòng 80 ngày qua mà chúng tôi tin là đáng tin cậy.]]></string>
<!-- Text for learn more caption presenting a link with information about review quality. First parameter is for clickable text defined in review_quality_check_info_learn_more_link. -->
<string name="review_quality_check_info_learn_more">Tìm hiểu thêm về %s.</string>
<!-- Clickable text that links to review quality check SuMo page. First parameter is the Fakespot product name. -->
<string name="review_quality_check_info_learn_more_link_2">cách %s xác định chất lượng đánh giá</string>
<!-- Text for title of settings section. -->
<string name="review_quality_check_settings_title">Cài đặt</string>
<!-- Text for label for switch preference to show recommended products from review quality check settings section. -->
<string name="review_quality_check_settings_recommended_products">Hiện quảng cáo trong bài kiểm tra đánh giá</string>
<!-- Description for switch preference to show recommended products from review quality check settings section. First parameter is for clickable text defined in review_quality_check_settings_recommended_products_learn_more.-->
<string name="review_quality_check_settings_recommended_products_description_2" tools:ignore="UnusedResources">Bạn sẽ thấy quảng cáo không thường xuyên cho các sản phẩm có liên quan. Chúng tôi chỉ quảng cáo những sản phẩm có đánh giá đáng tin cậy. %s</string>
<!-- Clickable text that links to review quality check recommended products support article. -->
<string name="review_quality_check_settings_recommended_products_learn_more" tools:ignore="UnusedResources">Tìm hiểu thêm</string>
<!-- Text for turning sidebar off button from review quality check settings section. -->
<string name="review_quality_check_settings_turn_off">Tắt trình kiểm tra đánh giá</string>
<!-- Text for title of recommended product section. This is displayed above a product image, suggested as an alternative to the product reviewed. -->
<string name="review_quality_check_ad_title" tools:ignore="UnusedResources">Thêm điều cần xem xét</string>
<!-- Caption for recommended product section indicating this is an ad by Fakespot. First parameter is the Fakespot product name. -->
<string name="review_quality_check_ad_caption" tools:ignore="UnusedResources">Quảng cáo bởi %s</string>
<!-- Caption for review quality check panel. First parameter is for clickable text defined in review_quality_check_powered_by_link. -->
<string name="review_quality_check_powered_by_2">Trình kiểm tra đánh giá được cung cấp bởi %s</string>
<!-- Clickable text that links to Fakespot.com. First parameter is the Fakespot product name. In the phrase "Fakespot by Mozilla", "by" can be localized. Does not need to stay by. -->
<string name="review_quality_check_powered_by_link" tools:ignore="UnusedResources">%s bởi Mozilla</string>
<!-- Text for title of warning card informing the user that the current analysis is outdated. -->
<string name="review_quality_check_outdated_analysis_warning_title" tools:ignore="UnusedResources">Thông tin mới cần kiểm tra</string>
<!-- Text for button from warning card informing the user that the current analysis is outdated. Clicking this should trigger the product's re-analysis. -->
<string name="review_quality_check_outdated_analysis_warning_action" tools:ignore="UnusedResources">Kiểm tra ngay</string>
<!-- Title for warning card informing the user that the current product does not have enough reviews for a review analysis. -->
<string name="review_quality_check_no_reviews_warning_title">Chưa đủ đánh giá</string>
<!-- Text for body of warning card informing the user that the current product does not have enough reviews for a review analysis. -->
<string name="review_quality_check_no_reviews_warning_body">Khi sản phẩm này có nhiều đánh giá hơn, chúng tôi sẽ có thể kiểm tra chất lượng của chúng.</string>
<!-- Title for warning card informing the user that the current product is currently not available. -->
<string name="review_quality_check_product_availability_warning_title">Sản phẩm không có sẵn</string>
<!-- Text for the body of warning card informing the user that the current product is currently not available. -->
<string name="review_quality_check_product_availability_warning_body">Nếu bạn thấy sản phẩm này đã có hàng trở lại, hãy báo cáo và chúng tôi sẽ kiểm tra đánh giá.</string>
<!-- Clickable text for warning card informing the user that the current product is currently not available. Clicking this should inform the server that the product is available. -->
<string name="review_quality_check_product_availability_warning_action_2">Báo sản phẩm còn hàng</string>
<!-- Title for warning card informing the user that the current product's analysis is still processing. The parameter is the percentage progress (0-100%) of the analysis process (e.g. 56%). -->
<string name="review_quality_check_analysis_in_progress_warning_title_2">Kiểm tra chất lượng đánh giá (%s)</string>
<!-- Text for body of warning card informing the user that the current product's analysis is still processing. -->
<string name="review_quality_check_analysis_in_progress_warning_body">Quá trình này có thể mất khoảng 60 giây.</string>
<!-- Title for info card displayed after the user reports a product is back in stock. -->
<string name="review_quality_check_analysis_requested_info_title">Cảm ơn bạn đã báo cáo!</string>
<!-- Text for body of info card displayed after the user reports a product is back in stock. -->
<string name="review_quality_check_analysis_requested_info_body">Chúng tôi sẽ có thông tin về đánh giá của sản phẩm này trong vòng 24 giờ. Hãy kiểm tra lại sau.</string>
<!-- Title for info card displayed when the user review checker while on a product that Fakespot does not analyze (e.g. gift cards, music). -->
<string name="review_quality_check_not_analyzable_info_title">Chúng tôi không thể kiểm tra những đánh giá này</string>
<!-- Text for body of info card displayed when the user review checker while on a product that Fakespot does not analyze (e.g. gift cards, music). -->
<string name="review_quality_check_not_analyzable_info_body">Rất tiếc, chúng tôi không thể kiểm tra chất lượng đánh giá đối với một số loại sản phẩm nhất định. Ví dụ: thẻ quà tặng và truyền phát video, âm nhạc và trò chơi.</string>
<!-- Title for info card displayed when another user reported the displayed product is back in stock. -->
<string name="review_quality_check_analysis_requested_other_user_info_title" tools:ignore="UnusedResources">Thông tin sắp ra mắt</string>
<!-- Text for body of info card displayed when another user reported the displayed product is back in stock. -->
<string name="review_quality_check_analysis_requested_other_user_info_body" tools:ignore="UnusedResources">Chúng tôi sẽ có thông tin về đánh giá của sản phẩm này trong vòng 24 giờ. Hãy kiểm tra lại sau.</string>
<!-- Title for info card displayed to the user when analysis finished updating. -->
<string name="review_quality_check_analysis_updated_confirmation_title" tools:ignore="UnusedResources">Phân tích đã được cập nhật</string>
<!-- Text for the action button from info card displayed to the user when analysis finished updating. -->
<string name="review_quality_check_analysis_updated_confirmation_action" tools:ignore="UnusedResources">Đã hiểu</string>
<!-- Title for error card displayed to the user when an error occurred. -->
<string name="review_quality_check_generic_error_title">Hiện không có thông tin nào</string>
<!-- Text for body of error card displayed to the user when an error occurred. -->
<string name="review_quality_check_generic_error_body">Chúng tôi đang làm việc để giải quyết sự cố. Hãy kiểm tra lại sau.</string>
<!-- Title for error card displayed to the user when the device is disconnected from the network. -->
<string name="review_quality_check_no_connection_title">Không có kết nối mạng</string>
<!-- Text for body of error card displayed to the user when the device is disconnected from the network. -->
<string name="review_quality_check_no_connection_body">Hãy kiểm tra kết nối mạng của bạn rồi thử tải lại trang.</string>
<!-- Title for card displayed to the user for products whose reviews were not analyzed yet. -->
<string name="review_quality_check_no_analysis_title">Chưa có thông tin về những đánh giá này</string>
<!-- Text for the body of card displayed to the user for products whose reviews were not analyzed yet. -->
<string name="review_quality_check_no_analysis_body">Để biết liệu đánh giá của sản phẩm này có đáng tin cậy hay không, hãy kiểm tra chất lượng đánh giá. Chỉ mất khoảng 60 giây.</string>
<!-- Text for button from body of card displayed to the user for products whose reviews were not analyzed yet. Clicking this should trigger a product analysis. -->
<string name="review_quality_check_no_analysis_link">Kiểm tra chất lượng đánh giá</string>
<!-- Headline for review quality check contextual onboarding card. -->
<string name="review_quality_check_contextual_onboarding_title">Hãy thử hướng dẫn đáng tin cậy của chúng tôi để đánh giá sản phẩm</string>
<!-- Description for review quality check contextual onboarding card. The first and last two parameters are for retailer names (e.g. Amazon, Walmart). The second parameter is for the name of the application (e.g. Firefox). -->
<string name="review_quality_check_contextual_onboarding_description">Xem đánh giá sản phẩm đáng tin cậy trên %1$s trước khi bạn mua. Trình kiểm tra đánh giá, một tính năng thử nghiệm từ %2$s, được tích hợp ngay trong trình duyệt. Nó cũng hoạt động trên %3$s và %4$s.</string>
<!-- Description for review quality check contextual onboarding card. The first parameters is for retailer name (e.g. Amazon). The second parameter is for the name of the application (e.g. Firefox). -->
<string name="review_quality_check_contextual_onboarding_description_one_vendor">Xem đánh giá sản phẩm đáng tin cậy trên %1$strước khi bạn mua. Trình kiểm tra đánh giá, một tính năng thử nghiệm từ %2$s, được tích hợp ngay trong trình duyệt.</string>
<!-- Paragraph presenting review quality check feature. First parameter is the Fakespot product name. Second parameter is for clickable text defined in review_quality_check_contextual_onboarding_learn_more_link. In the phrase "Fakespot by Mozilla", "by" can be localized. Does not need to stay by. -->
<string name="review_quality_check_contextual_onboarding_learn_more">Sử dụng %1$s bởi Mozilla, chúng tôi giúp bạn tránh những đánh giá thiên vị và không xác thực. Mô hình AI của chúng tôi luôn cải tiến để bảo vệ bạn khi bạn mua sắm. %2$s</string>
<!-- Clickable text from the contextual onboarding card that links to review quality check support article. -->
<string name="review_quality_check_contextual_onboarding_learn_more_link">Tìm hiểu thêm</string>
<!-- Caption text to be displayed in review quality check contextual onboarding card above the opt-in button. First parameter is Firefox app name, third parameter is the Fakespot product name. Second & fourth are for clickable texts defined in review_quality_check_contextual_onboarding_privacy_policy_3 and review_quality_check_contextual_onboarding_terms_use. -->
<string name="review_quality_check_contextual_onboarding_caption_4">Bằng cách chọn “Có, hãy thử nó” bạn đồng ý với %2$s của %1$s và %4$s của %3$s.</string>
<!-- Clickable text from the review quality check contextual onboarding card that links to Fakespot privacy notice. -->
<string name="review_quality_check_contextual_onboarding_privacy_policy_3">thông báo bảo mật</string>
<!-- Clickable text from the review quality check contextual onboarding card that links to Fakespot terms of use. -->
<string name="review_quality_check_contextual_onboarding_terms_use">điều khoản sử dụng</string>
<!-- Text for opt-in button from the review quality check contextual onboarding card. -->
<string name="review_quality_check_contextual_onboarding_primary_button_text">Có, hãy thử nó</string>
<!-- Text for opt-out button from the review quality check contextual onboarding card. -->
<string name="review_quality_check_contextual_onboarding_secondary_button_text">Không phải bây giờ</string>
<!-- Text for the first CFR presenting the review quality check feature. -->
<string name="review_quality_check_first_cfr_message" moz:removedIn="132" tools:ignore="UnusedResources">Tìm hiểu xem bạn có thể tin tưởng vào đánh giá của sản phẩm này không — trước khi bạn mua.</string>
<!-- Text displayed in the first CFR presenting the review quality check feature that opens the review checker when clicked. -->
<string name="review_quality_check_first_cfr_action" moz:removedIn="132" tools:ignore="UnusedResources">Hãy thử trình kiểm tra đánh giá</string>
<!-- Text for the second CFR presenting the review quality check feature. -->
<string name="review_quality_check_second_cfr_message" moz:removedIn="132" tools:ignore="UnusedResources">Những đánh giá này có đáng tin cậy không? Kiểm tra ngay bây giờ để xem xếp hạng được điều chỉnh.</string>
<!-- Text displayed in the second CFR presenting the review quality check feature that opens the review checker when clicked. -->
<string name="review_quality_check_second_cfr_action" moz:removedIn="132" tools:ignore="UnusedResources">Mở trình kiểm tra đánh giá</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.) for opening browser menu button to open review quality check bottom sheet. -->
<string name="review_quality_check_open_handle_content_description">Mở trình kiểm tra đánh giá</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.) for closing browser menu button to open review quality check bottom sheet. -->
<string name="review_quality_check_close_handle_content_description">Đóng trình kiểm tra đánh giá</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.) for review quality check star rating. First parameter is the number of stars (1-5) representing the rating. -->
<string name="review_quality_check_star_rating_content_description">%1$s trên tổng số 5 sao</string>
<!-- Text for minimize button from highlights card. When clicked the highlights card should reduce its size. -->
<string name="review_quality_check_highlights_show_less">Xem ít hơn</string>
<!-- Text for maximize button from highlights card. When clicked the highlights card should expand to its full size. -->
<string name="review_quality_check_highlights_show_more">Xem thêm</string>
<!-- Text for highlights card quality category header. Reviews shown under this header should refer the product's quality. -->
<string name="review_quality_check_highlights_type_quality">Chất lượng</string>
<!-- Text for highlights card price category header. Reviews shown under this header should refer the product's price. -->
<string name="review_quality_check_highlights_type_price">Giá</string>
<!-- Text for highlights card shipping category header. Reviews shown under this header should refer the product's shipping. -->
<string name="review_quality_check_highlights_type_shipping">Phương thức giao hàng</string>
<!-- Text for highlights card packaging and appearance category header. Reviews shown under this header should refer the product's packaging and appearance. -->
<string name="review_quality_check_highlights_type_packaging_appearance">Đóng gói và ngoại hình</string>
<!-- Text for highlights card competitiveness category header. Reviews shown under this header should refer the product's competitiveness. -->
<string name="review_quality_check_highlights_type_competitiveness">Tính cạnh tranh</string>
<!-- Text that is surrounded by quotes. The parameter is the actual text that is in quotes. An example of that text could be: Excellent craftsmanship, and that is displayed as “Excellent craftsmanship”. The text comes from a buyer's review that the feature is highlighting" -->
<string name="surrounded_with_quotes">“%s”</string>
<!-- Accessibility services actions labels. These will be appended to accessibility actions like "Double tap to.." but not by or applications but by services like Talkback. -->
<!-- Action label for elements that can be collapsed if interacting with them. Talkback will append this to say "Double tap to collapse". -->
<string name="a11y_action_label_collapse">thu gọn</string>
<!-- Current state for elements that can be collapsed if interacting with them. Talkback will dictate this after a state change. -->
<string name="a11y_state_label_collapsed">thu gọn</string>
<!-- Action label for elements that can be expanded if interacting with them. Talkback will append this to say "Double tap to expand". -->
<string name="a11y_action_label_expand">mở rộng</string>
<!-- Current state for elements that can be expanded if interacting with them. Talkback will dictate this after a state change. -->
<string name="a11y_state_label_expanded">mở rộng</string>
<!-- Action label for links to a website containing documentation about a wallpaper collection. Talkback will append this to say "Double tap to open link to learn more about this collection". -->
<string name="a11y_action_label_wallpaper_collection_learn_more">mở liên kết để tìm hiểu thêm về bộ sưu tập này</string>
<!-- Action label for links that point to an article. Talkback will append this to say "Double tap to read the article". -->
<string name="a11y_action_label_read_article">đọc bài viết</string>
<!-- Action label for links to the Firefox Pocket website. Talkback will append this to say "Double tap to open link to learn more". -->
<string name="a11y_action_label_pocket_learn_more">mở liên kết để tìm hiểu thêm</string>
<!-- Content description for headings announced by accessibility service. The first parameter is the text of the heading. Talkback will announce the first parameter and then speak the word "Heading" indicating to the user that this text is a heading for a section. -->
<string name="a11y_heading">%s, Tiêu đề</string>
<!-- Title for dialog displayed when trying to access links present in a text. -->
<string name="a11y_links_title">Liên kết</string>
<!-- Additional content description for text bodies that contain urls. -->
<string name="a11y_links_available">Liên kết khả dụng</string>
<!-- Translations feature-->
<!-- Translation request dialog -->
<!-- Title for the translation dialog that allows a user to translate the webpage. -->
<string name="translations_bottom_sheet_title">Dịch trang này?</string>
<!-- Title for the translation dialog after a translation was completed successfully.
The first parameter is the name of the language that the page was translated from, for example, "French".
The second parameter is the name of the language that the page was translated to, for example, "English". -->
<string name="translations_bottom_sheet_title_translation_completed">Đã dịch trang từ %1$s sang %2$s</string>
<!-- Title for the translation dialog that allows a user to translate the webpage when a user uses the translation feature the first time. The first parameter is the name of the application, for example, "Fenix". -->
<string name="translations_bottom_sheet_title_first_time">Hãy thử bản dịch riêng tư trong %1$s</string>
<!-- Additional information on the translation dialog that appears when a user uses the translation feature the first time. The first parameter is clickable text with a link, for example, "Learn more". -->
<string name="translations_bottom_sheet_info_message">Vì riêng tư của bạn, bản dịch sẽ không bao giờ rời khỏi thiết bị của bạn. Sắp có các ngôn ngữ và cải tiến mới! %1$s</string>
<!-- Text that links to additional information about the Firefox translations feature. -->
<string name="translations_bottom_sheet_info_message_learn_more">Tìm hiểu thêm</string>
<!-- Label for the dropdown to select which language to translate from on the translations dialog. Usually the translate from language selected will be the same as the page language. -->
<string name="translations_bottom_sheet_translate_from">Dịch từ</string>
<!-- Label for the dropdown to select which language to translate to on the translations dialog. Usually the translate to language selected will be the user's preferred language. -->
<string name="translations_bottom_sheet_translate_to">Dịch sang</string>
<!-- Label for the dropdown to select which language to translate from on the translations dialog when the page language is not supported. This selection is to allow the user to select another language, in case we automatically detected the page language incorrectly. -->
<string name="translations_bottom_sheet_translate_from_unsupported_language">Hãy thử ngôn ngữ nguồn khác</string>
<!-- Button text on the translations dialog to dismiss the dialog and return to the browser. -->
<string name="translations_bottom_sheet_negative_button">Không phải bây giờ</string>
<!-- Button text on the translations dialog to restore the translated website back to the original untranslated version. -->
<string name="translations_bottom_sheet_negative_button_restore">Hiển thị bản gốc</string>
<!-- Accessibility announcement (not visible, for screen readers etc.) for the translations dialog after restore button was pressed that indicates the original untranslated page was loaded. -->
<string name="translations_bottom_sheet_restore_accessibility_announcement">Trang nguyên bản chưa dịch đã được tải</string>
<!-- Button text on the translations dialog when a translation error appears, used to dismiss the dialog and return to the browser. -->
<string name="translations_bottom_sheet_negative_button_error">Xong</string>
<!-- Button text on the translations dialog to begin a translation of the website. -->
<string name="translations_bottom_sheet_positive_button">Dịch</string>
<!-- Button text on the translations dialog when a translation error appears. -->
<string name="translations_bottom_sheet_positive_button_error">Thử lại</string>
<!-- Inactive button text on the translations dialog that indicates a translation is currently in progress. This button will be accompanied by a loading icon. -->
<string name="translations_bottom_sheet_translating_in_progress">Đang dịch</string>
<!-- Button content description (not visible, for screen readers etc.) for the translations dialog translate button that indicates a translation is currently in progress. -->
<string name="translations_bottom_sheet_translating_in_progress_content_description">Đang dịch trang</string>
<!-- Default dropdown option when initially selecting a language from the translations dialog language selection dropdown. -->
<string name="translations_bottom_sheet_default_dropdown_selection">Chọn ngôn ngữ</string>
<!-- The title of the warning card informs the user that a translation could not be completed. -->
<string name="translation_error_could_not_translate_warning_text">Đã xảy ra sự cố khi dịch. Hãy thử lại.</string>
<!-- The title of the warning card informs the user that the list of languages cannot be loaded. -->
<string name="translation_error_could_not_load_languages_warning_text">Không thể tải ngôn ngữ. Hãy kiểm tra kết nối Internet của bạn và thử lại.</string>
<!-- The title of the warning card informs the user that a language is not supported. The first parameter is the name of the language that is not supported. -->
<string name="translation_error_language_not_supported_warning_text">Rất tiếc, chúng tôi chưa hỗ trợ %1$s.</string>
<!-- Snackbar title shown if the user closes the Translation Request dialogue and a translation is in progress. -->
<string name="translation_in_progress_snackbar">Đang dịch…</string>
<!-- Title for the data saving mode warning dialog used in the translation request dialog.
This dialog will be presented when the user attempts to perform
a translation without the necessary language files downloaded first when Android's data saver mode is enabled and the user is not using WiFi.
The first parameter is the size in kilobytes or megabytes of the language file. -->
<string name="translations_download_language_file_dialog_title">Tải xuống ngôn ngữ ở chế độ tiết kiệm dữ liệu (%1$s)?</string>
<!-- Translations options dialog -->
<!-- Title of the translation options dialog that allows a user to set their translation options for the site the user is currently on. -->
<string name="translation_option_bottom_sheet_title_heading">Tùy chọn dịch</string>
<!-- Toggle switch label that allows a user to set the setting if they would like the browser to always offer or suggest translations when available. -->
<string name="translation_option_bottom_sheet_always_translate">Luôn đề nghị dịch</string>
<!-- Toggle switch label that allows a user to set if they would like a given language to automatically translate or not. The first parameter is the language name, for example, "Spanish". -->
<string name="translation_option_bottom_sheet_always_translate_in_language">Luôn dịch %1$s</string>
<!-- Toggle switch label that allows a user to set if they would like to never be offered a translation of the given language. The first parameter is the language name, for example, "Spanish". -->
<string name="translation_option_bottom_sheet_never_translate_in_language">Không bao giờ dịch %1$s</string>
<!-- Toggle switch label that allows a user to set the setting if they would like the browser to never translate the site the user is currently visiting. -->
<string name="translation_option_bottom_sheet_never_translate_site">Không bao giờ dịch trang này</string>
<!-- Toggle switch description that will appear under the "Never translate these sites" settings toggle switch to provide more information on how this setting interacts with other settings. -->
<string name="translation_option_bottom_sheet_switch_never_translate_site_description">Ghi đè tất cả các cài đặt khác</string>
<!-- Toggle switch description that will appear under the "Never translate" and "Always translate" toggle switch settings to provide more information on how these settings interacts with other settings. -->
<string name="translation_option_bottom_sheet_switch_description">Ghi đè đề xuất dịch</string>
<!-- Button text for the button that will take the user to the translation settings dialog. -->
<string name="translation_option_bottom_sheet_translation_settings">Cài đặt dịch</string>
<!-- Button text for the button that will take the user to a website to learn more about how translations works in the given app. The first parameter is the name of the application, for example, "Fenix". -->
<string name="translation_option_bottom_sheet_about_translations">Về dịch thuật trong %1$s</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.) for closing the translations bottom sheet. -->
<string name="translation_option_bottom_sheet_close_content_description">Đóng bảng dịch</string>
<!-- The title of the warning card informs the user that an error has occurred at page settings. -->
<string name="translation_option_bottom_sheet_error_warning_text">Một số cài đặt tạm thời không khả dụng.</string>
<!-- Translation settings dialog -->
<!-- Title of the translation settings dialog that allows a user to set their preferred translation settings. -->
<string name="translation_settings_toolbar_title">Dịch</string>
<!-- Toggle switch label that indicates that the browser should signal or indicate when a translation is possible for any page. -->
<string name="translation_settings_offer_to_translate">Đề nghị dịch khi có thể</string>
<!-- Toggle switch label that indicates that downloading files required for translating is permitted when using data saver mode in Android. -->
<string name="translation_settings_always_download">Luôn tải xuống ngôn ngữ khi ở chế độ tiết kiệm dữ liệu</string>
<!-- Section header text that begins the section of a list of different options the user may select to adjust their translation preferences. -->
<string name="translation_settings_translation_preference">Tùy chọn dịch</string>
<!-- Button text for the button that will take the user to the automatic translations settings dialog. On the automatic translations settings dialog, the user can set if translations should occur automatically for a given language. -->
<string name="translation_settings_automatic_translation">Dịch tự động</string>
<!-- Button text for the button that will take the user to the never translate these sites dialog. On the never translate these sites dialog, the user can set if translations should never occur on certain websites. -->
<string name="translation_settings_automatic_never_translate_sites">Không bao giờ dịch các trang này</string>
<!-- Button text for the button that will take the user to the download languages dialog. On the download languages dialog, the user can manage which languages they would like to download for translations. -->
<string name="translation_settings_download_language">Tải xuống ngôn ngữ</string>
<!-- Automatic translation preference screen -->
<!-- Title of the automatic translation preference screen that will appear on the toolbar.-->
<string name="automatic_translation_toolbar_title_preference">Dịch tự động</string>
<!-- Screen header presenting the automatic translation preference feature. It will appear under the toolbar. -->
<string name="automatic_translation_header_preference">Hãy chọn một ngôn ngữ để quản lí các tùy chọn ”Luôn dịch“ và ”Không bao giờ dịch“.</string>
<!-- The title of the warning card informs the user that the system could not load languages for translation settings. -->
<string name="automatic_translation_error_warning_text">Không thể tải ngôn ngữ. Vui lòng kiểm tra lại sau.</string>
<!-- Automatic translation options preference screen -->
<!-- Preference option for offering to translate. Radio button title text.-->
<string name="automatic_translation_option_offer_to_translate_title_preference">Đề xuất dịch (mặc định)</string>
<!-- Preference option for offering to translate. Radio button summary text. The first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Fenix)-->
<string name="automatic_translation_option_offer_to_translate_summary_preference">%1$s sẽ đề xuất dịch các trang web bằng ngôn ngữ này.</string>
<!-- Preference option for always translate. Radio button title text. -->
<string name="automatic_translation_option_always_translate_title_preference">Luôn dịch</string>
<!-- Preference option for always translate. Radio button summary text. The first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Fenix)-->
<string name="automatic_translation_option_always_translate_summary_preference">%1$s sẽ tự động dịch ngôn ngữ này khi tải trang.</string>
<!-- Preference option for never translate. Radio button title text.-->
<string name="automatic_translation_option_never_translate_title_preference">Không bao giờ dịch</string>
<!-- Preference option for never translate. Radio button summary text. The first parameter is the name of the app defined in app_name (for example: Fenix)-->
<string name="automatic_translation_option_never_translate_summary_preference">%1$s sẽ không bao giờ đề nghị dịch các trang web bằng ngôn ngữ này.</string>
<!-- Never translate site preference screen -->
<!-- Title of the never translate site preference screen that will appear on the toolbar.-->
<string name="never_translate_site_toolbar_title_preference">Không bao giờ dịch các trang này</string>
<!-- Screen header presenting the never translate site preference feature. It will appear under the toolbar. -->
<string name="never_translate_site_header_preference">Để thêm một trang mới: Hãy truy cập trang đó và chọn “Không bao giờ dịch trang này” từ menu dịch.</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): For a never-translated site list item that is selected.
The first parameter is web site url (for example:"wikipedia.com") -->
<string name="never_translate_site_item_list_content_description_preference">Xóa %1$s</string>
<!-- The title of the warning card informs the user that an error has occurred at the never translate sites list. -->
<string name="never_translate_site_error_warning_text">Không thể tải trang web. Vui lòng kiểm tra lại sau.</string>
<!-- The Delete site dialogue title will appear when the user clicks on a list item.
The first parameter is web site url (for example:"wikipedia.com") -->
<string name="never_translate_site_dialog_title_preference">Xóa %1$s?</string>
<!-- The Delete site dialogue positive button will appear when the user clicks on a list item. The site will be deleted. -->
<string name="never_translate_site_dialog_confirm_delete_preference">Xóa</string>
<!-- The Delete site dialogue negative button will appear when the user clicks on a list item. The dialog will be dismissed. -->
<string name="never_translate_site_dialog_cancel_preference">Hủy bỏ</string>
<!-- Download languages preference screen -->
<!-- Title of the toolbar for the translation feature screen where users may download different languages for translation. -->
<string name="download_languages_translations_toolbar_title_preference">Tải xuống ngôn ngữ</string>
<!-- Screen header presenting the download language preference feature. It will appear under the toolbar.The first parameter is "Learn More," a clickable text with a link. Talkback will append this to say "Double tap to open link to learn more". -->
<string name="download_languages_header_preference">Tải xuống ngôn ngữ hoàn chỉnh để dịch nhanh hơn và dịch ngoại tuyến. %1$s</string>
<!-- Clickable text from the screen header that links to a website. -->
<string name="download_languages_header_learn_more_preference">Tìm hiểu thêm</string>
<!-- The subhead of the download language preference screen will appear above the pivot language. -->
<string name="download_languages_available_languages_preference">Ngôn ngữ có sẵn</string>
<!-- Text that will appear beside a core or pivot language package name to show that the language is necessary for the translation feature to function. -->
<string name="download_languages_default_system_language_require_preference">yêu cầu</string>
<!-- A text for download language preference item.
The first parameter is the language name, for example, "Spanish".
The second parameter is the language file size, for example, "(3.91 KB)" or, if the language package name is a pivot language, "(required)". -->
<string name="download_languages_language_item_preference">%1$s (%2$s)</string>
<!-- The subhead of the download language preference screen will appear above the items that were not downloaded. -->
<string name="download_language_header_preference">Tải xuống ngôn ngữ</string>
<!-- All languages list item. When the user presses this item, they can download all languages. -->
<string name="download_language_all_languages_item_preference">Tất cả ngôn ngữ</string>
<!-- All languages list item. When the user presses this item, they can delete all languages that were downloaded. -->
<string name="download_language_all_languages_item_preference_to_delete">Xóa tất cả ngôn ngữ</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): For a language list item that was downloaded, the user can now delete it. -->
<string name="download_languages_item_content_description_downloaded_state">Xóa</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): For a language list item, deleting is in progress. -->
<string name="download_languages_item_content_description_delete_in_progress_state">Trong tiến trình</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): For a language list item, downloading is in progress.
The first parameter is the language name, for example, "Spanish".
The second parameter is the language file size, for example, "(3.91 KB)". -->
<string name="download_languages_item_content_description_download_in_progress_state">Dừng tải xuống %1$s (%2$s)</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): For a language list item that was not downloaded. -->
<string name="download_languages_item_content_description_not_downloaded_state">Tải xuống</string>
<!-- The title of the warning card informs the user that an error has occurred when fetching the list of languages. -->
<string name="download_languages_fetch_error_warning_text">Không thể tải ngôn ngữ. Vui lòng kiểm tra lại sau.</string>
<!-- The title of the warning card informs the user that an error has occurred at downloading a language.
The first parameter is the language name, for example, "Spanish". -->
<string name="download_languages_error_warning_text"><![CDATA[Không thể tải xuống <b>%1$s</b>. Vui lòng thử lại sau.]]></string>
<!-- The title of the warning card informs the user that an error has occurred at deleting a language.
The first parameter is the language name, for example, "Spanish". -->
<string name="download_languages_delete_error_warning_text"><![CDATA[Không thể xóa <b>%1$s</b>. Vui lòng thử lại sau.]]></string>
<!-- Title for the dialog used by the translations feature to confirm deleting a language.
The dialog will be presented when the user requests deletion of a language.
The first parameter is the name of the language, for example, "Spanish" and the second parameter is the size in kilobytes or megabytes of the language file. -->
<string name="delete_language_file_dialog_title">Xoá %1$s (%2$s)?</string>
<!-- Additional information for the dialog used by the translations feature to confirm deleting a language. The first parameter is the name of the application, for example, "Fenix". -->
<string name="delete_language_file_dialog_message">Nếu bạn xóa ngôn ngữ này, %1$s sẽ tải xuống một phần ngôn ngữ xuống bộ nhớ đệm của bạn khi bạn dịch.</string>
<!-- Title for the dialog used by the translations feature to confirm deleting all languages file.
The dialog will be presented when the user requests deletion of all languages file.
The first parameter is the size in kilobytes or megabytes of the language file. -->
<string name="delete_language_all_languages_file_dialog_title">Xóa tất cả ngôn ngữ (%1$s)?</string>
<!-- Additional information for the dialog used by the translations feature to confirm deleting all languages file. The first parameter is the name of the application, for example, "Fenix". -->
<string name="delete_language_all_languages_file_dialog_message">Nếu bạn xóa tất cả ngôn ngữ, %1$s sẽ tải một phần ngôn ngữ xuống bộ nhớ đệm của bạn khi bạn dịch.</string>
<!-- Button text on the dialog used by the translations feature to confirm deleting a language. -->
<string name="delete_language_file_dialog_positive_button_text">Xóa</string>
<!-- Button text on the dialog used by the translations feature to cancel deleting a language. -->
<string name="delete_language_file_dialog_negative_button_text">Hủy bỏ</string>
<!-- Title for the data saving mode warning dialog used by the translations feature.
This dialog will be presented when the user attempts to download a language or perform
a translation without the necessary language files downloaded first when Android's data saver mode is enabled and the user is not using WiFi.
The first parameter is the size in kilobytes or megabytes of the language file.-->
<string name="download_language_file_dialog_title">Tải xuống khi đang ở chế độ tiết kiệm dữ liệu (%1$s)?</string>
<!-- Additional information for the data saving mode warning dialog used by the translations feature. This text explains the reason a download is required for a translation. -->
<string name="download_language_file_dialog_message_all_languages">Chúng tôi tải một phần ngôn ngữ xuống bộ nhớ đệm của bạn để giữ bản dịch ở chế độ riêng tư.</string>
<!-- Checkbox label text on the data saving mode warning dialog used by the translations feature. This checkbox allows users to ignore the data usage warnings. -->
<string name="download_language_file_dialog_checkbox_text">Luôn tải xuống khi ở chế độ tiết kiệm dữ liệu</string>
<!-- Button text on the data saving mode warning dialog used by the translations feature to allow users to confirm they wish to continue and download the language file. -->
<string name="download_language_file_dialog_positive_button_text">Tải xuống</string>
<!-- Button text on the data saving mode warning dialog used by the translations feature to allow users to confirm they wish to continue and download the language file and perform a translation. -->
<string name="download_language_file_dialog_positive_button_text_all_languages">Tải xuống và dịch</string>
<!-- Button text on the data saving mode warning dialog used by the translations feature to allow users to cancel the action and not perform a download of the language file. -->
<string name="download_language_file_dialog_negative_button_text">Hủy bỏ</string>
<!-- Debug drawer -->
<!-- The user-facing title of the Debug Drawer feature. -->
<string name="debug_drawer_title">Công cụ gỡ lỗi</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Navigate back within the debug drawer. -->
<string name="debug_drawer_back_button_content_description">Điều hướng quay lại</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.): Open debug drawer. -->
<string name="debug_drawer_fab_content_description">Mở ngăn gỡ lỗi</string>
<!-- Debug drawer tabs tools -->
<!-- The title of the Tab Tools feature in the Debug Drawer. -->
<string name="debug_drawer_tab_tools_title">Công cụ thẻ</string>
<!-- The title of the tab count section in Tab Tools. -->
<string name="debug_drawer_tab_tools_tab_count_title">Số lượng thẻ</string>
<!-- The active tab count category in the tab count section in Tab Tools. -->
<string name="debug_drawer_tab_tools_tab_count_active">Đang hoạt động</string>
<!-- The inactive tab count category in the tab count section in Tab Tools. -->
<string name="debug_drawer_tab_tools_tab_count_inactive">Không hoạt động</string>
<!-- The private tab count category in the tab count section in Tab Tools. -->
<string name="debug_drawer_tab_tools_tab_count_private">Riêng tư</string>
<!-- The total tab count category in the tab count section in Tab Tools. -->
<string name="debug_drawer_tab_tools_tab_count_total">Tổng</string>
<!-- The title of the tab creation tool section in Tab Tools. -->
<string name="debug_drawer_tab_tools_tab_creation_tool_title">Công cụ tạo thẻ</string>
<!-- The label of the text field in the tab creation tool. -->
<string name="debug_drawer_tab_tools_tab_creation_tool_text_field_label">Số lượng thẻ cần tạo</string>
<!-- The error message of the text field in the tab creation tool when the text field is empty -->
<string name="debug_drawer_tab_tools_tab_quantity_empty_error">Trường văn bản đang trống</string>
<!-- The error message of the text field in the tab creation tool when the text field has characters other than digits -->
<string name="debug_drawer_tab_tools_tab_quantity_non_digits_error">Vui lòng chỉ nhập số nguyên dương</string>
<!-- The error message of the text field in the tab creation tool when the text field is a zero -->
<string name="debug_drawer_tab_tools_tab_quantity_non_zero_error">Vui lòng nhập số lớn hơn 0</string>
<!-- The error message of the text field in the tab creation tool when the text field is a
quantity greater than the max tabs. The first parameter is the maximum number of tabs
that can be generated in one operation.-->
<string name="debug_drawer_tab_tools_tab_quantity_exceed_max_error">Đã vượt quá số lượng thẻ tối đa (%1$s) có thể được tạo ra trong một thao tác</string>
<!-- The button text to add tabs to the active tab group in the tab creation tool. -->
<string name="debug_drawer_tab_tools_tab_creation_tool_button_text_active">Thêm vào thẻ đang hoạt động</string>
<!-- The button text to add tabs to the inactive tab group in the tab creation tool. -->
<string name="debug_drawer_tab_tools_tab_creation_tool_button_text_inactive">Thêm vào thẻ không hoạt động</string>
<!-- The button text to add tabs to the private tab group in the tab creation tool. -->
<string name="debug_drawer_tab_tools_tab_creation_tool_button_text_private">Thêm vào thẻ riêng tư</string>
<!-- Micro survey -->
<!-- Microsurvey -->
<!-- Prompt view -->
<!-- The microsurvey prompt title. Note: The word "Firefox" should NOT be translated -->
<string name="micro_survey_prompt_title" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Giúp chúng tôi cải thiện Firefox. Chỉ mất một phút thôi.</string>
<!-- The continue button label -->
<string name="micro_survey_continue_button_label" tools:ignore="UnusedResources">Tiếp tục</string>
<!-- Survey view -->
<!-- The survey header -->
<string name="micro_survey_survey_header_2">Vui lòng hoàn thành khảo sát</string>
<!-- The privacy notice link -->
<string name="micro_survey_privacy_notice_2">Thông báo về quyền riêng tư</string>
<!-- The submit button label text -->
<string name="micro_survey_submit_button_label">Gửi</string>
<!-- The survey completion header -->
<string name="micro_survey_survey_header_confirmation" tools:ignore="UnusedResources">Khảo sát hoàn tất</string>
<!-- The survey completion confirmation text -->
<string name="micro_survey_feedback_confirmation">Cảm ơn phản hồi của bạn!</string>
<!-- Option for likert scale -->
<string name="likert_scale_option_1" tools:ignore="UnusedResources">Rất hài lòng</string>
<!-- Option for likert scale -->
<string name="likert_scale_option_2" tools:ignore="UnusedResources">Hài lòng</string>
<!-- Option for likert scale -->
<string name="likert_scale_option_3" tools:ignore="UnusedResources">Trung lập</string>
<!-- Option for likert scale -->
<string name="likert_scale_option_4" tools:ignore="UnusedResources">Không hài lòng</string>
<!-- Option for likert scale -->
<string name="likert_scale_option_5" tools:ignore="UnusedResources">Rất không hài lòng</string>
<!-- Option for likert scale -->
<string name="likert_scale_option_6" tools:ignore="UnusedResources">Tôi không sử dụng nó</string>
<!-- Option for likert scale. Note: The word "Firefox" should NOT be translated. -->
<string name="likert_scale_option_7" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Tôi không sử dụng tìm kiếm trên Firefox</string>
<!-- Option for likert scale -->
<string name="likert_scale_option_8" tools:ignore="UnusedResources">Tôi không sử dụng đồng bộ hoá</string>
<!-- Text shown in prompt for printing microsurvey. "sec" It's an abbreviation for "second". Note: The word "Firefox" should NOT be translated. -->
<string name="microsurvey_prompt_printing_title" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Giúp việc in ấn trong Firefox tốt hơn. Chỉ mất một giây</string>
<!-- Text shown in prompt for search microsurvey. Note: The word "Firefox" should NOT be translated. -->
<string name="microsurvey_prompt_search_title" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Giúp tìm kiếm trong Firefox tốt hơn. Chỉ mất một phút</string>
<!-- Text shown in prompt for sync microsurvey. Note: The word "Firefox" should NOT be translated. -->
<string name="microsurvey_prompt_sync_title" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Giúp đồng bộ hóa trong Firefox tốt hơn. Chỉ mất một phút</string>
<!-- Text shown in the survey title for printing microsurvey. Note: The word "Firefox" should NOT be translated. -->
<string name="microsurvey_survey_printing_title" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Bạn hài lòng như thế nào với việc in ấn trong Firefox?</string>
<!-- Text shown in the survey title for homepage microsurvey. Note: The word "Firefox" should NOT be translated. -->
<string name="microsurvey_homepage_title" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Bạn hài lòng với trang chủ Firefox của mình đến mức nào?</string>
<!-- Text shown in the survey title for search experience microsurvey. Note: The word "Firefox" should NOT be translated. -->
<string name="microsurvey_search_title" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Bạn hài lòng với trải nghiệm tìm kiếm trên Firefox ở mức độ nào?</string>
<!-- Text shown in the survey title for sync experience microsurvey. Note: The word "Firefox" should NOT be translated. -->
<string name="microsurvey_sync_title" tools:ignore="BrandUsage,UnusedResources">Bạn hài lòng với trải nghiệm đồng bộ hóa trong Firefox như thế nào?</string>
<!-- Accessibility -->
<!-- Content description for the survey application icon. Note: The word "Firefox" should NOT be translated. -->
<string name="microsurvey_app_icon_content_description" tools:ignore="BrandUsage">Logo Firefox</string>
<!-- Content description for the survey feature icon. -->
<string name="microsurvey_feature_icon_content_description">Biểu tượng tính năng khảo sát</string>
<!-- Content description (not visible, for screen readers etc.) for closing microsurvey bottom sheet. -->
<string name="microsurvey_close_handle_content_description">Đóng khảo sát</string>
<!-- Content description for "X" button that is closing microsurvey. -->
<string name="microsurvey_close_button_content_description">Đóng</string>
<!-- Debug drawer logins -->
<!-- The title of the Logins feature in the Debug Drawer. -->
<string name="debug_drawer_logins_title">Thông tin đăng nhập</string>
<!-- The title of the logins section in the Logins feature, where the parameter will be the site domain -->
<string name="debug_drawer_logins_current_domain_label">Tên miền hiện tại: %s</string>
<!-- The label for a button to add a new fake login for the current domain in the Logins feature. -->
<string name="debug_drawer_logins_add_login_button">Thêm thông tin đăng nhập giả cho tên miền này</string>
<!-- Content description for delete button where parameter will be the username of the login -->
<string name="debug_drawer_logins_delete_login_button_content_description">Xóa thông tin đăng nhập với tên người dùng %s</string>
<!-- Debug drawer "contextual feature recommendation" (CFR) tools -->
<!-- The title of the CFR Tools feature in the Debug Drawer -->
<string name="debug_drawer_cfr_tools_title">Công cụ CFR</string>
<!-- The title of the reset CFR section in CFR Tools -->
<string name="debug_drawer_cfr_tools_reset_cfr_title">Đặt lại CFR</string>
<!-- Glean debug tools -->
<!-- The title of the glean debugging feature -->
<string name="glean_debug_tools_title">Công cụ gỡ lỗi Glean</string>
<!-- Messages explaining how to exit fullscreen mode -->
<!-- Message shown to explain how to exit fullscreen mode when gesture navigation is enabled -->
<string name="exit_fullscreen_with_gesture" moz:removedIn="132" tools:ignore="UnusedResources">Để thoát khỏi chế độ toàn màn hình, hãy kéo từ trên xuống và sử dụng cử chỉ quay lại</string>
<!-- Message shown to explain how to exit fullscreen mode when using back button navigation -->
<string name="exit_fullscreen_with_back_button" moz:removedIn="132" tools:ignore="UnusedResources">Để thoát khỏi chế độ toàn màn hình, hãy kéo từ trên xuống và nhấn quay lại</string>
<!-- Message shown to explain how to exit fullscreen mode when gesture navigation is enabled. -->
<!-- Localisation note: this text should be as short as possible, max 68 chars -->
<string name="exit_fullscreen_with_gesture_short">Kéo từ trên xuống &amp; sử dụng cử chỉ quay lại để thoát</string>
<!-- Message shown to explain how to exit fullscreen mode when using back button navigation. -->
<!-- Localisation note: this text should be as short as possible, max 68 chars -->
<string name="exit_fullscreen_with_back_button_short">Kéo từ trên xuống &amp; nhấn phím quay lại để thoát</string>
<!-- Beta Label Component !-->
<!-- Text shown as a label or tag to indicate a feature or area is still undergoing active development. Note that here "Beta" should not be translated, as it is used as an icon styled element. -->
<string name="beta_feature">BETA</string>
</resources>